XSMB 200 Ngày - Thống Kê Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 200 Ngày
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 01/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

⚡MU88 - TRANG XỔ SỐ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25938 |
Giải nhấtG1 | 21726 |
Giải nhìG2 | 10907
67099
|
Giải baG3 | 24573
64009
34901
19835
81177
28129
|
Giải tưG4 | 2024 9847 5561 6356 |
Giải nămG5 | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Giải sáuG6 |
736
092
533
|
Giải bảyG7 | 84
10
95
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 091, 7, 9 | 1 | 10, 16, 160, 6, 6 | 2 | 24, 26, 28, 294, 6, 8, 9 | 3 | 33, 35, 35, 36, 383, 5, 5, 6, 8 | 4 | 42, 47, 472, 7, 7 | 5 | 566 | 6 | 611 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 92, 95, 992, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75155 |
Giải nhấtG1 | 20665 |
Giải nhìG2 | 14861
59563
|
Giải baG3 | 64059
20433
92491
57777
73095
49673
|
Giải tưG4 | 2771 2542 0555 7368 |
Giải nămG5 | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Giải sáuG6 |
920
156
429
|
Giải bảyG7 | 45
25
96
77
|
Ký tự đặc biệtKT | 8BY-19BY-11BY-3BY-12BY-16BY-4BY-1BY |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 25, 290, 5, 9 | 3 | 33, 353, 5 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 55, 55, 56, 595, 5, 6, 9 | 6 | 61, 63, 65, 681, 3, 5, 8 | 7 | 71, 71, 73, 77, 771, 1, 3, 7, 7 | 8 | 811 | 9 | 91, 95, 961, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51690 |
Giải nhấtG1 | 86998 |
Giải nhìG2 | 94747
80525
|
Giải baG3 | 77362
08547
76671
21537
92602
22798
|
Giải tưG4 | 8258 4994 4898 3779 |
Giải nămG5 | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Giải sáuG6 |
873
921
518
|
Giải bảyG7 | 93
45
02
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 188 | 2 | 21, 24, 251, 4, 5 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 45, 47, 475, 7, 7 | 5 | 56, 586, 8 | 6 | 622 | 7 | 71, 73, 77, 791, 3, 7, 9 | 8 | 899 | 9 | 90, 91, 91, 93, 94, 98, 98, 980, 1, 1, 3, 4, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97158 |
Giải nhấtG1 | 16677 |
Giải nhìG2 | 23900
98532
|
Giải baG3 | 31676
66940
88641
89468
19598
41158
|
Giải tưG4 | 1053 2737 9857 3257 |
Giải nămG5 | 2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Giải sáuG6 |
610
500
880
|
Giải bảyG7 | 70
01
49
14
|
Ký tự đặc biệtKT | 11AB-5AB-20AB-14AB-17AB-4AB-1AB-12AB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 010, 0, 1 | 1 | 10, 140, 4 | 2 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 51, 51, 53, 57, 57, 58, 58, 591, 1, 3, 7, 7, 8, 8, 9 | 6 | 688 | 7 | 70, 76, 76, 770, 6, 6, 7 | 8 | 800 | 9 | 92, 95, 982, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94132 |
Giải nhấtG1 | 40013 |
Giải nhìG2 | 44097
82562
|
Giải baG3 | 09237
19208
85043
58817
75082
35786
|
Giải tưG4 | 9264 8248 0889 8141 |
Giải nămG5 | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Giải sáuG6 |
508
087
775
|
Giải bảyG7 | 26
49
94
18
|
Ký tự đặc biệtKT | 5AC-17AC-12AC-7AC-2AC-20AC-11AC-16AC |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 08, 085, 8, 8 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 20, 260, 6 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 43, 48, 491, 3, 8, 9 | 5 | 588 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 82, 85, 86, 87, 892, 5, 6, 7, 9 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58978 |
Giải nhấtG1 | 88665 |
Giải nhìG2 | 63874
24652
|
Giải baG3 | 75563
06990
41549
50096
59844
02741
|
Giải tưG4 | 4329 1365 6557 3223 |
Giải nămG5 | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Giải sáuG6 |
998
662
767
|
Giải bảyG7 | 82
26
46
02
|
Ký tự đặc biệtKT | 14AD-1AD-19AD-20AD-5AD-17AD-6AD-15AD |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 2 | 23, 26, 293, 6, 9 | 3 | 311 | 4 | 41, 44, 46, 491, 4, 6, 9 | 5 | 52, 54, 572, 4, 7 | 6 | 62, 62, 63, 65, 65, 66, 672, 2, 3, 5, 5, 6, 7 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 822 | 9 | 90, 96, 96, 98, 980, 6, 6, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66686 |
Giải nhấtG1 | 60431 |
Giải nhìG2 | 60942
75353
|
Giải baG3 | 38807
82239
13001
03378
92809
29581
|
Giải tưG4 | 7608 7121 1392 6214 |
Giải nămG5 | 0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Giải sáuG6 |
967
728
790
|
Giải bảyG7 | 33
20
60
32
|
Ký tự đặc biệtKT | 19AE-5AE-18AE-4AE-15AE-11AE-12AE-7AE |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 08, 091, 7, 8, 9 | 1 | 11, 141, 4 | 2 | 20, 21, 26, 280, 1, 6, 8 | 3 | 31, 32, 32, 33, 33, 391, 2, 2, 3, 3, 9 | 4 | 422 | 5 | 53, 573, 7 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 788 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64615 |
Giải nhấtG1 | 45929 |
Giải nhìG2 | 04518
92980
|
Giải baG3 | 27250
66054
77407
35092
43193
97358
|
Giải tưG4 | 5273 5132 7447 5319 |
Giải nămG5 | 1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Giải sáuG6 |
670
741
929
|
Giải bảyG7 | 14
42
74
25
|
Ký tự đặc biệtKT | 16AF-20AF-14AF-7AF-2AF-3AF-10AF-12AF |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 14, 15, 18, 191, 4, 5, 8, 9 | 2 | 25, 29, 295, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 41, 42, 471, 2, 7 | 5 | 50, 54, 58, 590, 4, 8, 9 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 70, 73, 74, 770, 3, 4, 7 | 8 | 80, 840, 4 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54528 |
Giải nhấtG1 | 17562 |
Giải nhìG2 | 69417
01727
|
Giải baG3 | 10557
62141
51584
27618
72213
39382
|
Giải tưG4 | 7718 9454 7062 8367 |
Giải nămG5 | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
Giải sáuG6 |
636
875
992
|
Giải bảyG7 | 35
54
78
32
|
Ký tự đặc biệtKT | 20AG-14AG-5AG-19AG-17AG-7AG-4AG-15AG |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 13, 17, 18, 182, 3, 7, 8, 8 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 32, 35, 35, 362, 5, 5, 6 | 4 | 411 | 5 | 54, 54, 574, 4, 7 | 6 | 60, 62, 62, 63, 670, 2, 2, 3, 7 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 92, 952, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70668 |
Giải nhấtG1 | 72071 |
Giải nhìG2 | 18513
14659
|
Giải baG3 | 22201
11766
74170
44453
97774
19867
|
Giải tưG4 | 0102 9099 0462 6891 |
Giải nămG5 | 7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Giải sáuG6 |
958
914
841
|
Giải bảyG7 | 48
12
64
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 5AH-13AH-4AH-11AH-10AH-2AH-1AH-12AH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 051, 2, 5 | 1 | 12, 13, 142, 3, 4 | 2 | 22, 24, 252, 4, 5 | 3 | 355 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 53, 58, 593, 8, 9 | 6 | 62, 64, 66, 67, 68, 682, 4, 6, 7, 8, 8 | 7 | 70, 71, 74, 780, 1, 4, 8 | 8 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04217 |
Giải nhấtG1 | 35854 |
Giải nhìG2 | 98168
82866
|
Giải baG3 | 76183
23227
89405
40478
30563
07597
|
Giải tưG4 | 9576 0960 6422 7228 |
Giải nămG5 | 1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Giải sáuG6 |
737
614
542
|
Giải bảyG7 | 60
53
20
57
|
Ký tự đặc biệtKT | 7AK-18AK-12AK-11AK-1AK-6AK-3AK-8AK |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 20, 22, 24, 27, 280, 2, 4, 7, 8 | 3 | 377 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 53, 54, 573, 4, 7 | 6 | 60, 60, 63, 66, 67, 680, 0, 3, 6, 7, 8 | 7 | 76, 786, 8 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 95, 971, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01847 |
Giải nhấtG1 | 64904 |
Giải nhìG2 | 22185
72454
|
Giải baG3 | 74390
03882
95375
14818
30741
87676
|
Giải tưG4 | 1133 7324 8645 7791 |
Giải nămG5 | 3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Giải sáuG6 |
614
923
186
|
Giải bảyG7 | 30
86
25
96
|
Ký tự đặc biệtKT | 13AL-4AL-18AL-16AL-5AL-17AL-14AL-12AL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 30, 32, 330, 2, 3 | 4 | 41, 45, 471, 5, 7 | 5 | 54, 55, 564, 5, 6 | 6 | 644 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 82, 85, 86, 862, 5, 6, 6 | 9 | 90, 91, 96, 970, 1, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98201 |
Giải nhấtG1 | 87690 |
Giải nhìG2 | 81899
90158
|
Giải baG3 | 63831
38219
32101
36530
70854
62829
|
Giải tưG4 | 6780 7209 9538 7111 |
Giải nămG5 | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Giải sáuG6 |
266
975
683
|
Giải bảyG7 | 91
44
80
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 10AM-8AM-16AM-19AM-7AM-12AM-3AM-11AM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 091, 1, 9 | 1 | 11, 16, 191, 6, 9 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 30, 31, 380, 1, 8 | 4 | 444 | 5 | 54, 54, 56, 584, 4, 6, 8 | 6 | 60, 65, 660, 5, 6 | 7 | 755 | 8 | 80, 80, 830, 0, 3 | 9 | 90, 91, 97, 990, 1, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46386 |
Giải nhấtG1 | 27599 |
Giải nhìG2 | 22742
42553
|
Giải baG3 | 83599
53259
21305
74196
98811
95270
|
Giải tưG4 | 3159 0876 8146 1694 |
Giải nămG5 | 6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Giải sáuG6 |
318
919
057
|
Giải bảyG7 | 60
97
63
79
|
Ký tự đặc biệtKT | 15AN-14AN-5AN-10AN-6AN-17AN-4AN-18AN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 18, 191, 8, 9 | 2 | 3 | 4 | 42, 46, 462, 6, 6 | 5 | 50, 50, 53, 53, 57, 59, 590, 0, 3, 3, 7, 9, 9 | 6 | 60, 630, 3 | 7 | 70, 73, 76, 790, 3, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 94, 96, 97, 99, 994, 6, 7, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61517 |
Giải nhấtG1 | 88797 |
Giải nhìG2 | 19774
13369
|
Giải baG3 | 85261
68971
53584
32874
20661
74212
|
Giải tưG4 | 4392 7548 3158 8194 |
Giải nămG5 | 4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Giải sáuG6 |
325
703
938
|
Giải bảyG7 | 97
52
60
41
|
Ký tự đặc biệtKT | 10AP-1AP-8AP-6AP-2AP-18AP-12AP-4AP |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 388 | 4 | 41, 44, 45, 481, 4, 5, 8 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 60, 61, 61, 690, 1, 1, 9 | 7 | 71, 71, 74, 741, 1, 4, 4 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 92, 94, 97, 97, 982, 4, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-02-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05164 |
Giải nhấtG1 | 95269 |
Giải nhìG2 | 60641
45366
|
Giải baG3 | 84115
64741
16109
59471
44037
86894
|
Giải tưG4 | 0032 1439 6065 4855 |
Giải nămG5 | 5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
Giải sáuG6 |
432
274
371
|
Giải bảyG7 | 69
21
29
25
|
Ký tự đặc biệtKT | 20AQ-12Q-1AQ-18AQ-13AQ-8AQ-2AQ-15AQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 155 | 2 | 21, 23, 25, 291, 3, 5, 9 | 3 | 32, 32, 37, 392, 2, 7, 9 | 4 | 41, 411, 1 | 5 | 55, 55, 56, 585, 5, 6, 8 | 6 | 61, 64, 65, 66, 69, 691, 4, 5, 6, 9, 9 | 7 | 71, 71, 741, 1, 4 | 8 | 9 | 94, 984, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31409 |
Giải nhấtG1 | 11776 |
Giải nhìG2 | 49551
71865
|
Giải baG3 | 10761
51341
21302
67817
98261
42768
|
Giải tưG4 | 1673 1530 6219 8779 |
Giải nămG5 | 1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Giải sáuG6 |
437
035
810
|
Giải bảyG7 | 07
03
75
67
|
Ký tự đặc biệtKT | 14AR-19AR-6AR-7AR-20AR-10AR-11AR-5AR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 05, 07, 092, 3, 5, 7, 9 | 1 | 10, 17, 190, 7, 9 | 2 | 3 | 30, 35, 36, 370, 5, 6, 7 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 61, 61, 65, 67, 681, 1, 5, 7, 8 | 7 | 73, 75, 76, 78, 793, 5, 6, 8, 9 | 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20446 |
Giải nhấtG1 | 53455 |
Giải nhìG2 | 86924
60026
|
Giải baG3 | 95003
25084
60420
83881
42031
65231
|
Giải tưG4 | 3912 5124 4661 3179 |
Giải nămG5 | 3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Giải sáuG6 |
491
968
932
|
Giải bảyG7 | 28
25
51
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 20AS-1AS-15AS-5AS-11AS-14AS-2AS-9AS |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 12, 141, 2, 4 | 2 | 20, 24, 24, 25, 26, 280, 4, 4, 5, 6, 8 | 3 | 31, 31, 321, 1, 2 | 4 | 41, 42, 461, 2, 6 | 5 | 51, 55, 561, 5, 6 | 6 | 61, 681, 8 | 7 | 799 | 8 | 81, 84, 871, 4, 7 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61607 |
Giải nhấtG1 | 65693 |
Giải nhìG2 | 52079
94087
|
Giải baG3 | 42038
33724
57333
53182
09702
20300
|
Giải tưG4 | 5588 7101 7707 4506 |
Giải nămG5 | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
Giải sáuG6 |
555
313
158
|
Giải bảyG7 | 19
35
46
98
|
Ký tự đặc biệtKT | 10AT-15AT-1AT-12AT-16AT-20AT-11AT-9AT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 01, 02, 06, 07, 070, 0, 1, 2, 6, 7, 7 | 1 | 13, 19, 193, 9, 9 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 33, 35, 383, 5, 8 | 4 | 466 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 799 | 8 | 82, 87, 882, 7, 8 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80450 |
Giải nhấtG1 | 48108 |
Giải nhìG2 | 23910
47925
|
Giải baG3 | 75499
16208
43857
61489
72286
51101
|
Giải tưG4 | 1345 5484 1737 7388 |
Giải nămG5 | 0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
Giải sáuG6 |
632
668
447
|
Giải bảyG7 | 02
16
22
74
|
Ký tự đặc biệtKT | 6AU-17AU-7AU-4AU-11AU-5AU-3AU-1AU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 08, 080, 1, 2, 8, 8 | 1 | 10, 16, 170, 6, 7 | 2 | 22, 25, 272, 5, 7 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 45, 475, 7 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 68, 688, 8 | 7 | 744 | 8 | 84, 86, 88, 894, 6, 8, 9 | 9 | 95, 97, 995, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76023 |
Giải nhấtG1 | 50662 |
Giải nhìG2 | 82170
55503
|
Giải baG3 | 41005
30746
80279
53147
85091
97540
|
Giải tưG4 | 5499 8566 6752 0320 |
Giải nămG5 | 5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Giải sáuG6 |
323
264
467
|
Giải bảyG7 | 67
86
08
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 3AV-5AV-16AV-6AV-8AV-12AV-9AV-20AV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 083, 5, 8 | 1 | 2 | 20, 23, 230, 3, 3 | 3 | 355 | 4 | 40, 46, 470, 6, 7 | 5 | 51, 52, 561, 2, 6 | 6 | 62, 64, 66, 67, 672, 4, 6, 7, 7 | 7 | 70, 70, 71, 78, 790, 0, 1, 8, 9 | 8 | 80, 860, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14511 |
Giải nhấtG1 | 59588 |
Giải nhìG2 | 23250
85806
|
Giải baG3 | 47072
74545
37881
21675
36841
51521
|
Giải tưG4 | 0205 5893 5600 8871 |
Giải nămG5 | 2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Giải sáuG6 |
740
940
230
|
Giải bảyG7 | 59
60
11
72
|
Ký tự đặc biệtKT | 3AX-8AX-2AX-13AX-14AX-10AX-4AX-12AX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 060, 3, 5, 6 | 1 | 11, 11, 131, 1, 3 | 2 | 211 | 3 | 300 | 4 | 40, 40, 41, 450, 0, 1, 5 | 5 | 50, 59, 590, 9, 9 | 6 | 60, 64, 65, 670, 4, 5, 7 | 7 | 71, 72, 72, 751, 2, 2, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99969 |
Giải nhấtG1 | 30787 |
Giải nhìG2 | 11308
54163
|
Giải baG3 | 44492
79071
45381
28403
10161
61995
|
Giải tưG4 | 6154 1880 5025 4813 |
Giải nămG5 | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Giải sáuG6 |
983
462
802
|
Giải bảyG7 | 41
00
68
59
|
Ký tự đặc biệtKT | 7AY-12AY-13AY-15AY-20AY-1AY-19AY-16AY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 08, 090, 2, 3, 8, 9 | 1 | 133 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 54, 594, 9 | 6 | 61, 62, 63, 68, 691, 2, 3, 8, 9 | 7 | 711 | 8 | 80, 81, 83, 83, 870, 1, 3, 3, 7 | 9 | 92, 93, 952, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12050 |
Giải nhấtG1 | 36546 |
Giải nhìG2 | 11172
99417
|
Giải baG3 | 75388
87358
51987
25277
43164
37345
|
Giải tưG4 | 8975 5630 4329 4120 |
Giải nămG5 | 4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
Giải sáuG6 |
519
390
832
|
Giải bảyG7 | 49
79
93
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 16AZ-18AZ-12AZ-1AZ-14AZ-8AZ-10AZ-17AZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 16, 17, 196, 7, 9 | 2 | 20, 29, 290, 9, 9 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 45, 46, 495, 6, 9 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 70, 72, 75, 76, 77, 790, 2, 5, 6, 7, 9 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53292 |
Giải nhấtG1 | 63986 |
Giải nhìG2 | 07718
00343
|
Giải baG3 | 96839
89209
80977
90622
77300
65137
|
Giải tưG4 | 5544 9610 4074 8831 |
Giải nămG5 | 1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
Giải sáuG6 |
678
940
898
|
Giải bảyG7 | 31
14
60
68
|
Ký tự đặc biệtKT | 11ZY-13ZY-17ZY-3ZY-12ZY-7ZY-18ZY-8ZY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 10, 14, 180, 4, 8 | 2 | 222 | 3 | 31, 31, 37, 391, 1, 7, 9 | 4 | 40, 41, 43, 440, 1, 3, 4 | 5 | 566 | 6 | 60, 63, 65, 680, 3, 5, 8 | 7 | 71, 74, 77, 781, 4, 7, 8 | 8 | 866 | 9 | 92, 98, 992, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64558 |
Giải nhấtG1 | 37922 |
Giải nhìG2 | 18957
42529
|
Giải baG3 | 60719
65123
43313
86410
31439
60614
|
Giải tưG4 | 4594 8653 6943 1927 |
Giải nămG5 | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
Giải sáuG6 |
344
453
590
|
Giải bảyG7 | 09
58
23
88
|
Ký tự đặc biệtKT | 13ZX-20ZX-19ZX-16ZX-10ZX-12ZX-9ZX-3ZX |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 13, 14, 190, 3, 4, 9 | 2 | 22, 23, 23, 26, 27, 27, 292, 3, 3, 6, 7, 7, 9 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 53, 53, 57, 58, 583, 3, 7, 8, 8 | 6 | 7 | 733 | 8 | 888 | 9 | 90, 90, 94, 940, 0, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16256 |
Giải nhấtG1 | 66008 |
Giải nhìG2 | 79126
99115
|
Giải baG3 | 57375
41790
44586
23229
50136
08420
|
Giải tưG4 | 5033 8982 7706 2139 |
Giải nămG5 | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
Giải sáuG6 |
441
463
430
|
Giải bảyG7 | 99
63
50
18
|
Ký tự đặc biệtKT | 19ZV-1ZV-17ZV-6ZV-20ZV-4ZV-7ZV-12ZV |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 08, 096, 8, 9 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 20, 26, 290, 6, 9 | 3 | 30, 33, 36, 390, 3, 6, 9 | 4 | 411 | 5 | 50, 50, 560, 0, 6 | 6 | 63, 63, 683, 3, 8 | 7 | 755 | 8 | 80, 82, 86, 870, 2, 6, 7 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27233 |
Giải nhấtG1 | 72386 |
Giải nhìG2 | 29513
45763
|
Giải baG3 | 20319
34593
57200
93370
78494
65788
|
Giải tưG4 | 7430 9871 9189 7139 |
Giải nămG5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
Giải sáuG6 |
084
928
612
|
Giải bảyG7 | 17
58
51
74
|
Ký tự đặc biệtKT | 15ZU-11ZU-5ZU-6ZU-14ZU-2ZU-3ZU-12ZU |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 12, 13, 17, 192, 3, 7, 9 | 2 | 288 | 3 | 30, 33, 390, 3, 9 | 4 | 5 | 51, 52, 53, 581, 2, 3, 8 | 6 | 63, 68, 683, 8, 8 | 7 | 70, 71, 740, 1, 4 | 8 | 84, 86, 86, 88, 894, 6, 6, 8, 9 | 9 | 93, 94, 963, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91182 |
Giải nhấtG1 | 08091 |
Giải nhìG2 | 35179
03315
|
Giải baG3 | 47950
74647
29496
24866
29659
70313
|
Giải tưG4 | 7925 7766 4147 3651 |
Giải nămG5 | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
Giải sáuG6 |
381
515
169
|
Giải bảyG7 | 50
55
18
59
|
Ký tự đặc biệtKT | 9ZT-13ZT-17ZT-20ZT-7ZT-5ZT-15ZT-12ZT |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 15, 15, 183, 5, 5, 8 | 2 | 24, 25, 264, 5, 6 | 3 | 399 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 50, 50, 51, 55, 59, 590, 0, 1, 5, 9, 9 | 6 | 66, 66, 696, 6, 9 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 81, 821, 2 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58617 |
Giải nhấtG1 | 37021 |
Giải nhìG2 | 00278
31762
|
Giải baG3 | 93528
89845
51572
86390
87337
31351
|
Giải tưG4 | 9954 3162 5342 5621 |
Giải nămG5 | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Giải sáuG6 |
863
661
104
|
Giải bảyG7 | 55
39
66
37
|
Ký tự đặc biệtKT | 10ZS-18ZS-15ZS-2ZS-14ZS-20ZS-11ZS-6ZS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 072, 4, 7 | 1 | 177 | 2 | 21, 21, 281, 1, 8 | 3 | 37, 37, 397, 7, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 50, 50, 51, 54, 550, 0, 1, 4, 5 | 6 | 61, 62, 62, 63, 661, 2, 2, 3, 6 | 7 | 72, 75, 782, 5, 8 | 8 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35675 |
Giải nhấtG1 | 94675 |
Giải nhìG2 | 34443
92946
|
Giải baG3 | 28149
69910
25010
28210
14861
52627
|
Giải tưG4 | 4321 9440 2488 9050 |
Giải nămG5 | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Giải sáuG6 |
287
886
813
|
Giải bảyG7 | 97
22
58
88
|
Ký tự đặc biệtKT | 15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 10, 10, 10, 13, 160, 0, 0, 3, 6 | 2 | 21, 22, 271, 2, 7 | 3 | 4 | 40, 43, 46, 47, 490, 3, 6, 7, 9 | 5 | 50, 51, 580, 1, 8 | 6 | 611 | 7 | 75, 755, 5 | 8 | 86, 87, 88, 886, 7, 8, 8 | 9 | 95, 97, 995, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12352 |
Giải nhấtG1 | 26503 |
Giải nhìG2 | 82489
60939
|
Giải baG3 | 43648
92896
86188
82027
24900
15987
|
Giải tưG4 | 3993 3422 5662 3991 |
Giải nămG5 | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Giải sáuG6 |
567
338
187
|
Giải bảyG7 | 94
24
71
45
|
Ký tự đặc biệtKT | 8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 030, 2, 3 | 1 | 2 | 22, 24, 27, 292, 4, 7, 9 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 52, 54, 582, 2, 4, 8 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 711 | 8 | 87, 87, 88, 897, 7, 8, 9 | 9 | 91, 93, 94, 96, 991, 3, 4, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42695 |
Giải nhấtG1 | 12877 |
Giải nhìG2 | 87021
18340
|
Giải baG3 | 13551
61307
79594
87441
39319
95111
|
Giải tưG4 | 5339 4385 1652 5975 |
Giải nămG5 | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
Giải sáuG6 |
289
716
223
|
Giải bảyG7 | 68
85
90
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 11, 16, 191, 6, 9 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 39, 399, 9 | 4 | 40, 41, 460, 1, 6 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 75, 76, 77, 775, 6, 7, 7 | 8 | 85, 85, 895, 5, 9 | 9 | 90, 94, 950, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65219 |
Giải nhấtG1 | 93641 |
Giải nhìG2 | 83407
91579
|
Giải baG3 | 66391
48893
25011
39708
13428
57610
|
Giải tưG4 | 5652 8156 0777 6427 |
Giải nămG5 | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
Giải sáuG6 |
764
142
657
|
Giải bảyG7 | 95
41
56
54
|
Ký tự đặc biệtKT | 10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 085, 7, 8 | 1 | 10, 10, 11, 17, 190, 0, 1, 7, 9 | 2 | 27, 287, 8 | 3 | 344 | 4 | 41, 41, 42, 481, 1, 2, 8 | 5 | 52, 54, 56, 56, 572, 4, 6, 6, 7 | 6 | 644 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 9 | 91, 92, 93, 951, 2, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27229 |
Giải nhấtG1 | 15975 |
Giải nhìG2 | 62766
94319
|
Giải baG3 | 11114
16859
36682
39533
57045
10557
|
Giải tưG4 | 9286 2317 1025 6726 |
Giải nămG5 | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
Giải sáuG6 |
053
160
794
|
Giải bảyG7 | 37
33
85
28
|
Ký tự đặc biệtKT | 15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 17, 194, 7, 9 | 2 | 25, 26, 27, 28, 295, 6, 7, 8, 9 | 3 | 33, 33, 373, 3, 7 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 53, 57, 57, 593, 7, 7, 9 | 6 | 60, 62, 660, 2, 6 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 | 94, 944, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18815 |
Giải nhấtG1 | 52979 |
Giải nhìG2 | 69958
31176
|
Giải baG3 | 63936
83814
99816
27949
20827
58184
|
Giải tưG4 | 2029 5588 2618 3450 |
Giải nămG5 | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
Giải sáuG6 |
543
713
648
|
Giải bảyG7 | 87
32
69
86
|
Ký tự đặc biệtKT | 17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 13, 14, 15, 16, 183, 4, 5, 6, 8 | 2 | 23, 27, 293, 7, 9 | 3 | 31, 32, 36, 371, 2, 6, 7 | 4 | 43, 48, 493, 8, 9 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 699 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 84, 86, 87, 88, 89, 894, 6, 7, 8, 9, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91787 |
Giải nhấtG1 | 07070 |
Giải nhìG2 | 21007
84703
|
Giải baG3 | 79535
10529
51094
84405
26436
03694
|
Giải tưG4 | 4225 7599 3012 7402 |
Giải nămG5 | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 |
Giải sáuG6 |
572
442
369
|
Giải bảyG7 | 89
01
73
47
|
Ký tự đặc biệtKT | 10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 05, 07, 091, 2, 3, 5, 7, 9 | 1 | 12, 152, 5 | 2 | 20, 25, 290, 5, 9 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 81, 87, 891, 7, 9 | 9 | 93, 94, 94, 993, 4, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62708 |
Giải nhấtG1 | 26920 |
Giải nhìG2 | 92338
58151
|
Giải baG3 | 55398
89663
71876
89981
27657
57431
|
Giải tưG4 | 6579 3053 1649 5825 |
Giải nămG5 | 8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Giải sáuG6 |
034
953
653
|
Giải bảyG7 | 92
05
62
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 8ZH-17ZY-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 08, 085, 8, 8 | 1 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 31, 34, 381, 4, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 51, 53, 53, 53, 57, 591, 3, 3, 3, 7, 9 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 81, 831, 3 | 9 | 91, 92, 981, 2, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21251 |
Giải nhấtG1 | 85420 |
Giải nhìG2 | 63358
13435
|
Giải baG3 | 48213
98853
94393
86758
67052
58519
|
Giải tưG4 | 6881 6185 8417 1916 |
Giải nămG5 | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Giải sáuG6 |
271
170
986
|
Giải bảyG7 | 06
90
23
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 13, 15, 16, 17, 18, 19, 193, 5, 6, 7, 8, 9, 9 | 2 | 20, 23, 250, 3, 5 | 3 | 355 | 4 | 5 | 51, 52, 53, 54, 58, 581, 2, 3, 4, 8, 8 | 6 | 7 | 70, 71, 730, 1, 3 | 8 | 80, 81, 85, 860, 1, 5, 6 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42901 |
Giải nhấtG1 | 74233 |
Giải nhìG2 | 48034
71891
|
Giải baG3 | 34897
91612
51083
26183
65426
98991
|
Giải tưG4 | 8422 2213 8696 7427 |
Giải nămG5 | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
Giải sáuG6 |
618
585
617
|
Giải bảyG7 | 62
61
54
31
|
Ký tự đặc biệtKT | 14ZF-20ZF-19ZF-17ZF-4ZF-13ZF-8ZF-5ZF |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 12, 13, 17, 182, 3, 7, 8 | 2 | 22, 26, 272, 6, 7 | 3 | 30, 31, 31, 33, 33, 340, 1, 1, 3, 3, 4 | 4 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 8 | 83, 83, 853, 3, 5 | 9 | 91, 91, 94, 96, 97, 981, 1, 4, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75406 |
Giải nhấtG1 | 90452 |
Giải nhìG2 | 47297
54707
|
Giải baG3 | 83446
84616
55020
37505
37274
64521
|
Giải tưG4 | 2675 3639 7203 0662 |
Giải nămG5 | 1197 5732 9750 4562 9880 4500 |
Giải sáuG6 |
682
709
781
|
Giải bảyG7 | 30
51
44
29
|
Ký tự đặc biệtKT | 12ZE-15ZE-17ZE-4ZE-20ZE-14ZE-1ZE-2ZE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 07, 090, 3, 5, 6, 7, 9 | 1 | 166 | 2 | 20, 21, 290, 1, 9 | 3 | 30, 32, 390, 2, 9 | 4 | 44, 464, 6 | 5 | 50, 51, 520, 1, 2 | 6 | 62, 622, 2 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 80, 81, 820, 1, 2 | 9 | 97, 977, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96404 |
Giải nhấtG1 | 64662 |
Giải nhìG2 | 92210
99039
|
Giải baG3 | 02542
91158
26937
02514
44417
55864
|
Giải tưG4 | 6570 2854 3591 7744 |
Giải nămG5 | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
Giải sáuG6 |
191
798
368
|
Giải bảyG7 | 63
73
66
86
|
Ký tự đặc biệtKT | 13ZD-6ZD-4ZD-11ZD-14ZD-8ZD-7ZD-16ZD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 10, 12, 14, 170, 2, 4, 7 | 2 | 277 | 3 | 36, 37, 38, 396, 7, 8, 9 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 54, 584, 8 | 6 | 62, 63, 64, 66, 682, 3, 4, 6, 8 | 7 | 70, 730, 3 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 91, 981, 1, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-01-2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14462 |
Giải nhấtG1 | 23961 |
Giải nhìG2 | 11850
58917
|
Giải baG3 | 76213
16329
40438
65310
89607
17340
|
Giải tưG4 | 6461 8442 9696 2634 |
Giải nămG5 | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
Giải sáuG6 |
488
364
970
|
Giải bảyG7 | 25
38
10
40
|
Ký tự đặc biệtKT | 16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 10, 12, 13, 170, 0, 2, 3, 7 | 2 | 25, 295, 9 | 3 | 34, 38, 384, 8, 8 | 4 | 40, 40, 40, 420, 0, 0, 2 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 61, 61, 62, 641, 1, 2, 4 | 7 | 70, 700, 0 | 8 | 88, 888, 8 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35327 |
Giải nhấtG1 | 96315 |
Giải nhìG2 | 50143
20206
|
Giải baG3 | 07932
08988
36264
57903
44283
79535
|
Giải tưG4 | 4414 7210 7445 6147 |
Giải nămG5 | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
Giải sáuG6 |
993
346
071
|
Giải bảyG7 | 61
98
60
15
|
Ký tự đặc biệtKT | 3ZB-18ZB-2ZB-7ZB-8ZB-11ZB-17ZB-12ZB |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 10, 14, 15, 150, 4, 5, 5 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 30, 32, 350, 2, 5 | 4 | 43, 45, 46, 473, 5, 6, 7 | 5 | 51, 52, 581, 2, 8 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 711 | 8 | 83, 883, 8 | 9 | 93, 93, 983, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34071 |
Giải nhấtG1 | 85687 |
Giải nhìG2 | 55202
84467
|
Giải baG3 | 64837
67592
00433
10933
84813
01310
|
Giải tưG4 | 0808 8871 1096 9171 |
Giải nămG5 | 7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Giải sáuG6 |
432
971
308
|
Giải bảyG7 | 98
95
90
11
|
Ký tự đặc biệtKT | 16ZA-19ZA-12ZA-6ZA-20ZA-2ZA-10ZA-1ZA |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 08, 082, 8, 8, 8 | 1 | 10, 11, 130, 1, 3 | 2 | 3 | 32, 33, 33, 34, 372, 3, 3, 4, 7 | 4 | 455 | 5 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 71, 71, 71, 711, 1, 1, 1 | 8 | 84, 84, 874, 4, 7 | 9 | 90, 92, 95, 96, 980, 2, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18303 |
Giải nhấtG1 | 63450 |
Giải nhìG2 | 17373
02317
|
Giải baG3 | 62032
73898
67507
10140
34690
31376
|
Giải tưG4 | 5471 5063 5542 9692 |
Giải nămG5 | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Giải sáuG6 |
348
183
209
|
Giải bảyG7 | 80
30
12
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 4YZ-1YZ-14YZ-6YZ-20YZ-15YZ-10YZ-9YZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 12, 16, 172, 6, 7 | 2 | 299 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 40, 42, 43, 44, 480, 2, 3, 4, 8 | 5 | 50, 53, 54, 590, 3, 4, 9 | 6 | 633 | 7 | 71, 73, 761, 3, 6 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 90, 92, 980, 2, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46965 |
Giải nhấtG1 | 46869 |
Giải nhìG2 | 54251
65140
|
Giải baG3 | 02129
23578
39222
33086
12353
22340
|
Giải tưG4 | 5323 2811 2349 0766 |
Giải nămG5 | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Giải sáuG6 |
464
838
569
|
Giải bảyG7 | 66
96
77
75
|
Ký tự đặc biệtKT | 4YX-8YX-18YX-16YX-14YX-17YX-11YX-20YX |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 388 | 4 | 40, 40, 46, 490, 0, 6, 9 | 5 | 51, 53, 591, 3, 9 | 6 | 64, 65, 66, 66, 69, 694, 5, 6, 6, 9, 9 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 866 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23844 |
Giải nhấtG1 | 89821 |
Giải nhìG2 | 04048
39335
|
Giải baG3 | 22539
96482
01197
13242
83981
55281
|
Giải tưG4 | 1361 7904 2370 6678 |
Giải nămG5 | 4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
Giải sáuG6 |
043
543
396
|
Giải bảyG7 | 05
90
61
32
|
Ký tự đặc biệtKT | 17YV-10YV-19YV-6YV-8YV-13YV-7YV-5YV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 2 | 20, 210, 1 | 3 | 32, 35, 392, 5, 9 | 4 | 42, 43, 43, 43, 44, 48, 492, 3, 3, 3, 4, 8, 9 | 5 | 6 | 61, 61, 671, 1, 7 | 7 | 70, 70, 780, 0, 8 | 8 | 81, 81, 821, 1, 2 | 9 | 90, 92, 96, 970, 2, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52460 |
Giải nhấtG1 | 96610 |
Giải nhìG2 | 16753
77993
|
Giải baG3 | 23131
92515
68153
36923
23897
28265
|
Giải tưG4 | 1473 4432 4791 4894 |
Giải nămG5 | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Giải sáuG6 |
765
550
377
|
Giải bảyG7 | 48
55
61
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 16YU-9YU-12YU-14YU-5YU-3YU-2YU-10YU |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 14, 150, 4, 5 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 31, 321, 2 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 53, 53, 550, 3, 3, 5 | 6 | 60, 61, 62, 65, 65, 650, 1, 2, 5, 5, 5 | 7 | 70, 73, 74, 770, 3, 4, 7 | 8 | 9 | 91, 93, 94, 971, 3, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36462 |
Giải nhấtG1 | 38738 |
Giải nhìG2 | 52460
25573
|
Giải baG3 | 40678
06640
05685
35860
61599
51608
|
Giải tưG4 | 9689 3921 2553 2536 |
Giải nămG5 | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Giải sáuG6 |
749
895
355
|
Giải bảyG7 | 89
86
72
82
|
Ký tự đặc biệtKT | 3YT-20YT-9YT-19YT-18YT-11YT-8YT-17YT |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 40, 47, 490, 7, 9 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 60, 60, 62, 64, 650, 0, 2, 4, 5 | 7 | 72, 73, 782, 3, 8 | 8 | 82, 85, 86, 89, 892, 5, 6, 9, 9 | 9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55444 |
Giải nhấtG1 | 34198 |
Giải nhìG2 | 43856
51124
|
Giải baG3 | 15066
93536
48053
85240
44192
18171
|
Giải tưG4 | 2211 7215 0490 8530 |
Giải nămG5 | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Giải sáuG6 |
166
854
195
|
Giải bảyG7 | 95
38
88
55
|
Ký tự đặc biệtKT | 9YS-10YS-11YS-20YS-8YS-17YS-2YS-16YS |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 244 | 3 | 30, 36, 38, 390, 6, 8, 9 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 53, 54, 55, 563, 4, 5, 6 | 6 | 66, 666, 6 | 7 | 71, 74, 741, 4, 4 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 92, 95, 95, 95, 980, 1, 2, 5, 5, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33629 |
Giải nhấtG1 | 72149 |
Giải nhìG2 | 88008
89957
|
Giải baG3 | 00424
94283
90236
59995
68619
91450
|
Giải tưG4 | 1760 8527 5853 9913 |
Giải nămG5 | 2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Giải sáuG6 |
419
720
376
|
Giải bảyG7 | 94
97
61
90
|
Ký tự đặc biệtKT | 4YR-13YR-3YR-19YR-20YR-6YR-10YR-8YR |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 13, 19, 193, 9, 9 | 2 | 20, 24, 27, 290, 4, 7, 9 | 3 | 366 | 4 | 42, 46, 492, 6, 9 | 5 | 50, 50, 52, 53, 55, 570, 0, 2, 3, 5, 7 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 71, 761, 6 | 8 | 833 | 9 | 90, 94, 95, 970, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29418 |
Giải nhấtG1 | 75023 |
Giải nhìG2 | 54736
58005
|
Giải baG3 | 16617
53420
18931
93663
98297
36254
|
Giải tưG4 | 4564 3206 3868 4813 |
Giải nămG5 | 5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Giải sáuG6 |
045
601
910
|
Giải bảyG7 | 34
98
62
63
|
Ký tự đặc biệtKT | 16YQ-14YQ-9YQ-19YQ-12YQ-18YQ-2YQ-1YQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 05, 061, 4, 5, 6 | 1 | 10, 13, 17, 180, 3, 7, 8 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 44, 45, 45, 494, 5, 5, 9 | 5 | 544 | 6 | 60, 62, 63, 63, 64, 680, 2, 3, 3, 4, 8 | 7 | 8 | 899 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48015 |
Giải nhấtG1 | 78660 |
Giải nhìG2 | 82701
17499
|
Giải baG3 | 98129
53004
45690
05867
68250
07584
|
Giải tưG4 | 6196 9555 5011 3835 |
Giải nămG5 | 1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Giải sáuG6 |
273
492
546
|
Giải bảyG7 | 43
66
76
51
|
Ký tự đặc biệtKT | 3YP-19YP-9YP-12YP-7YP-18YP-8YP-1YP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 041, 4, 4 | 1 | 11, 15, 16, 191, 5, 6, 9 | 2 | 299 | 3 | 355 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 50, 51, 52, 550, 1, 2, 5 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 72, 73, 76, 762, 3, 6, 6 | 8 | 844 | 9 | 90, 92, 96, 990, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92443 |
Giải nhấtG1 | 48844 |
Giải nhìG2 | 62101
38917
|
Giải baG3 | 87364
24247
40199
04043
04273
50990
|
Giải tưG4 | 3612 4174 8984 3920 |
Giải nămG5 | 1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Giải sáuG6 |
068
398
224
|
Giải bảyG7 | 92
69
97
27
|
Ký tự đặc biệtKT | 11YN-9YN-7YN-16YN-1YN-8YN-18YN-6YN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 011, 1 | 1 | 10, 12, 170, 2, 7 | 2 | 20, 24, 270, 4, 7 | 3 | 344 | 4 | 43, 43, 44, 473, 3, 4, 7 | 5 | 6 | 64, 68, 694, 8, 9 | 7 | 73, 743, 4 | 8 | 84, 84, 894, 4, 9 | 9 | 90, 92, 97, 97, 98, 990, 2, 7, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25532 |
Giải nhấtG1 | 16517 |
Giải nhìG2 | 04369
64165
|
Giải baG3 | 39402
53743
10057
87251
56856
95355
|
Giải tưG4 | 4431 7063 9918 3509 |
Giải nămG5 | 9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
Giải sáuG6 |
667
539
306
|
Giải bảyG7 | 58
74
47
92
|
Ký tự đặc biệtKT | 2YM-13YM-16YM-9YM-7YM-11YM-17YM-6YM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 092, 6, 9 | 1 | 16, 17, 18, 196, 7, 8, 9 | 2 | 211 | 3 | 31, 32, 36, 391, 2, 6, 9 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 51, 51, 55, 56, 57, 581, 1, 5, 6, 7, 8 | 6 | 63, 65, 67, 693, 5, 7, 9 | 7 | 744 | 8 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55570 |
Giải nhấtG1 | 79175 |
Giải nhìG2 | 75161
08782
|
Giải baG3 | 08806
85048
48932
73882
10910
76101
|
Giải tưG4 | 3405 0347 0489 9362 |
Giải nămG5 | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Giải sáuG6 |
009
608
189
|
Giải bảyG7 | 41
93
12
47
|
Ký tự đặc biệtKT | 18YL-4YL-19YL-7YL-15YL-16YL-20YL-13YL |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 06, 08, 091, 2, 5, 6, 8, 9 | 1 | 10, 12, 150, 2, 5 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 41, 47, 47, 481, 7, 7, 8 | 5 | 6 | 61, 621, 2 | 7 | 70, 75, 790, 5, 9 | 8 | 82, 82, 89, 892, 2, 9, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37373 |
Giải nhấtG1 | 04362 |
Giải nhìG2 | 18296
40060
|
Giải baG3 | 23213
46497
70923
07685
44636
91896
|
Giải tưG4 | 0610 0415 1374 4436 |
Giải nămG5 | 4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Giải sáuG6 |
314
219
187
|
Giải bảyG7 | 73
95
56
23
|
Ký tự đặc biệtKT | 6YK-4YK-2YK-1YK-15YK-9YK-3YK-13YK |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 13, 14, 15, 190, 3, 4, 5, 9 | 2 | 20, 23, 230, 3, 3 | 3 | 36, 36, 376, 6, 7 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 566 | 6 | 60, 62, 660, 2, 6 | 7 | 73, 73, 743, 3, 4 | 8 | 85, 875, 7 | 9 | 95, 96, 96, 975, 6, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03729 |
Giải nhấtG1 | 36916 |
Giải nhìG2 | 92851
46389
|
Giải baG3 | 58450
13589
23835
42907
41622
28478
|
Giải tưG4 | 5625 4146 1468 4175 |
Giải nămG5 | 0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
Giải sáuG6 |
722
912
793
|
Giải bảyG7 | 76
29
77
06
|
Ký tự đặc biệtKT | 11YH-2YH-18YH-9YH-7YH-5YH-6YH-1YH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 22, 22, 25, 26, 29, 292, 2, 5, 6, 9, 9 | 3 | 31, 351, 5 | 4 | 466 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 75, 76, 76, 77, 78, 795, 6, 6, 7, 8, 9 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48350 |
Giải nhấtG1 | 58910 |
Giải nhìG2 | 43616
45570
|
Giải baG3 | 05346
76419
14342
53429
64140
32918
|
Giải tưG4 | 9575 3046 7791 9266 |
Giải nămG5 | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
Giải sáuG6 |
478
701
440
|
Giải bảyG7 | 95
84
59
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 18YG-9YG-4YG-15YG-12YG-3YG-10YG-2YG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 070, 1, 7 | 1 | 10, 15, 16, 18, 190, 5, 6, 8, 9 | 2 | 299 | 3 | 4 | 40, 40, 42, 46, 46, 490, 0, 2, 6, 6, 9 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 666 | 7 | 70, 75, 780, 5, 8 | 8 | 84, 874, 7 | 9 | 91, 91, 95, 961, 1, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74078 |
Giải nhấtG1 | 26569 |
Giải nhìG2 | 63128
77691
|
Giải baG3 | 80803
23082
78074
22286
73218
94996
|
Giải tưG4 | 5691 3129 2136 9128 |
Giải nămG5 | 4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Giải sáuG6 |
461
100
049
|
Giải bảyG7 | 91
37
65
06
|
Ký tự đặc biệtKT | 8YF-12YF-20YF-1YF-2YF-18YF-16YF-11YF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 06, 090, 3, 5, 6, 9 | 1 | 188 | 2 | 26, 28, 28, 296, 8, 8, 9 | 3 | 36, 37, 386, 7, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 6 | 61, 65, 691, 5, 9 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 91, 91, 91, 93, 961, 1, 1, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64368 |
Giải nhấtG1 | 69269 |
Giải nhìG2 | 81152
35755
|
Giải baG3 | 43583
07375
17659
74270
18075
41687
|
Giải tưG4 | 1540 1549 9248 7675 |
Giải nămG5 | 9028 0451 2817 8319 5045 5711 |
Giải sáuG6 |
675
324
219
|
Giải bảyG7 | 22
87
85
51
|
Ký tự đặc biệtKT | 8YE-14YE-6YE-5YE-10YE-3YE-19YE-9YE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 17, 19, 191, 7, 9, 9 | 2 | 22, 24, 282, 4, 8 | 3 | 4 | 40, 45, 48, 490, 5, 8, 9 | 5 | 51, 51, 52, 55, 591, 1, 2, 5, 9 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 70, 75, 75, 75, 750, 5, 5, 5, 5 | 8 | 83, 85, 87, 873, 5, 7, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66432 |
Giải nhấtG1 | 18010 |
Giải nhìG2 | 79522
03844
|
Giải baG3 | 29937
40042
24529
63112
53884
31294
|
Giải tưG4 | 1853 7761 5506 8612 |
Giải nămG5 | 5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
Giải sáuG6 |
316
612
850
|
Giải bảyG7 | 20
24
98
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 10YD-11YD-13YD-6YD-9YD-17YD-2YD-20YD |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 12, 12, 12, 16, 170, 2, 2, 2, 6, 7 | 2 | 20, 20, 22, 24, 290, 0, 2, 4, 9 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 42, 44, 442, 4, 4 | 5 | 50, 53, 560, 3, 6 | 6 | 611 | 7 | 799 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70317 |
Giải nhấtG1 | 20307 |
Giải nhìG2 | 78636
83276
|
Giải baG3 | 24520
59553
29523
04023
66706
88225
|
Giải tưG4 | 0958 3489 7066 3607 |
Giải nămG5 | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
Giải sáuG6 |
753
331
978
|
Giải bảyG7 | 02
20
76
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 10YC-5YC-20YC-16YC-1YC-7YC-6YC-19YC |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 07, 072, 6, 7, 7 | 1 | 14, 174, 7 | 2 | 20, 20, 23, 23, 250, 0, 3, 3, 5 | 3 | 31, 36, 361, 6, 6 | 4 | 499 | 5 | 51, 53, 53, 581, 3, 3, 8 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 76, 76, 786, 6, 8 | 8 | 899 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63160 |
Giải nhấtG1 | 02514 |
Giải nhìG2 | 95852
04598
|
Giải baG3 | 14508
33645
17598
77745
05064
12302
|
Giải tưG4 | 8422 2567 3016 4035 |
Giải nămG5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
Giải sáuG6 |
317
559
030
|
Giải bảyG7 | 90
03
86
20
|
Ký tự đặc biệtKT | 6YB-16YB-5YB-1YB-2YB-8YB-13YB-3YB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 082, 3, 8 | 1 | 14, 16, 174, 6, 7 | 2 | 20, 20, 220, 0, 2 | 3 | 30, 35, 390, 5, 9 | 4 | 45, 45, 475, 5, 7 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 60, 62, 64, 670, 2, 4, 7 | 7 | 8 | 866 | 9 | 90, 92, 93, 98, 980, 2, 3, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28448 |
Giải nhấtG1 | 24009 |
Giải nhìG2 | 32996
79344
|
Giải baG3 | 11194
61738
39525
12966
10252
89737
|
Giải tưG4 | 6987 3463 6626 1849 |
Giải nămG5 | 4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Giải sáuG6 |
551
657
587
|
Giải bảyG7 | 60
23
03
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 16YA-17YA-8YA-2YA-18YA-12YA-13YA-10YA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 093, 3, 9 | 1 | 166 | 2 | 23, 25, 263, 5, 6 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 44, 48, 494, 8, 9 | 5 | 51, 52, 53, 571, 2, 3, 7 | 6 | 60, 63, 66, 67, 67, 690, 3, 6, 7, 7, 9 | 7 | 8 | 81, 87, 871, 7, 7 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37056 |
Giải nhấtG1 | 94609 |
Giải nhìG2 | 65258
31875
|
Giải baG3 | 21097
50385
00347
86299
15956
27231
|
Giải tưG4 | 3403 4470 8272 8707 |
Giải nămG5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Giải sáuG6 |
142
426
845
|
Giải bảyG7 | 64
90
33
97
|
Ký tự đặc biệtKT | 14XZ-17XZ-2XZ-4XZ-15XZ-13XZ-19XZ-1XZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 093, 7, 9 | 1 | 2 | 20, 25, 260, 5, 6 | 3 | 31, 33, 371, 3, 7 | 4 | 42, 43, 45, 472, 3, 5, 7 | 5 | 56, 56, 586, 6, 8 | 6 | 644 | 7 | 70, 70, 72, 750, 0, 2, 5 | 8 | 855 | 9 | 90, 92, 97, 97, 990, 2, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44474 |
Giải nhấtG1 | 19969 |
Giải nhìG2 | 95915
80941
|
Giải baG3 | 36419
13676
95039
38955
73883
22581
|
Giải tưG4 | 9152 8810 8115 6349 |
Giải nămG5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 |
Giải sáuG6 |
177
297
891
|
Giải bảyG7 | 50
85
88
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 13XY-16XY-8XY-2XY-11XY-4XY-18XY-19XY |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 10, 13, 15, 15, 190, 3, 5, 5, 9 | 2 | 222 | 3 | 399 | 4 | 41, 41, 491, 1, 9 | 5 | 50, 52, 52, 550, 2, 2, 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 74, 76, 76, 774, 6, 6, 7 | 8 | 81, 83, 85, 881, 3, 5, 8 | 9 | 91, 971, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60351 |
Giải nhấtG1 | 59594 |
Giải nhìG2 | 12859
78159
|
Giải baG3 | 32648
75950
61831
59373
37321
89604
|
Giải tưG4 | 6634 7146 0487 1252 |
Giải nămG5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
Giải sáuG6 |
668
298
158
|
Giải bảyG7 | 95
77
83
36
|
Ký tự đặc biệtKT | 14XV-17XV-15XV-3XV-13XV-1XV-8XV-18XV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 46, 486, 8 | 5 | 50, 50, 51, 52, 58, 59, 590, 0, 1, 2, 8, 9, 9 | 6 | 67, 687, 8 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 83, 84, 873, 4, 7 | 9 | 94, 95, 98, 994, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82300 |
Giải nhấtG1 | 01356 |
Giải nhìG2 | 68906
62949
|
Giải baG3 | 56143
49131
88808
81537
02312
67297
|
Giải tưG4 | 1919 2414 2264 4469 |
Giải nămG5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
Giải sáuG6 |
836
771
053
|
Giải bảyG7 | 49
95
14
34
|
Ký tự đặc biệtKT | 8XU-7XU-15XU-2XU-3XU-13XU-14XU-6XU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 080, 6, 8 | 1 | 12, 14, 14, 192, 4, 4, 9 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 31, 34, 36, 371, 4, 6, 7 | 4 | 43, 43, 49, 493, 3, 9, 9 | 5 | 53, 563, 6 | 6 | 64, 69, 694, 9, 9 | 7 | 71, 711, 1 | 8 | 888 | 9 | 95, 975, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34086 |
Giải nhấtG1 | 56378 |
Giải nhìG2 | 47228
16867
|
Giải baG3 | 55484
71800
37420
93477
78700
15479
|
Giải tưG4 | 6906 0875 3634 0786 |
Giải nămG5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
Giải sáuG6 |
479
435
895
|
Giải bảyG7 | 70
32
50
04
|
Ký tự đặc biệtKT | 14XT-12XT-15XT-7XT-3XT-16XT-13XT-20XT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 060, 0, 4, 6 | 1 | 2 | 20, 280, 8 | 3 | 31, 32, 34, 35, 381, 2, 4, 5, 8 | 4 | 400 | 5 | 500 | 6 | 66, 676, 7 | 7 | 70, 75, 76, 77, 78, 79, 79, 790, 5, 6, 7, 8, 9, 9, 9 | 8 | 84, 86, 864, 6, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67746 |
Giải nhấtG1 | 31498 |
Giải nhìG2 | 18015
49463
|
Giải baG3 | 94675
35509
67328
56840
35270
85399
|
Giải tưG4 | 8351 9757 2570 4230 |
Giải nămG5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáuG6 |
921
200
785
|
Giải bảyG7 | 26
86
20
99
|
Ký tự đặc biệtKT | 20XS-8XS-18XS-17XS-10XS-7XS-4XS-6XS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 155 | 2 | 20, 21, 26, 280, 1, 6, 8 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 633 | 7 | 70, 70, 750, 0, 5 | 8 | 84, 85, 864, 5, 6 | 9 | 93, 97, 98, 98, 99, 993, 7, 8, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83662 |
Giải nhấtG1 | 64347 |
Giải nhìG2 | 15362
03313
|
Giải baG3 | 50572
76761
16093
66704
44095
77897
|
Giải tưG4 | 2779 1967 8467 1875 |
Giải nămG5 | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
Giải sáuG6 |
460
290
143
|
Giải bảyG7 | 89
06
05
30
|
Ký tự đặc biệtKT | 3XR-20XR-1XR-6XR-5XR-14XR-7XR-19XR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 064, 5, 6 | 1 | 133 | 2 | 233 | 3 | 300 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 6 | 60, 60, 60, 61, 61, 62, 62, 67, 670, 0, 0, 1, 1, 2, 2, 7, 7 | 7 | 70, 72, 75, 790, 2, 5, 9 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 90, 93, 95, 970, 3, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-12-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24735 |
Giải nhấtG1 | 50844 |
Giải nhìG2 | 55402
90127
|
Giải baG3 | 58339
26595
50625
46931
25712
14804
|
Giải tưG4 | 4560 7943 1461 4194 |
Giải nămG5 | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
Giải sáuG6 |
282
121
772
|
Giải bảyG7 | 59
28
39
55
|
Ký tự đặc biệtKT | 17XQ-9XQ-11XQ-12XQ-7XQ-8XQ-16XQ-6XQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 092, 4, 9 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 21, 23, 25, 27, 281, 3, 5, 7, 8 | 3 | 31, 35, 39, 391, 5, 9, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 72, 73, 782, 3, 8 | 8 | 822 | 9 | 94, 94, 954, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93376 |
Giải nhấtG1 | 06046 |
Giải nhìG2 | 42955
75105
|
Giải baG3 | 17444
75107
11181
82857
12111
25156
|
Giải tưG4 | 3216 1512 4084 6804 |
Giải nămG5 | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Giải sáuG6 |
990
523
985
|
Giải bảyG7 | 04
53
96
93
|
Ký tự đặc biệtKT | 7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 05, 074, 4, 5, 7 | 1 | 11, 12, 16, 191, 2, 6, 9 | 2 | 23, 23, 26, 273, 3, 6, 7 | 3 | 4 | 44, 464, 6 | 5 | 53, 55, 56, 573, 5, 6, 7 | 6 | 7 | 71, 76, 781, 6, 8 | 8 | 81, 84, 851, 4, 5 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30676 |
Giải nhấtG1 | 10079 |
Giải nhìG2 | 58506
72999
|
Giải baG3 | 47027
09028
19905
59198
09708
87772
|
Giải tưG4 | 1576 7396 7018 4138 |
Giải nămG5 | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Giải sáuG6 |
422
480
345
|
Giải bảyG7 | 82
30
56
90
|
Ký tự đặc biệtKT | 18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 05, 06, 080, 4, 5, 6, 8 | 1 | 188 | 2 | 22, 27, 282, 7, 8 | 3 | 30, 30, 380, 0, 8 | 4 | 455 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 62, 662, 6 | 7 | 72, 76, 76, 792, 6, 6, 9 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 90, 96, 98, 990, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85330 |
Giải nhấtG1 | 00116 |
Giải nhìG2 | 46312
54286
|
Giải baG3 | 19444
69299
09508
66167
31947
26012
|
Giải tưG4 | 3894 2602 8270 9083 |
Giải nămG5 | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
Giải sáuG6 |
391
346
279
|
Giải bảyG7 | 89
03
07
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 07, 082, 3, 7, 8 | 1 | 12, 12, 13, 162, 2, 3, 6 | 2 | 3 | 300 | 4 | 44, 46, 47, 474, 6, 7, 7 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 677 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 83, 83, 84, 86, 893, 3, 4, 6, 9 | 9 | 91, 94, 99, 991, 4, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74465 |
Giải nhấtG1 | 51047 |
Giải nhìG2 | 77204
52817
|
Giải baG3 | 11717
02059
49896
13242
01602
32930
|
Giải tưG4 | 3950 8918 4425 1762 |
Giải nămG5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Giải sáuG6 |
258
306
543
|
Giải bảyG7 | 60
78
76
94
|
Ký tự đặc biệtKT | 13XL-1XL-7XL-16XL-12XL-6XL-4XL-14XL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 062, 4, 6 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 255 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 42, 43, 472, 3, 7 | 5 | 50, 51, 53, 58, 590, 1, 3, 8, 9 | 6 | 60, 62, 62, 650, 2, 2, 5 | 7 | 76, 786, 8 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89664 |
Giải nhấtG1 | 63847 |
Giải nhìG2 | 51704
89733
|
Giải baG3 | 16272
73186
33338
86937
51462
07907
|
Giải tưG4 | 2142 1586 2778 6332 |
Giải nămG5 | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
Giải sáuG6 |
054
788
681
|
Giải bảyG7 | 04
46
35
67
|
Ký tự đặc biệtKT | 12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 04, 074, 4, 4, 7 | 1 | 111 | 2 | 288 | 3 | 32, 33, 35, 37, 382, 3, 5, 7, 8 | 4 | 42, 46, 47, 482, 6, 7, 8 | 5 | 544 | 6 | 62, 64, 672, 4, 7 | 7 | 72, 78, 792, 8, 9 | 8 | 81, 84, 86, 86, 881, 4, 6, 6, 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74580 |
Giải nhấtG1 | 26464 |
Giải nhìG2 | 12375
57481
|
Giải baG3 | 00514
95988
62774
90686
47254
66717
|
Giải tưG4 | 0902 9493 3979 4873 |
Giải nămG5 | 4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
Giải sáuG6 |
636
748
421
|
Giải bảyG7 | 06
46
88
89
|
Ký tự đặc biệtKT | 10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 072, 6, 7 | 1 | 14, 16, 174, 6, 7 | 2 | 21, 271, 7 | 3 | 366 | 4 | 44, 46, 484, 6, 8 | 5 | 50, 540, 4 | 6 | 644 | 7 | 73, 74, 75, 793, 4, 5, 9 | 8 | 80, 81, 86, 88, 88, 890, 1, 6, 8, 8, 9 | 9 | 90, 930, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92630 |
Giải nhấtG1 | 16012 |
Giải nhìG2 | 45864
74112
|
Giải baG3 | 86567
28295
59200
81307
94064
11005
|
Giải tưG4 | 7687 5665 2932 1891 |
Giải nămG5 | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Giải sáuG6 |
177
246
446
|
Giải bảyG7 | 78
02
53
65
|
Ký tự đặc biệtKT | 6XG-2XG-11XG-19XG-18XG-9XG-20XG-5XG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 07, 070, 2, 5, 7, 7 | 1 | 12, 122, 2 | 2 | 244 | 3 | 30, 32, 320, 2, 2 | 4 | 45, 46, 465, 6, 6 | 5 | 533 | 6 | 64, 64, 65, 65, 674, 4, 5, 5, 7 | 7 | 77, 78, 787, 8, 8 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 91, 951, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18720 |
Giải nhấtG1 | 21042 |
Giải nhìG2 | 82851
38158
|
Giải baG3 | 82910
53857
57021
46408
55039
45099
|
Giải tưG4 | 0353 9560 4628 9728 |
Giải nămG5 | 6856 8038 3607 4798 9073 4713 |
Giải sáuG6 |
754
602
127
|
Giải bảyG7 | 85
51
01
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 07, 081, 2, 7, 8 | 1 | 10, 130, 3 | 2 | 20, 21, 27, 28, 280, 1, 7, 8, 8 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 42, 492, 9 | 5 | 51, 51, 53, 54, 56, 57, 581, 1, 3, 4, 6, 7, 8 | 6 | 600 | 7 | 733 | 8 | 855 | 9 | 98, 998, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11481 |
Giải nhấtG1 | 34689 |
Giải nhìG2 | 02333
04518
|
Giải baG3 | 34477
80186
67764
34112
89689
92452
|
Giải tưG4 | 3176 0530 7010 7646 |
Giải nămG5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáuG6 |
106
115
102
|
Giải bảyG7 | 25
16
64
20
|
Ký tự đặc biệtKT | 7XE-14XE-6XE-19XE-2XE-4XE-20XE-8XE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 062, 6 | 1 | 10, 11, 12, 15, 16, 180, 1, 2, 5, 6, 8 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 30, 33, 340, 3, 4 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 522 | 6 | 64, 644, 4 | 7 | 73, 76, 773, 6, 7 | 8 | 81, 81, 81, 86, 89, 891, 1, 1, 6, 9, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83457 |
Giải nhấtG1 | 36123 |
Giải nhìG2 | 76891
18711
|
Giải baG3 | 32405
86191
67664
20318
57915
26131
|
Giải tưG4 | 2655 5864 7832 9108 |
Giải nămG5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Giải sáuG6 |
857
788
469
|
Giải bảyG7 | 58
81
35
75
|
Ký tự đặc biệtKT | 14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 08, 085, 8, 8 | 1 | 11, 15, 181, 5, 8 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 31, 32, 34, 35, 371, 2, 4, 5, 7 | 4 | 5 | 55, 57, 57, 585, 7, 7, 8 | 6 | 64, 64, 694, 4, 9 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 91, 91, 911, 1, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31634 |
Giải nhấtG1 | 98485 |
Giải nhìG2 | 47877
18544
|
Giải baG3 | 71073
25896
63591
95520
88279
53825
|
Giải tưG4 | 5051 1354 7228 8352 |
Giải nămG5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáuG6 |
520
976
681
|
Giải bảyG7 | 57
62
93
99
|
Ký tự đặc biệtKT | 13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 199 | 2 | 20, 20, 25, 280, 0, 5, 8 | 3 | 344 | 4 | 44, 44, 474, 4, 7 | 5 | 51, 52, 54, 571, 2, 4, 7 | 6 | 622 | 7 | 73, 73, 76, 77, 793, 3, 6, 7, 9 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 91, 92, 93, 96, 96, 991, 2, 3, 6, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25213 |
Giải nhấtG1 | 61681 |
Giải nhìG2 | 30324
75329
|
Giải baG3 | 32887
69009
50020
44707
83338
35563
|
Giải tưG4 | 5598 8894 2941 7566 |
Giải nămG5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáuG6 |
629
694
573
|
Giải bảyG7 | 07
63
37
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 07, 097, 7, 9 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 20, 24, 29, 290, 4, 9, 9 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 411 | 5 | 6 | 63, 63, 66, 663, 3, 6, 6 | 7 | 70, 73, 74, 760, 3, 4, 6 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 93, 94, 94, 98, 993, 4, 4, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22493 |
Giải nhấtG1 | 67415 |
Giải nhìG2 | 42265
77096
|
Giải baG3 | 34758
83341
06221
80501
65502
37280
|
Giải tưG4 | 1175 0683 1496 5072 |
Giải nămG5 | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáuG6 |
600
323
361
|
Giải bảyG7 | 10
35
48
01
|
Ký tự đặc biệtKT | 19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 01, 02, 060, 1, 1, 2, 6 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 21, 22, 231, 2, 3 | 3 | 355 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 588 | 6 | 61, 651, 5 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 80, 81, 82, 830, 1, 2, 3 | 9 | 93, 93, 96, 963, 3, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10805 |
Giải nhấtG1 | 05294 |
Giải nhìG2 | 21848
34631
|
Giải baG3 | 55028
08447
21282
86363
88883
46453
|
Giải tưG4 | 9053 4203 1873 2584 |
Giải nămG5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáuG6 |
543
799
995
|
Giải bảyG7 | 76
00
77
41
|
Ký tự đặc biệtKT | 10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 050, 3, 5 | 1 | 155 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 311 | 4 | 41, 43, 46, 47, 481, 3, 6, 7, 8 | 5 | 53, 53, 533, 3, 3 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 73, 76, 773, 6, 7 | 8 | 82, 82, 83, 842, 2, 3, 4 | 9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60592 |
Giải nhấtG1 | 73990 |
Giải nhìG2 | 01369
75966
|
Giải baG3 | 58737
07414
73568
38822
20719
58178
|
Giải tưG4 | 7336 1092 6757 0182 |
Giải nămG5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáuG6 |
211
574
877
|
Giải bảyG7 | 82
14
07
47
|
Ký tự đặc biệtKT | 12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 11, 14, 14, 191, 4, 4, 9 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 477 | 5 | 56, 576, 7 | 6 | 66, 68, 696, 8, 9 | 7 | 74, 75, 77, 784, 5, 7, 8 | 8 | 82, 82, 86, 892, 2, 6, 9 | 9 | 90, 92, 920, 2, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60131 |
Giải nhấtG1 | 13158 |
Giải nhìG2 | 91303
40613
|
Giải baG3 | 30017
16566
75778
27072
81826
35039
|
Giải tưG4 | 3894 0620 6314 7306 |
Giải nămG5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáuG6 |
012
888
114
|
Giải bảyG7 | 43
08
27
14
|
Ký tự đặc biệtKT | 11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 083, 6, 8 | 1 | 12, 13, 14, 14, 14, 172, 3, 4, 4, 4, 7 | 2 | 20, 26, 270, 6, 7 | 3 | 31, 32, 391, 2, 9 | 4 | 433 | 5 | 53, 56, 583, 6, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 72, 74, 782, 4, 8 | 8 | 888 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66780 |
Giải nhấtG1 | 39213 |
Giải nhìG2 | 65112
46159
|
Giải baG3 | 46895
25841
94084
44601
45201
24412
|
Giải tưG4 | 1460 0639 0856 3028 |
Giải nămG5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáuG6 |
486
811
326
|
Giải bảyG7 | 74
78
71
59
|
Ký tự đặc biệtKT | 13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 021, 1, 2, 2 | 1 | 11, 12, 12, 13, 151, 2, 2, 3, 5 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 399 | 4 | 41, 451, 5 | 5 | 56, 59, 596, 9, 9 | 6 | 600 | 7 | 71, 72, 72, 74, 781, 2, 2, 4, 8 | 8 | 80, 84, 860, 4, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28576 |
Giải nhấtG1 | 07587 |
Giải nhìG2 | 13676
99903
|
Giải baG3 | 11653
38040
17098
93883
46725
33662
|
Giải tưG4 | 4512 8141 2164 7526 |
Giải nămG5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáuG6 |
661
726
981
|
Giải bảyG7 | 01
11
77
12
|
Ký tự đặc biệtKT | 16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 031, 3, 3 | 1 | 11, 12, 12, 13, 16, 171, 2, 2, 3, 6, 7 | 2 | 25, 26, 265, 6, 6 | 3 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 533 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 75, 76, 76, 775, 6, 6, 7 | 8 | 81, 81, 83, 871, 1, 3, 7 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93196 |
Giải nhấtG1 | 91720 |
Giải nhìG2 | 27396
57060
|
Giải baG3 | 22020
52908
66855
83312
59616
58583
|
Giải tưG4 | 8415 4079 5260 1164 |
Giải nămG5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáuG6 |
809
699
248
|
Giải bảyG7 | 62
79
23
70
|
Ký tự đặc biệtKT | 6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 092, 8, 9 | 1 | 12, 15, 162, 5, 6 | 2 | 20, 20, 23, 260, 0, 3, 6 | 3 | 344 | 4 | 488 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 60, 60, 62, 64, 660, 0, 2, 4, 6 | 7 | 70, 78, 79, 790, 8, 9, 9 | 8 | 833 | 9 | 96, 96, 996, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17108 |
Giải nhấtG1 | 36646 |
Giải nhìG2 | 87682
98031
|
Giải baG3 | 15858
24909
18319
79055
05985
52952
|
Giải tưG4 | 0162 9111 3604 5610 |
Giải nămG5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáuG6 |
798
841
906
|
Giải bảyG7 | 53
59
35
29
|
Ký tự đặc biệtKT | 1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 08, 094, 6, 8, 9 | 1 | 10, 11, 16, 190, 1, 6, 9 | 2 | 20, 23, 290, 3, 9 | 3 | 31, 351, 5 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 52, 53, 55, 58, 592, 3, 5, 8, 9 | 6 | 61, 62, 631, 2, 3 | 7 | 755 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40167 |
Giải nhấtG1 | 34422 |
Giải nhìG2 | 33362
74573
|
Giải baG3 | 61600
33250
49172
86482
08409
80719
|
Giải tưG4 | 0335 2590 9483 1087 |
Giải nămG5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáuG6 |
076
607
782
|
Giải bảyG7 | 36
99
26
65
|
Ký tự đặc biệtKT | 4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 07, 090, 0, 6, 7, 9 | 1 | 199 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 499 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 62, 65, 672, 5, 7 | 7 | 72, 73, 762, 3, 6 | 8 | 82, 82, 83, 872, 2, 3, 7 | 9 | 90, 92, 99, 990, 2, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81313 |
Giải nhấtG1 | 71672 |
Giải nhìG2 | 07928
31549
|
Giải baG3 | 37533
42363
20264
54792
64501
12365
|
Giải tưG4 | 6284 5415 1906 6602 |
Giải nămG5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáuG6 |
814
157
609
|
Giải bảyG7 | 24
35
69
86
|
Ký tự đặc biệtKT | 1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 06, 06, 091, 2, 2, 6, 6, 9 | 1 | 13, 14, 153, 4, 5 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 33, 353, 5 | 4 | 42, 492, 9 | 5 | 577 | 6 | 60, 60, 63, 64, 65, 690, 0, 3, 4, 5, 9 | 7 | 722 | 8 | 84, 86, 864, 6, 6 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48543 |
Giải nhấtG1 | 43216 |
Giải nhìG2 | 88291
68728
|
Giải baG3 | 80388
85642
07787
30929
43077
97497
|
Giải tưG4 | 2398 0681 8944 3103 |
Giải nămG5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáuG6 |
396
702
132
|
Giải bảyG7 | 08
46
58
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 07, 082, 3, 7, 8 | 1 | 16, 166, 6 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 42, 43, 44, 462, 3, 4, 6 | 5 | 588 | 6 | 7 | 76, 776, 7 | 8 | 81, 87, 881, 7, 8 | 9 | 90, 91, 94, 96, 97, 98, 990, 1, 4, 6, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47813 |
Giải nhấtG1 | 11086 |
Giải nhìG2 | 43820
84564
|
Giải baG3 | 95846
89381
57202
19064
97990
85988
|
Giải tưG4 | 9209 1281 3998 8325 |
Giải nămG5 | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáuG6 |
889
370
312
|
Giải bảyG7 | 42
47
01
33
|
Ký tự đặc biệtKT | 14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 091, 2, 3, 9 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 42, 46, 47, 48, 482, 6, 7, 8, 8 | 5 | 522 | 6 | 64, 644, 4 | 7 | 700 | 8 | 81, 81, 83, 86, 88, 891, 1, 3, 6, 8, 9 | 9 | 90, 980, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53346 |
Giải nhấtG1 | 90049 |
Giải nhìG2 | 45458
41623
|
Giải baG3 | 77395
40462
73889
85074
32994
84222
|
Giải tưG4 | 4826 2166 2920 9884 |
Giải nămG5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáuG6 |
079
235
880
|
Giải bảyG7 | 74
94
67
45
|
Ký tự đặc biệtKT | 4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 2 | 20, 22, 23, 260, 2, 3, 6 | 3 | 355 | 4 | 45, 46, 49, 495, 6, 9, 9 | 5 | 588 | 6 | 61, 62, 66, 671, 2, 6, 7 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 80, 84, 890, 4, 9 | 9 | 94, 94, 94, 95, 96, 984, 4, 4, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91426 |
Giải nhấtG1 | 15127 |
Giải nhìG2 | 68799
41624
|
Giải baG3 | 12085
82326
24837
50895
87301
21637
|
Giải tưG4 | 8867 6254 3887 5527 |
Giải nămG5 | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáuG6 |
069
541
855
|
Giải bảyG7 | 50
47
85
68
|
Ký tự đặc biệtKT | 14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 2 | 23, 24, 26, 26, 27, 273, 4, 6, 6, 7, 7 | 3 | 36, 37, 376, 7, 7 | 4 | 41, 42, 47, 481, 2, 7, 8 | 5 | 50, 54, 550, 4, 5 | 6 | 67, 68, 697, 8, 9 | 7 | 8 | 85, 85, 85, 875, 5, 5, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29274 |
Giải nhấtG1 | 96086 |
Giải nhìG2 | 49407
97145
|
Giải baG3 | 21406
18565
61922
35721
45302
89815
|
Giải tưG4 | 5966 5509 0098 4235 |
Giải nămG5 | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáuG6 |
912
122
541
|
Giải bảyG7 | 68
21
05
63
|
Ký tự đặc biệtKT | 12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 06, 07, 091, 2, 5, 6, 7, 9 | 1 | 12, 12, 14, 15, 172, 2, 4, 5, 7 | 2 | 21, 21, 22, 221, 1, 2, 2 | 3 | 355 | 4 | 41, 451, 5 | 5 | 6 | 63, 65, 66, 683, 5, 6, 8 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 81, 861, 6 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68475 |
Giải nhấtG1 | 08718 |
Giải nhìG2 | 07263
81423
|
Giải baG3 | 68305
64169
97036
68601
66752
23452
|
Giải tưG4 | 4867 9609 6618 1193 |
Giải nămG5 | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáuG6 |
664
061
855
|
Giải bảyG7 | 92
35
72
11
|
Ký tự đặc biệtKT | 18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 091, 5, 9 | 1 | 11, 18, 181, 8, 8 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 400 | 5 | 52, 52, 55, 572, 2, 5, 7 | 6 | 61, 63, 64, 67, 691, 3, 4, 7, 9 | 7 | 71, 72, 72, 75, 751, 2, 2, 5, 5 | 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19777 |
Giải nhấtG1 | 94918 |
Giải nhìG2 | 52358
09693
|
Giải baG3 | 16958
79234
92114
64913
45804
54043
|
Giải tưG4 | 3728 6492 9292 0867 |
Giải nămG5 | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáuG6 |
429
846
046
|
Giải bảyG7 | 81
94
48
89
|
Ký tự đặc biệtKT | 4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 13, 14, 183, 4, 8 | 2 | 22, 25, 28, 292, 5, 8, 9 | 3 | 34, 34, 394, 4, 9 | 4 | 43, 46, 46, 483, 6, 6, 8 | 5 | 58, 588, 8 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 92, 92, 93, 942, 2, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-11-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37693 |
Giải nhấtG1 | 72666 |
Giải nhìG2 | 73194
61497
|
Giải baG3 | 53039
05803
86809
13325
48643
81459
|
Giải tưG4 | 0779 4854 4822 7353 |
Giải nămG5 | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáuG6 |
254
124
587
|
Giải bảyG7 | 75
18
30
25
|
Ký tự đặc biệtKT | 4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 09, 093, 9, 9 | 1 | 188 | 2 | 22, 24, 25, 25, 262, 4, 5, 5, 6 | 3 | 30, 34, 390, 4, 9 | 4 | 433 | 5 | 53, 54, 54, 593, 4, 4, 9 | 6 | 666 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 93, 94, 97, 973, 4, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27865 |
Giải nhấtG1 | 98156 |
Giải nhìG2 | 52022
60616
|
Giải baG3 | 68053
47375
90254
45618
35731
38132
|
Giải tưG4 | 6813 7863 1566 0918 |
Giải nămG5 | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáuG6 |
753
038
224
|
Giải bảyG7 | 00
23
91
37
|
Ký tự đặc biệtKT | 6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 13, 16, 16, 18, 183, 6, 6, 8, 8 | 2 | 22, 23, 242, 3, 4 | 3 | 31, 32, 32, 35, 37, 381, 2, 2, 5, 7, 8 | 4 | 466 | 5 | 53, 53, 54, 563, 3, 4, 6 | 6 | 63, 65, 663, 5, 6 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28897 |
Giải nhấtG1 | 29263 |
Giải nhìG2 | 39429
26528
|
Giải baG3 | 35672
89981
99642
71216
55778
58740
|
Giải tưG4 | 7706 8092 9244 5623 |
Giải nămG5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáuG6 |
241
166
754
|
Giải bảyG7 | 49
63
19
01
|
Ký tự đặc biệtKT | 5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 16, 196, 9 | 2 | 23, 28, 293, 8, 9 | 3 | 4 | 40, 40, 41, 42, 44, 490, 0, 1, 2, 4, 9 | 5 | 54, 564, 6 | 6 | 63, 63, 66, 683, 3, 6, 8 | 7 | 72, 77, 78, 782, 7, 8, 8 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70458 |
Giải nhấtG1 | 20681 |
Giải nhìG2 | 57697
20223
|
Giải baG3 | 11179
05372
86777
76744
73972
67419
|
Giải tưG4 | 3547 5167 1759 8386 |
Giải nămG5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáuG6 |
848
661
910
|
Giải bảyG7 | 87
52
91
73
|
Ký tự đặc biệtKT | 16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 19, 190, 9, 9 | 2 | 233 | 3 | 4 | 43, 44, 47, 47, 483, 4, 7, 7, 8 | 5 | 52, 58, 592, 8, 9 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 72, 72, 72, 73, 77, 792, 2, 2, 3, 7, 9 | 8 | 81, 85, 86, 871, 5, 6, 7 | 9 | 91, 92, 971, 2, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90427 |
Giải nhấtG1 | 85521 |
Giải nhìG2 | 57519
23785
|
Giải baG3 | 21573
21340
39988
11812
35964
07336
|
Giải tưG4 | 4118 0925 6005 2548 |
Giải nămG5 | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáuG6 |
260
200
639
|
Giải bảyG7 | 27
96
41
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-17VA-7VA-3VA-19VA-2VA-6VA-15VA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 10, 12, 18, 190, 2, 8, 9 | 2 | 21, 25, 27, 27, 271, 5, 7, 7, 7 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 40, 41, 46, 480, 1, 6, 8 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 60, 640, 4 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 84, 85, 884, 5, 8 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03819 |
Giải nhấtG1 | 23128 |
Giải nhìG2 | 76625
73200
|
Giải baG3 | 46031
88275
46274
98462
13224
44905
|
Giải tưG4 | 8387 4355 2365 8483 |
Giải nămG5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáuG6 |
556
872
430
|
Giải bảyG7 | 22
79
11
62
|
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 11, 191, 9 | 2 | 22, 24, 25, 282, 4, 5, 8 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 455 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 62, 62, 62, 63, 652, 2, 2, 3, 5 | 7 | 72, 72, 72, 74, 75, 792, 2, 2, 4, 5, 9 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69297 |
Giải nhấtG1 | 47220 |
Giải nhìG2 | 66264
68528
|
Giải baG3 | 07026
55907
21651
54642
57264
09765
|
Giải tưG4 | 3390 5235 3510 3337 |
Giải nămG5 | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Giải sáuG6 |
887
620
676
|
Giải bảyG7 | 20
45
02
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 072, 7, 7 | 1 | 10, 130, 3 | 2 | 20, 20, 20, 26, 26, 280, 0, 0, 6, 6, 8 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 62, 64, 64, 652, 4, 4, 5 | 7 | 766 | 8 | 80, 84, 870, 4, 7 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34212 |
Giải nhấtG1 | 82932 |
Giải nhìG2 | 55785
21243
|
Giải baG3 | 95835
49480
38030
65236
46271
62205
|
Giải tưG4 | 2451 3219 5688 2123 |
Giải nămG5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáuG6 |
672
016
216
|
Giải bảyG7 | 02
10
20
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 10, 12, 16, 16, 19, 190, 2, 6, 6, 9, 9 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 30, 31, 32, 34, 35, 360, 1, 2, 4, 5, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 51, 531, 3 | 6 | 7 | 71, 72, 751, 2, 5 | 8 | 80, 85, 880, 5, 8 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30615 |
Giải nhấtG1 | 92137 |
Giải nhìG2 | 18847
85988
|
Giải baG3 | 30642
99496
72639
47155
27478
47399
|
Giải tưG4 | 8727 1263 9480 6164 |
Giải nămG5 | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáuG6 |
858
047
358
|
Giải bảyG7 | 84
58
55
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 155 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 36, 37, 396, 7, 9 | 4 | 42, 47, 47, 472, 7, 7, 7 | 5 | 55, 55, 58, 58, 585, 5, 8, 8, 8 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 73, 75, 783, 5, 8 | 8 | 80, 84, 880, 4, 8 | 9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07641 |
Giải nhấtG1 | 87999 |
Giải nhìG2 | 69755
68370
|
Giải baG3 | 05224
25298
36522
91807
62678
57318
|
Giải tưG4 | 4790 3566 0891 9595 |
Giải nămG5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáuG6 |
383
053
721
|
Giải bảyG7 | 00
14
50
57
|
Ký tự đặc biệtKT | 2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 21, 22, 241, 2, 4 | 3 | 300 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 50, 53, 55, 570, 3, 5, 7 | 6 | 666 | 7 | 70, 78, 790, 8, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 90, 91, 92, 94, 95, 98, 990, 1, 2, 4, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24739 |
Giải nhấtG1 | 90196 |
Giải nhìG2 | 74585
47240
|
Giải baG3 | 98005
82810
75522
03712
90638
24878
|
Giải tưG4 | 4299 5289 2123 8039 |
Giải nămG5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáuG6 |
390
759
731
|
Giải bảyG7 | 78
01
59
92
|
Ký tự đặc biệtKT | 13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 10, 12, 180, 2, 8 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 31, 38, 39, 391, 8, 9, 9 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 53, 59, 593, 9, 9 | 6 | 666 | 7 | 76, 78, 786, 8, 8 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 90, 92, 96, 990, 2, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06503 |
Giải nhấtG1 | 22205 |
Giải nhìG2 | 64915
85644
|
Giải baG3 | 08901
34343
55865
97747
59384
32629
|
Giải tưG4 | 2009 6957 8938 3152 |
Giải nămG5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáuG6 |
960
200
005
|
Giải bảyG7 | 55
83
36
27
|
Ký tự đặc biệtKT | 12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 03, 05, 05, 090, 1, 3, 5, 5, 9 | 1 | 155 | 2 | 25, 26, 27, 295, 6, 7, 9 | 3 | 36, 386, 8 | 4 | 43, 44, 45, 46, 473, 4, 5, 6, 7 | 5 | 50, 52, 55, 570, 2, 5, 7 | 6 | 60, 65, 690, 5, 9 | 7 | 8 | 83, 843, 4 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12751 |
Giải nhấtG1 | 48440 |
Giải nhìG2 | 65936
09157
|
Giải baG3 | 99095
80278
95686
37879
05940
32656
|
Giải tưG4 | 8616 1505 3775 8745 |
Giải nămG5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáuG6 |
982
696
316
|
Giải bảyG7 | 23
95
03
27
|
Ký tự đặc biệtKT | 15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 053, 5 | 1 | 16, 16, 166, 6, 6 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 36, 38, 396, 8, 9 | 4 | 40, 40, 450, 0, 5 | 5 | 51, 56, 571, 6, 7 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 75, 78, 78, 795, 8, 8, 9 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 95, 95, 965, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20930 |
Giải nhấtG1 | 67492 |
Giải nhìG2 | 07967
66953
|
Giải baG3 | 65681
34335
53310
47101
82303
17749
|
Giải tưG4 | 2878 0978 3601 6154 |
Giải nămG5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáuG6 |
013
885
662
|
Giải bảyG7 | 98
78
65
93
|
Ký tự đặc biệtKT | 3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 031, 1, 3 | 1 | 10, 13, 130, 3, 3 | 2 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 43, 49, 493, 9, 9 | 5 | 53, 54, 583, 4, 8 | 6 | 62, 65, 672, 5, 7 | 7 | 78, 78, 788, 8, 8 | 8 | 80, 81, 850, 1, 5 | 9 | 92, 93, 982, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45972 |
Giải nhấtG1 | 61908 |
Giải nhìG2 | 51016
85524
|
Giải baG3 | 32220
36714
26935
65768
71337
06740
|
Giải tưG4 | 3151 6102 8392 7439 |
Giải nămG5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáuG6 |
028
184
875
|
Giải bảyG7 | 37
08
68
66
|
Ký tự đặc biệtKT | 4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 08, 082, 8, 8 | 1 | 14, 16, 164, 6, 6 | 2 | 20, 24, 26, 28, 290, 4, 6, 8, 9 | 3 | 34, 35, 37, 37, 394, 5, 7, 7, 9 | 4 | 400 | 5 | 511 | 6 | 66, 68, 686, 8, 8 | 7 | 72, 73, 752, 3, 5 | 8 | 84, 844, 4 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09109 |
Giải nhấtG1 | 27650 |
Giải nhìG2 | 81830
84308
|
Giải baG3 | 33023
02750
14825
32284
38103
15296
|
Giải tưG4 | 2053 0636 2439 7482 |
Giải nămG5 | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáuG6 |
366
577
335
|
Giải bảyG7 | 94
39
32
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 11UM-15UM-14UM-17UM-1UM-16UM-12UM-7UM |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 08, 093, 8, 9 | 1 | 2 | 23, 25, 273, 5, 7 | 3 | 30, 32, 35, 36, 39, 390, 2, 5, 6, 9, 9 | 4 | 5 | 50, 50, 52, 53, 540, 0, 2, 3, 4 | 6 | 666 | 7 | 71, 771, 7 | 8 | 82, 84, 872, 4, 7 | 9 | 90, 94, 94, 960, 4, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02255 |
Giải nhấtG1 | 36597 |
Giải nhìG2 | 22853
34115
|
Giải baG3 | 78015
83086
67426
59099
09697
79981
|
Giải tưG4 | 9626 5126 8038 8951 |
Giải nămG5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáuG6 |
782
433
828
|
Giải bảyG7 | 45
19
78
71
|
Ký tự đặc biệtKT | 7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 15, 15, 190, 5, 5, 9 | 2 | 26, 26, 26, 286, 6, 6, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 455 | 5 | 51, 53, 55, 551, 3, 5, 5 | 6 | 61, 62, 681, 2, 8 | 7 | 71, 781, 8 | 8 | 81, 82, 861, 2, 6 | 9 | 97, 97, 97, 997, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65179 |
Giải nhấtG1 | 83761 |
Giải nhìG2 | 85139
84162
|
Giải baG3 | 73816
67764
43647
87238
05097
79517
|
Giải tưG4 | 6231 8284 9269 9672 |
Giải nămG5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáuG6 |
000
698
403
|
Giải bảyG7 | 05
00
33
04
|
Ký tự đặc biệtKT | 15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 03, 04, 050, 0, 3, 4, 5 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 3 | 31, 33, 38, 391, 3, 8, 9 | 4 | 42, 472, 7 | 5 | 6 | 61, 62, 64, 64, 691, 2, 4, 4, 9 | 7 | 70, 72, 790, 2, 9 | 8 | 80, 84, 890, 4, 9 | 9 | 94, 97, 984, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02803 |
Giải nhấtG1 | 90299 |
Giải nhìG2 | 60112
10794
|
Giải baG3 | 97101
69070
96886
78765
41456
65798
|
Giải tưG4 | 4529 7984 3050 5475 |
Giải nămG5 | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáuG6 |
318
226
055
|
Giải bảyG7 | 42
70
50
55
|
Ký tự đặc biệtKT | 1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 25, 26, 295, 6, 9 | 3 | 366 | 4 | 422 | 5 | 50, 50, 55, 55, 56, 560, 0, 5, 5, 6, 6 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 70, 70, 750, 0, 5 | 8 | 82, 84, 86, 892, 4, 6, 9 | 9 | 94, 98, 994, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33964 |
Giải nhấtG1 | 08770 |
Giải nhìG2 | 20907
95447
|
Giải baG3 | 16922
05681
64517
48786
68007
11275
|
Giải tưG4 | 2448 6900 5659 6688 |
Giải nămG5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáuG6 |
744
761
353
|
Giải bảyG7 | 10
38
82
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 070, 7, 7 | 1 | 10, 10, 170, 0, 7 | 2 | 222 | 3 | 31, 38, 391, 8, 9 | 4 | 44, 47, 484, 7, 8 | 5 | 53, 53, 53, 593, 3, 3, 9 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 70, 71, 750, 1, 5 | 8 | 81, 82, 86, 881, 2, 6, 8 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13763 |
Giải nhấtG1 | 84035 |
Giải nhìG2 | 56738
49482
|
Giải baG3 | 93333
11680
86636
81357
04736
69121
|
Giải tưG4 | 0200 9577 7184 4053 |
Giải nămG5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Giải sáuG6 |
582
727
052
|
Giải bảyG7 | 50
47
83
63
|
Ký tự đặc biệtKT | 4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 21, 271, 7 | 3 | 33, 35, 35, 36, 36, 383, 5, 5, 6, 6, 8 | 4 | 41, 43, 471, 3, 7 | 5 | 50, 52, 53, 54, 570, 2, 3, 4, 7 | 6 | 63, 633, 3 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 80, 82, 82, 83, 840, 2, 2, 3, 4 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06536 |
Giải nhấtG1 | 92682 |
Giải nhìG2 | 34869
09296
|
Giải baG3 | 00661
92345
16782
82918
46160
28313
|
Giải tưG4 | 0756 9295 6235 0604 |
Giải nămG5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáuG6 |
837
274
384
|
Giải bảyG7 | 15
39
89
74
|
Ký tự đặc biệtKT | 14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 13, 15, 183, 5, 8 | 2 | 288 | 3 | 31, 35, 36, 37, 391, 5, 6, 7, 9 | 4 | 455 | 5 | 54, 56, 564, 6, 6 | 6 | 60, 61, 690, 1, 9 | 7 | 74, 744, 4 | 8 | 82, 82, 84, 892, 2, 4, 9 | 9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23951 |
Giải nhấtG1 | 71745 |
Giải nhìG2 | 88344
10252
|
Giải baG3 | 28278
83473
24269
04069
00036
71669
|
Giải tưG4 | 3488 3763 3952 4432 |
Giải nămG5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáuG6 |
597
230
433
|
Giải bảyG7 | 65
77
87
17
|
Ký tự đặc biệtKT | 11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 3 | 30, 32, 33, 36, 390, 2, 3, 6, 9 | 4 | 44, 454, 5 | 5 | 51, 52, 52, 55, 551, 2, 2, 5, 5 | 6 | 63, 65, 65, 69, 69, 693, 5, 5, 9, 9, 9 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47219 |
Giải nhấtG1 | 69679 |
Giải nhìG2 | 95030
84929
|
Giải baG3 | 18233
80225
53054
80759
54691
68295
|
Giải tưG4 | 4416 6045 1259 0553 |
Giải nămG5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáuG6 |
683
921
485
|
Giải bảyG7 | 42
08
24
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 16, 18, 196, 8, 9 | 2 | 21, 24, 25, 291, 4, 5, 9 | 3 | 30, 30, 31, 33, 330, 0, 1, 3, 3 | 4 | 42, 43, 452, 3, 5 | 5 | 53, 54, 59, 593, 4, 9, 9 | 6 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87980 |
Giải nhấtG1 | 17674 |
Giải nhìG2 | 73981
17535
|
Giải baG3 | 21591
78195
20039
82194
36031
17341
|
Giải tưG4 | 9457 3763 7971 0541 |
Giải nămG5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáuG6 |
368
396
581
|
Giải bảyG7 | 45
02
74
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 14, 194, 9 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 31, 35, 391, 5, 9 | 4 | 41, 41, 451, 1, 5 | 5 | 577 | 6 | 63, 683, 8 | 7 | 71, 71, 74, 74, 761, 1, 4, 4, 6 | 8 | 80, 81, 810, 1, 1 | 9 | 91, 94, 95, 96, 991, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43249 |
Giải nhấtG1 | 33204 |
Giải nhìG2 | 74258
81691
|
Giải baG3 | 37767
53925
88874
91875
01985
56169
|
Giải tưG4 | 1573 5590 3080 8738 |
Giải nămG5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải sáuG6 |
838
208
113
|
Giải bảyG7 | 42
47
88
70
|
Ký tự đặc biệtKT | 1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 13, 163, 6 | 2 | 255 | 3 | 38, 388, 8 | 4 | 42, 45, 47, 492, 5, 7, 9 | 5 | 588 | 6 | 65, 67, 695, 7, 9 | 7 | 70, 72, 73, 74, 750, 2, 3, 4, 5 | 8 | 80, 80, 85, 87, 880, 0, 5, 7, 8 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06-10-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82858 |
Giải nhấtG1 | 76634 |
Giải nhìG2 | 15519
77628
|
Giải baG3 | 55974
58175
21350
03291
96547
49363
|
Giải tưG4 | 9890 6709 3962 7635 |
Giải nămG5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáuG6 |
320
970
573
|
Giải bảyG7 | 97
93
10
81
|
Ký tự đặc biệtKT | 14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 190, 9 | 2 | 20, 24, 280, 4, 8 | 3 | 32, 32, 34, 352, 2, 4, 5 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 50, 52, 580, 2, 8 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 70, 72, 73, 74, 750, 2, 3, 4, 5 | 8 | 811 |
---|