XSMB 200 Ngày - Thống Kê Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 200 Ngày
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 8/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
⚡MU88 - TRANG XỔ SỐ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12759 |
Giải nhấtG1 | 32594 |
Giải nhìG2 | 78172
76635
|
Giải baG3 | 00308
07679
22087
86586
82661
90324
|
Giải tưG4 | 9763 6386 0258 1675 |
Giải nămG5 | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Giải sáuG6 |
519
359
467
|
Giải bảyG7 | 26
99
54
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 199 | 2 | 24, 26, 284, 6, 8 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 499 | 5 | 53, 53, 54, 54, 58, 59, 593, 3, 4, 4, 8, 9, 9 | 6 | 61, 63, 671, 3, 7 | 7 | 72, 73, 75, 792, 3, 5, 9 | 8 | 86, 86, 876, 6, 7 | 9 | 94, 994, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65697 |
Giải nhấtG1 | 87798 |
Giải nhìG2 | 29505
68663
|
Giải baG3 | 65177
63397
80784
41349
81790
33758
|
Giải tưG4 | 0072 1942 0169 3711 |
Giải nămG5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
Giải sáuG6 |
641
242
438
|
Giải bảyG7 | 74
43
40
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 20SU-10SU-6SU-1SU-17SU-5SU-12SU-11SU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 055, 5 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 23, 253, 5 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 40, 41, 42, 42, 43, 47, 490, 1, 2, 2, 3, 7, 9 | 5 | 588 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 72, 74, 772, 4, 7 | 8 | 84, 884, 8 | 9 | 90, 97, 97, 980, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08694 |
Giải nhấtG1 | 96708 |
Giải nhìG2 | 03057
00561
|
Giải baG3 | 94795
00119
95266
35332
68203
75377
|
Giải tưG4 | 2968 3754 0021 3437 |
Giải nămG5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
Giải sáuG6 |
577
649
569
|
Giải bảyG7 | 69
01
11
14
|
Ký tự đặc biệtKT | 6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 081, 3, 8 | 1 | 11, 11, 14, 191, 1, 4, 9 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 49, 499, 9 | 5 | 52, 54, 572, 4, 7 | 6 | 61, 62, 66, 68, 69, 691, 2, 6, 8, 9, 9 | 7 | 76, 77, 776, 7, 7 | 8 | 9 | 94, 954, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62651 |
Giải nhấtG1 | 60778 |
Giải nhìG2 | 23518
71201
|
Giải baG3 | 69756
76705
50372
35239
71770
90587
|
Giải tưG4 | 0015 1854 7987 5322 |
Giải nămG5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải sáuG6 |
432
881
799
|
Giải bảyG7 | 25
21
36
24
|
Ký tự đặc biệtKT | 8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 09, 091, 5, 9, 9 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 21, 22, 24, 24, 24, 251, 2, 4, 4, 4, 5 | 3 | 32, 36, 392, 6, 9 | 4 | 5 | 51, 54, 561, 4, 6 | 6 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 81, 87, 871, 7, 7 | 9 | 96, 996, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05509 |
Giải nhấtG1 | 39709 |
Giải nhìG2 | 93532
77719
|
Giải baG3 | 81854
56819
53942
67478
08111
52236
|
Giải tưG4 | 0779 0334 5260 8854 |
Giải nămG5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáuG6 |
589
055
511
|
Giải bảyG7 | 33
36
87
09
|
Ký tự đặc biệtKT | 4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 09, 09, 099, 9, 9 | 1 | 11, 11, 19, 191, 1, 9, 9 | 2 | 222 | 3 | 30, 32, 33, 34, 36, 36, 360, 2, 3, 4, 6, 6, 6 | 4 | 422 | 5 | 54, 54, 55, 584, 4, 5, 8 | 6 | 60, 690, 9 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03764 |
Giải nhấtG1 | 43150 |
Giải nhìG2 | 98647
91886
|
Giải baG3 | 43043
83974
44045
87222
41536
76561
|
Giải tưG4 | 6929 8666 1875 2976 |
Giải nămG5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Giải sáuG6 |
510
735
903
|
Giải bảyG7 | 24
87
45
13
|
Ký tự đặc biệtKT | 20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 10, 11, 130, 1, 3 | 2 | 22, 24, 292, 4, 9 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 43, 44, 45, 45, 47, 473, 4, 5, 5, 7, 7 | 5 | 50, 55, 560, 5, 6 | 6 | 61, 64, 661, 4, 6 | 7 | 74, 75, 764, 5, 6 | 8 | 86, 876, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48942 |
Giải nhấtG1 | 63863 |
Giải nhìG2 | 31618
87422
|
Giải baG3 | 07878
98469
24959
43703
13497
10443
|
Giải tưG4 | 6550 2644 3963 2014 |
Giải nămG5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
Giải sáuG6 |
242
719
240
|
Giải bảyG7 | 57
22
63
11
|
Ký tự đặc biệtKT | 15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 14, 18, 191, 4, 8, 9 | 2 | 22, 22, 262, 2, 6 | 3 | 300 | 4 | 40, 42, 42, 43, 44, 480, 2, 2, 3, 4, 8 | 5 | 50, 57, 590, 7, 9 | 6 | 63, 63, 63, 693, 3, 3, 9 | 7 | 75, 76, 785, 6, 8 | 8 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60899 |
Giải nhấtG1 | 54397 |
Giải nhìG2 | 00157
49552
|
Giải baG3 | 98745
43329
60857
34798
25706
52615
|
Giải tưG4 | 7799 7602 5572 9322 |
Giải nămG5 | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáuG6 |
930
593
096
|
Giải bảyG7 | 74
01
57
45
|
Ký tự đặc biệtKT | 17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 061, 2, 3, 6 | 1 | 155 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 30, 310, 1 | 4 | 45, 455, 5 | 5 | 52, 57, 57, 572, 7, 7, 7 | 6 | 677 | 7 | 72, 72, 74, 752, 2, 4, 5 | 8 | 888 | 9 | 93, 96, 97, 98, 99, 993, 6, 7, 8, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84635 |
Giải nhấtG1 | 26865 |
Giải nhìG2 | 63468
17569
|
Giải baG3 | 07023
40536
74960
29297
06703
52548
|
Giải tưG4 | 6598 6450 1873 0400 |
Giải nămG5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
Giải sáuG6 |
917
771
450
|
Giải bảyG7 | 87
96
97
75
|
Ký tự đặc biệtKT | 3SL-20SL-2SL-17SL-4SL-6SL-18SL-12SL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 070, 3, 7 | 1 | 177 | 2 | 233 | 3 | 35, 36, 395, 6, 9 | 4 | 488 | 5 | 50, 50, 56, 580, 0, 6, 8 | 6 | 60, 65, 68, 690, 5, 8, 9 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 96, 97, 97, 98, 996, 7, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81211 |
Giải nhấtG1 | 67918 |
Giải nhìG2 | 42423
50422
|
Giải baG3 | 14443
29997
57124
77261
68760
43763
|
Giải tưG4 | 7878 3847 9609 4829 |
Giải nămG5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáuG6 |
332
432
401
|
Giải bảyG7 | 66
46
37
69
|
Ký tự đặc biệtKT | 15SK-10SK-8SK-20SK-18SK-4SK-7SK-1SK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 091, 9 | 1 | 11, 15, 16, 181, 5, 6, 8 | 2 | 22, 23, 24, 292, 3, 4, 9 | 3 | 32, 32, 33, 372, 2, 3, 7 | 4 | 42, 43, 46, 472, 3, 6, 7 | 5 | 6 | 60, 61, 62, 63, 66, 690, 1, 2, 3, 6, 9 | 7 | 788 | 8 | 899 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17798 |
Giải nhấtG1 | 97846 |
Giải nhìG2 | 87473
74039
|
Giải baG3 | 36462
16862
97239
82651
88472
13859
|
Giải tưG4 | 0772 9373 8237 0182 |
Giải nămG5 | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáuG6 |
379
142
440
|
Giải bảyG7 | 03
37
12
54
|
Ký tự đặc biệtKT | 7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 3 | 37, 37, 39, 397, 7, 9, 9 | 4 | 40, 42, 460, 2, 6 | 5 | 51, 54, 591, 4, 9 | 6 | 60, 62, 620, 2, 2 | 7 | 72, 72, 73, 73, 73, 73, 78, 792, 2, 3, 3, 3, 3, 8, 9 | 8 | 822 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-09-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34925 |
Giải nhấtG1 | 02829 |
Giải nhìG2 | 42931
43734
|
Giải baG3 | 81561
54805
67476
09482
11250
23378
|
Giải tưG4 | 6996 9309 3756 8490 |
Giải nămG5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáuG6 |
750
339
600
|
Giải bảyG7 | 30
02
01
45
|
Ký tự đặc biệtKT | 12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 05, 090, 1, 2, 5, 9 | 1 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 30, 31, 34, 390, 1, 4, 9 | 4 | 455 | 5 | 50, 50, 50, 560, 0, 0, 6 | 6 | 61, 61, 62, 691, 1, 2, 9 | 7 | 76, 76, 786, 6, 8 | 8 | 822 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82114 |
Giải nhấtG1 | 91818 |
Giải nhìG2 | 50668
75086
|
Giải baG3 | 21516
99882
72532
05451
05307
02229
|
Giải tưG4 | 5356 1827 2315 3701 |
Giải nămG5 | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáuG6 |
309
593
985
|
Giải bảyG7 | 49
58
09
42
|
Ký tự đặc biệtKT | 18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 09, 091, 7, 9, 9 | 1 | 14, 15, 16, 184, 5, 6, 8 | 2 | 21, 27, 291, 7, 9 | 3 | 322 | 4 | 42, 47, 492, 7, 9 | 5 | 51, 56, 58, 591, 6, 8, 9 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 766 | 8 | 82, 85, 86, 882, 5, 6, 8 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23796 |
Giải nhấtG1 | 73370 |
Giải nhìG2 | 86311
73841
|
Giải baG3 | 66116
49317
04809
01254
66207
33747
|
Giải tưG4 | 9330 3893 1242 3274 |
Giải nămG5 | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáuG6 |
472
014
394
|
Giải bảyG7 | 63
91
38
98
|
Ký tự đặc biệtKT | 2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 097, 9 | 1 | 11, 14, 16, 171, 4, 6, 7 | 2 | 299 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 41, 42, 471, 2, 7 | 5 | 53, 54, 553, 4, 5 | 6 | 63, 653, 5 | 7 | 70, 72, 74, 760, 2, 4, 6 | 8 | 9 | 91, 93, 94, 95, 96, 981, 3, 4, 5, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84242 |
Giải nhấtG1 | 65446 |
Giải nhìG2 | 92910
68668
|
Giải baG3 | 63510
30427
57362
08697
47477
09114
|
Giải tưG4 | 5115 6049 2247 8815 |
Giải nămG5 | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáuG6 |
421
562
615
|
Giải bảyG7 | 22
20
97
34
|
Ký tự đặc biệtKT | 8SD-13SD-7SD-3SD-2SD-9SD-18SD-15SD |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 10, 13, 14, 15, 15, 150, 0, 3, 4, 5, 5, 5 | 2 | 20, 21, 22, 25, 270, 1, 2, 5, 7 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 42, 46, 47, 48, 491, 2, 6, 7, 8, 9 | 5 | 6 | 62, 62, 65, 682, 2, 5, 8 | 7 | 777 | 8 | 9 | 97, 977, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79623 |
Giải nhấtG1 | 19751 |
Giải nhìG2 | 54735
77653
|
Giải baG3 | 44013
86683
38810
59526
20260
22755
|
Giải tưG4 | 9504 2518 0112 9152 |
Giải nămG5 | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Giải sáuG6 |
479
549
845
|
Giải bảyG7 | 24
43
20
54
|
Ký tự đặc biệtKT | 12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 064, 6 | 1 | 10, 12, 13, 15, 180, 2, 3, 5, 8 | 2 | 20, 23, 24, 260, 3, 4, 6 | 3 | 355 | 4 | 43, 45, 493, 5, 9 | 5 | 51, 52, 53, 54, 551, 2, 3, 4, 5 | 6 | 600 | 7 | 72, 78, 792, 8, 9 | 8 | 81, 82, 831, 2, 3 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03880 |
Giải nhấtG1 | 57089 |
Giải nhìG2 | 91985
71647
|
Giải baG3 | 02431
03839
79797
83171
88936
33415
|
Giải tưG4 | 4536 3567 7384 1920 |
Giải nămG5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
Giải sáuG6 |
563
266
406
|
Giải bảyG7 | 56
34
11
82
|
Ký tự đặc biệtKT | 17SB-3SB-18SB-16SB-5SB-12SB-11SB-1SB |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 200 | 3 | 31, 34, 36, 36, 391, 4, 6, 6, 9 | 4 | 477 | 5 | 56, 58, 586, 8, 8 | 6 | 63, 66, 673, 6, 7 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 82, 84, 85, 88, 890, 2, 4, 5, 8, 9 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84826 |
Giải nhấtG1 | 35699 |
Giải nhìG2 | 17983
65121
|
Giải baG3 | 75387
36172
51465
61838
77905
24663
|
Giải tưG4 | 3069 0281 5964 9503 |
Giải nămG5 | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáuG6 |
804
432
934
|
Giải bảyG7 | 95
00
83
66
|
Ký tự đặc biệtKT | 13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 | 1 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 31, 32, 34, 38, 381, 2, 4, 8, 8 | 4 | 5 | 6 | 63, 64, 64, 65, 66, 693, 4, 4, 5, 6, 9 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 81, 82, 83, 83, 871, 2, 3, 3, 7 | 9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24474 |
Giải nhấtG1 | 09816 |
Giải nhìG2 | 99134
71107
|
Giải baG3 | 45071
24213
39158
42692
50026
85685
|
Giải tưG4 | 0436 7898 7403 0710 |
Giải nămG5 | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáuG6 |
259
290
842
|
Giải bảyG7 | 54
31
80
23
|
Ký tự đặc biệtKT | 17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 10, 13, 14, 160, 3, 4, 6 | 2 | 23, 24, 26, 293, 4, 6, 9 | 3 | 31, 34, 361, 4, 6 | 4 | 422 | 5 | 54, 58, 594, 8, 9 | 6 | 60, 620, 2 | 7 | 71, 741, 4 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 90, 92, 97, 980, 2, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74726 |
Giải nhấtG1 | 29756 |
Giải nhìG2 | 04535
46371
|
Giải baG3 | 78098
72991
76293
37100
41032
21951
|
Giải tưG4 | 6115 0975 5800 5616 |
Giải nămG5 | 5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Giải sáuG6 |
270
578
542
|
Giải bảyG7 | 39
23
48
00
|
Ký tự đặc biệtKT | 9RY-1RY-15RY-10RY-6RY-8RY-11RY-19RY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 00, 030, 0, 0, 3 | 1 | 13, 15, 163, 5, 6 | 2 | 23, 263, 6 | 3 | 32, 35, 392, 5, 9 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 677 | 7 | 70, 71, 71, 73, 75, 78, 780, 1, 1, 3, 5, 8, 8 | 8 | 9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22265 |
Giải nhấtG1 | 72127 |
Giải nhìG2 | 83520
83018
|
Giải baG3 | 68096
02291
84842
06968
09823
79349
|
Giải tưG4 | 4286 7286 9496 3978 |
Giải nămG5 | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
Giải sáuG6 |
986
013
795
|
Giải bảyG7 | 19
06
26
70
|
Ký tự đặc biệtKT | 20RX-3RX-13RX-15RX-16RX-6RX-5RX-14RX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 13, 18, 18, 193, 8, 8, 9 | 2 | 20, 23, 23, 26, 26, 270, 3, 3, 6, 6, 7 | 3 | 4 | 42, 48, 492, 8, 9 | 5 | 6 | 60, 65, 680, 5, 8 | 7 | 70, 780, 8 | 8 | 84, 86, 86, 864, 6, 6, 6 | 9 | 91, 95, 96, 961, 5, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30817 |
Giải nhấtG1 | 17738 |
Giải nhìG2 | 48311
69823
|
Giải baG3 | 67221
95713
47609
98663
90707
92003
|
Giải tưG4 | 1081 4943 1445 3561 |
Giải nămG5 | 5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Giải sáuG6 |
793
390
106
|
Giải bảyG7 | 76
61
95
05
|
Ký tự đặc biệtKT | 7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 06, 07, 093, 5, 6, 7, 9 | 1 | 11, 13, 171, 3, 7 | 2 | 21, 231, 3 | 3 | 33, 36, 383, 6, 8 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 6 | 61, 61, 631, 1, 3 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 81, 84, 881, 4, 8 | 9 | 90, 93, 94, 950, 3, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67748 |
Giải nhấtG1 | 37183 |
Giải nhìG2 | 51111
12749
|
Giải baG3 | 98397
42136
82992
70946
32133
47671
|
Giải tưG4 | 5710 5194 6232 6639 |
Giải nămG5 | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Giải sáuG6 |
762
391
212
|
Giải bảyG7 | 42
70
29
45
|
Ký tự đặc biệtKT | 2RU-6RU-19RU-20RU-18RU-3RU-9RU-13RU |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 10, 11, 120, 1, 2 | 2 | 22, 292, 9 | 3 | 32, 33, 36, 392, 3, 6, 9 | 4 | 41, 42, 43, 45, 46, 48, 491, 2, 3, 5, 6, 8, 9 | 5 | 6 | 622 | 7 | 70, 71, 780, 1, 8 | 8 | 833 | 9 | 91, 92, 92, 94, 971, 2, 2, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88443 |
Giải nhấtG1 | 97704 |
Giải nhìG2 | 65963
67186
|
Giải baG3 | 71709
81655
28110
35117
94738
68036
|
Giải tưG4 | 0523 9019 7876 6535 |
Giải nămG5 | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Giải sáuG6 |
409
002
111
|
Giải bảyG7 | 49
24
02
08
|
Ký tự đặc biệtKT | 7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 02, 04, 08, 09, 092, 2, 2, 4, 8, 9, 9 | 1 | 10, 11, 15, 17, 190, 1, 5, 7, 9 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 35, 36, 37, 385, 6, 7, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 54, 554, 5 | 6 | 633 | 7 | 766 | 8 | 866 | 9 | 93, 993, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55025 |
Giải nhấtG1 | 02393 |
Giải nhìG2 | 66349
09820
|
Giải baG3 | 72604
56302
82322
90172
24813
30610
|
Giải tưG4 | 6221 6881 0492 5583 |
Giải nămG5 | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Giải sáuG6 |
096
277
362
|
Giải bảyG7 | 67
56
64
86
|
Ký tự đặc biệtKT | 14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 042, 3, 4 | 1 | 10, 13, 130, 3, 3 | 2 | 20, 21, 22, 25, 25, 290, 1, 2, 5, 5, 9 | 3 | 4 | 499 | 5 | 566 | 6 | 62, 63, 64, 672, 3, 4, 7 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 81, 83, 83, 861, 3, 3, 6 | 9 | 92, 93, 962, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54724 |
Giải nhấtG1 | 66680 |
Giải nhìG2 | 68933
08469
|
Giải baG3 | 80244
15151
08733
81986
18214
86248
|
Giải tưG4 | 3862 7568 9785 1780 |
Giải nămG5 | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáuG6 |
288
815
296
|
Giải bảyG7 | 46
45
61
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 14, 153, 4, 4, 5 | 2 | 244 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 44, 44, 45, 46, 46, 484, 4, 5, 6, 6, 8 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 61, 62, 68, 691, 2, 8, 9 | 7 | 766 | 8 | 80, 80, 85, 86, 880, 0, 5, 6, 8 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04306 |
Giải nhấtG1 | 31074 |
Giải nhìG2 | 74379
62688
|
Giải baG3 | 17146
78210
36617
65733
34811
09093
|
Giải tưG4 | 7448 6578 3243 0657 |
Giải nămG5 | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Giải sáuG6 |
861
997
553
|
Giải bảyG7 | 74
82
17
93
|
Ký tự đặc biệtKT | 12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 10, 11, 17, 170, 1, 7, 7 | 2 | 3 | 33, 333, 3 | 4 | 43, 46, 46, 48, 483, 6, 6, 8, 8 | 5 | 53, 573, 7 | 6 | 611 | 7 | 70, 72, 74, 74, 78, 790, 2, 4, 4, 8, 9 | 8 | 82, 882, 8 | 9 | 93, 93, 973, 3, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82327 |
Giải nhấtG1 | 87207 |
Giải nhìG2 | 58978
66424
|
Giải baG3 | 52741
48515
03307
35681
46004
06090
|
Giải tưG4 | 0938 1704 1997 5256 |
Giải nămG5 | 9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
Giải sáuG6 |
274
577
200
|
Giải bảyG7 | 32
65
12
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 04, 06, 07, 070, 4, 4, 6, 7, 7 | 1 | 12, 152, 5 | 2 | 20, 21, 24, 27, 290, 1, 4, 7, 9 | 3 | 32, 35, 382, 5, 8 | 4 | 411 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 655 | 7 | 74, 77, 784, 7, 8 | 8 | 811 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72146 |
Giải nhấtG1 | 89612 |
Giải nhìG2 | 18043
94718
|
Giải baG3 | 67923
97379
61644
43824
03936
84769
|
Giải tưG4 | 6749 1776 9956 0482 |
Giải nămG5 | 4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Giải sáuG6 |
796
867
539
|
Giải bảyG7 | 45
83
56
89
|
Ký tự đặc biệtKT | 14RM-2RM-8RM-6RM-13RM-16RM-18RM-17RM |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 12, 14, 182, 4, 8 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 36, 39, 396, 9, 9 | 4 | 41, 43, 44, 45, 46, 491, 3, 4, 5, 6, 9 | 5 | 56, 56, 596, 6, 9 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34309 |
Giải nhấtG1 | 08185 |
Giải nhìG2 | 16447
44337
|
Giải baG3 | 31058
14794
94739
64622
08271
14823
|
Giải tưG4 | 5751 0729 9228 2100 |
Giải nămG5 | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
Giải sáuG6 |
909
897
592
|
Giải bảyG7 | 64
80
44
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 11RL-6RL-16RL-13RL-18RL-2RL-20RL-4RL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 09, 090, 0, 9, 9 | 1 | 2 | 22, 22, 23, 28, 292, 2, 3, 8, 9 | 3 | 37, 397, 9 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 64, 65, 694, 5, 9 | 7 | 71, 72, 741, 2, 4 | 8 | 80, 85, 850, 5, 5 | 9 | 92, 94, 972, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74922 |
Giải nhấtG1 | 34713 |
Giải nhìG2 | 94828
75674
|
Giải baG3 | 03806
43312
82294
14849
70990
04357
|
Giải tưG4 | 7372 7268 1307 8248 |
Giải nămG5 | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
Giải sáuG6 |
318
937
121
|
Giải bảyG7 | 58
83
27
67
|
Ký tự đặc biệtKT | 1RK-6RK-3RK-16RK-15RK-8RK-7RK-2RK |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 07, 084, 6, 7, 8 | 1 | 12, 13, 182, 3, 8 | 2 | 21, 21, 22, 27, 27, 281, 1, 2, 7, 7, 8 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 57, 587, 8 | 6 | 67, 68, 697, 8, 9 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 833 | 9 | 90, 940, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79725 |
Giải nhấtG1 | 96344 |
Giải nhìG2 | 91757
14244
|
Giải baG3 | 45762
48313
72257
37432
58596
49965
|
Giải tưG4 | 4343 1726 5564 8173 |
Giải nămG5 | 2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
Giải sáuG6 |
852
907
667
|
Giải bảyG7 | 09
08
28
75
|
Ký tự đặc biệtKT | 4RH-12RH-18RH-5RH-7RH-20RH-6RH-13RH |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 08, 097, 8, 9 | 1 | 13, 16, 193, 6, 9 | 2 | 25, 26, 285, 6, 8 | 3 | 31, 321, 2 | 4 | 43, 44, 443, 4, 4 | 5 | 50, 52, 57, 570, 2, 7, 7 | 6 | 62, 64, 65, 672, 4, 5, 7 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70580 |
Giải nhấtG1 | 85837 |
Giải nhìG2 | 02039
11737
|
Giải baG3 | 15327
23045
00522
02137
06440
77143
|
Giải tưG4 | 1080 1582 5771 4009 |
Giải nămG5 | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Giải sáuG6 |
746
623
946
|
Giải bảyG7 | 41
76
37
34
|
Ký tự đặc biệtKT | 10RG-12RG-19RG-17RG-2RG-5RG-20RG-4RG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 092, 3, 9 | 1 | 144 | 2 | 22, 23, 272, 3, 7 | 3 | 34, 37, 37, 37, 37, 394, 7, 7, 7, 7, 9 | 4 | 40, 41, 43, 45, 46, 460, 1, 3, 5, 6, 6 | 5 | 6 | 688 | 7 | 71, 75, 761, 5, 6 | 8 | 80, 80, 820, 0, 2 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63208 |
Giải nhấtG1 | 53905 |
Giải nhìG2 | 04189
37098
|
Giải baG3 | 09929
33521
20896
61390
99829
11440
|
Giải tưG4 | 3752 5634 3631 6238 |
Giải nămG5 | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
Giải sáuG6 |
772
946
549
|
Giải bảyG7 | 38
92
80
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 3RF-12RF-13RF-19RF-4RF-15RF-14RF-20RF |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 06, 085, 6, 6, 8 | 1 | 155 | 2 | 21, 22, 29, 291, 2, 9, 9 | 3 | 31, 31, 34, 38, 381, 1, 4, 8, 8 | 4 | 40, 46, 490, 6, 9 | 5 | 522 | 6 | 622 | 7 | 722 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 90, 91, 92, 96, 980, 1, 2, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92142 |
Giải nhấtG1 | 87433 |
Giải nhìG2 | 67486
01696
|
Giải baG3 | 80057
51681
52430
61574
67720
23797
|
Giải tưG4 | 6084 5112 7854 0172 |
Giải nămG5 | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
Giải sáuG6 |
650
632
213
|
Giải bảyG7 | 44
22
64
48
|
Ký tự đặc biệtKT | 20RE-19RE-8RE-2RE-1RE-3RE-18RE-6RE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 13, 142, 3, 4 | 2 | 20, 22, 260, 2, 6 | 3 | 30, 32, 33, 340, 2, 3, 4 | 4 | 42, 44, 482, 4, 8 | 5 | 50, 52, 54, 570, 2, 4, 7 | 6 | 644 | 7 | 72, 74, 762, 4, 6 | 8 | 81, 84, 861, 4, 6 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89282 |
Giải nhấtG1 | 97589 |
Giải nhìG2 | 63574
84527
|
Giải baG3 | 13604
94017
64504
71962
15940
16867
|
Giải tưG4 | 9591 7890 5500 4987 |
Giải nămG5 | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
Giải sáuG6 |
666
099
759
|
Giải bảyG7 | 77
32
17
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 4RD-8RD-18RD-12RD-11RD-19RD-6RD-3RD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 040, 4, 4 | 1 | 13, 17, 173, 7, 7 | 2 | 277 | 3 | 322 | 4 | 400 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 62, 62, 66, 672, 2, 6, 7 | 7 | 74, 77, 774, 7, 7 | 8 | 81, 82, 84, 87, 891, 2, 4, 7, 9 | 9 | 90, 91, 990, 1, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26070 |
Giải nhấtG1 | 75119 |
Giải nhìG2 | 92314
30217
|
Giải baG3 | 84662
88767
50937
54672
28439
19830
|
Giải tưG4 | 4830 2671 0948 0021 |
Giải nămG5 | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
Giải sáuG6 |
917
817
689
|
Giải bảyG7 | 08
39
07
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 19RC-3RC-7RC-14RC-18RC-11RC-2RC-10RC |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 087, 8 | 1 | 14, 17, 17, 17, 194, 7, 7, 7, 9 | 2 | 211 | 3 | 30, 30, 37, 39, 390, 0, 7, 9, 9 | 4 | 40, 48, 490, 8, 9 | 5 | 6 | 62, 62, 672, 2, 7 | 7 | 70, 71, 72, 72, 760, 1, 2, 2, 6 | 8 | 80, 87, 890, 7, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00482 |
Giải nhấtG1 | 68404 |
Giải nhìG2 | 37057
35714
|
Giải baG3 | 40117
99471
58536
51019
82419
39173
|
Giải tưG4 | 3915 6857 8559 7261 |
Giải nămG5 | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
Giải sáuG6 |
523
080
871
|
Giải bảyG7 | 50
85
70
24
|
Ký tự đặc biệtKT | 15RB-18RB-13RB-17RB-4RB-10RB-3RB-2RB |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 11, 12, 14, 15, 17, 19, 191, 2, 4, 5, 7, 9, 9 | 2 | 23, 24, 253, 4, 5 | 3 | 366 | 4 | 5 | 50, 57, 57, 590, 7, 7, 9 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 71, 71, 73, 770, 1, 1, 3, 7 | 8 | 80, 82, 850, 2, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82239 |
Giải nhấtG1 | 25739 |
Giải nhìG2 | 93992
38897
|
Giải baG3 | 89429
82825
05441
54136
06811
06423
|
Giải tưG4 | 1268 7133 7868 0278 |
Giải nămG5 | 5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Giải sáuG6 |
720
001
337
|
Giải bảyG7 | 52
40
16
63
|
Ký tự đặc biệtKT | 7RA-1RA-2RA-19RA-17RA-13RA-6RA-14RA |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 11, 13, 16, 19, 191, 3, 6, 9, 9 | 2 | 20, 23, 25, 290, 3, 5, 9 | 3 | 33, 36, 37, 39, 393, 6, 7, 9, 9 | 4 | 40, 41, 460, 1, 6 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 63, 68, 683, 8, 8 | 7 | 75, 785, 8 | 8 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09486 |
Giải nhấtG1 | 29049 |
Giải nhìG2 | 67013
68075
|
Giải baG3 | 63007
47036
20124
84678
96314
11129
|
Giải tưG4 | 3208 8037 2037 8929 |
Giải nămG5 | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Giải sáuG6 |
400
621
422
|
Giải bảyG7 | 85
10
03
09
|
Ký tự đặc biệtKT | 6QZ-10QZ-18QZ-9QZ-2QZ-19QZ-4QZ-12QZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 06, 07, 08, 090, 3, 6, 7, 8, 9 | 1 | 10, 12, 13, 140, 2, 3, 4 | 2 | 21, 22, 24, 29, 291, 2, 4, 9, 9 | 3 | 32, 36, 37, 372, 6, 7, 7 | 4 | 499 | 5 | 6 | 611 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60640 |
Giải nhấtG1 | 20450 |
Giải nhìG2 | 17735
72800
|
Giải baG3 | 47388
98016
59446
46241
99501
12197
|
Giải tưG4 | 0483 1117 2541 4215 |
Giải nămG5 | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
Giải sáuG6 |
225
027
998
|
Giải bảyG7 | 49
03
55
01
|
Ký tự đặc biệtKT | 1QY-12QY-13QY-2QY-10QY-7QY-17QY-9QY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 01, 02, 03, 050, 1, 1, 2, 3, 5 | 1 | 15, 16, 175, 6, 7 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 355 | 4 | 40, 41, 41, 46, 490, 1, 1, 6, 9 | 5 | 50, 50, 550, 0, 5 | 6 | 688 | 7 | 8 | 83, 883, 8 | 9 | 96, 97, 986, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52012 |
Giải nhấtG1 | 60255 |
Giải nhìG2 | 13074
92914
|
Giải baG3 | 18797
11554
82107
02265
94239
73087
|
Giải tưG4 | 8742 2665 0288 7156 |
Giải nămG5 | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
Giải sáuG6 |
634
454
159
|
Giải bảyG7 | 63
36
84
66
|
Ký tự đặc biệtKT | 14QX-5QX-3QX-17QX-19QX-11QX-7QX-4QX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 12, 142, 4 | 2 | 277 | 3 | 34, 36, 37, 394, 6, 7, 9 | 4 | 422 | 5 | 54, 54, 55, 56, 59, 594, 4, 5, 6, 9, 9 | 6 | 63, 65, 65, 663, 5, 5, 6 | 7 | 73, 743, 4 | 8 | 80, 84, 87, 880, 4, 7, 8 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-08-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98253 |
Giải nhấtG1 | 99523 |
Giải nhìG2 | 56434
46732
|
Giải baG3 | 04532
35135
86589
01612
13404
49646
|
Giải tưG4 | 6972 8496 7672 3166 |
Giải nămG5 | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Giải sáuG6 |
052
245
119
|
Giải bảyG7 | 93
52
44
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 20QV-9QV-11QV-8QV-16QV-7QV-6QV-12QV |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 233 | 3 | 32, 32, 34, 35, 352, 2, 4, 5, 5 | 4 | 44, 45, 464, 5, 6 | 5 | 51, 52, 52, 531, 2, 2, 3 | 6 | 666 | 7 | 72, 72, 792, 2, 9 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 90, 91, 93, 96, 960, 1, 3, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52864 |
Giải nhấtG1 | 76707 |
Giải nhìG2 | 48172
04139
|
Giải baG3 | 84864
48114
21733
80920
24905
80492
|
Giải tưG4 | 9735 1926 0669 9642 |
Giải nămG5 | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
Giải sáuG6 |
898
238
781
|
Giải bảyG7 | 49
23
26
31
|
Ký tự đặc biệtKT | 20QU-11QU-16QU-19QU-6QU-15QU-1QU-2QU |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 12, 142, 4 | 2 | 20, 21, 23, 26, 260, 1, 3, 6, 6 | 3 | 31, 33, 35, 38, 391, 3, 5, 8, 9 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 6 | 64, 64, 694, 4, 9 | 7 | 72, 72, 782, 2, 8 | 8 | 811 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23394 |
Giải nhấtG1 | 84113 |
Giải nhìG2 | 50779
35381
|
Giải baG3 | 36704
84874
85576
57347
11130
05666
|
Giải tưG4 | 4847 2756 2890 7261 |
Giải nămG5 | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Giải sáuG6 |
609
106
545
|
Giải bảyG7 | 52
72
76
39
|
Ký tự đặc biệtKT | 1QT-6QT-10QT-11QT-17QT-16QT-19QT-3QT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 06, 090, 4, 6, 9 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 200 | 3 | 30, 39, 390, 9, 9 | 4 | 40, 45, 47, 470, 5, 7, 7 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 74, 76, 76, 792, 4, 6, 6, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 94, 960, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49271 |
Giải nhấtG1 | 68791 |
Giải nhìG2 | 39859
33215
|
Giải baG3 | 68823
51655
47017
36432
26348
72711
|
Giải tưG4 | 1826 3957 9425 7722 |
Giải nămG5 | 8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Giải sáuG6 |
740
823
211
|
Giải bảyG7 | 19
49
59
08
|
Ký tự đặc biệtKT | 8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 086, 8 | 1 | 11, 11, 14, 15, 15, 17, 191, 1, 4, 5, 5, 7, 9 | 2 | 22, 23, 23, 25, 262, 3, 3, 5, 6 | 3 | 322 | 4 | 40, 46, 48, 490, 6, 8, 9 | 5 | 55, 55, 57, 59, 595, 5, 7, 9, 9 | 6 | 7 | 711 | 8 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34789 |
Giải nhấtG1 | 17647 |
Giải nhìG2 | 88016
26535
|
Giải baG3 | 61489
23941
05751
95467
04322
72818
|
Giải tưG4 | 6838 1348 3369 8813 |
Giải nămG5 | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáuG6 |
318
448
623
|
Giải bảyG7 | 77
13
45
73
|
Ký tự đặc biệtKT | 7QR-17QR-10QR-14QR-15QR-11QR-8QR-9QR |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 11, 13, 13, 13, 16, 18, 181, 3, 3, 3, 6, 8, 8 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 41, 45, 46, 47, 48, 481, 5, 6, 7, 8, 8 | 5 | 511 | 6 | 65, 67, 695, 7, 9 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 88, 89, 898, 9, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13341 |
Giải nhấtG1 | 86374 |
Giải nhìG2 | 14079
51889
|
Giải baG3 | 52772
29884
92816
44692
67192
80860
|
Giải tưG4 | 0353 2683 5092 1219 |
Giải nămG5 | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
Giải sáuG6 |
647
470
668
|
Giải bảyG7 | 50
22
97
96
|
Ký tự đặc biệtKT | 6QP-10QP-20QP-7QP-15QP-2QP-11QP-8QP |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 16, 196, 9 | 2 | 22, 28, 28, 292, 8, 8, 9 | 3 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 70, 72, 74, 790, 2, 4, 9 | 8 | 80, 83, 84, 890, 3, 4, 9 | 9 | 90, 92, 92, 92, 94, 96, 970, 2, 2, 2, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16213 |
Giải nhấtG1 | 11867 |
Giải nhìG2 | 38996
19224
|
Giải baG3 | 03728
59868
96632
96243
08382
89155
|
Giải tưG4 | 8612 6589 9332 9787 |
Giải nămG5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Giải sáuG6 |
726
321
774
|
Giải bảyG7 | 37
66
47
70
|
Ký tự đặc biệtKT | 13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QN |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 13, 162, 3, 6 | 2 | 21, 22, 24, 26, 281, 2, 4, 6, 8 | 3 | 32, 32, 36, 37, 392, 2, 6, 7, 9 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 555 | 6 | 66, 66, 67, 686, 6, 7, 8 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 82, 87, 892, 7, 9 | 9 | 96, 996, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36097 |
Giải nhấtG1 | 80662 |
Giải nhìG2 | 66715
42959
|
Giải baG3 | 41016
47332
32456
04186
36199
92286
|
Giải tưG4 | 6873 7774 7866 2022 |
Giải nămG5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Giải sáuG6 |
103
075
030
|
Giải bảyG7 | 11
21
68
92
|
Ký tự đặc biệtKT | 18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 11, 15, 161, 5, 6 | 2 | 21, 22, 22, 231, 2, 2, 3 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 5 | 52, 56, 592, 6, 9 | 6 | 60, 62, 66, 680, 2, 6, 8 | 7 | 73, 74, 753, 4, 5 | 8 | 86, 866, 6 | 9 | 92, 96, 97, 992, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96455 |
Giải nhấtG1 | 89697 |
Giải nhìG2 | 36379
09332
|
Giải baG3 | 60936
13546
50885
40173
78030
91900
|
Giải tưG4 | 2276 4811 5226 3349 |
Giải nămG5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Giải sáuG6 |
383
263
489
|
Giải bảyG7 | 80
92
66
18
|
Ký tự đặc biệtKT | 19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 10, 11, 14, 180, 1, 4, 8 | 2 | 266 | 3 | 30, 32, 360, 2, 6 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 72, 73, 76, 76, 792, 3, 6, 6, 9 | 8 | 80, 80, 83, 85, 890, 0, 3, 5, 9 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27364 |
Giải nhấtG1 | 85221 |
Giải nhìG2 | 58789
29728
|
Giải baG3 | 94591
25572
45486
38637
33134
77273
|
Giải tưG4 | 4241 7474 7744 3206 |
Giải nămG5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Giải sáuG6 |
642
239
625
|
Giải bảyG7 | 63
56
55
66
|
Ký tự đặc biệtKT | 17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 2 | 20, 21, 25, 25, 280, 1, 5, 5, 8 | 3 | 32, 34, 35, 37, 392, 4, 5, 7, 9 | 4 | 40, 41, 42, 440, 1, 2, 4 | 5 | 55, 565, 6 | 6 | 63, 64, 663, 4, 6 | 7 | 72, 73, 742, 3, 4 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15296 |
Giải nhấtG1 | 58122 |
Giải nhìG2 | 60799
62033
|
Giải baG3 | 15633
64138
08436
38621
63529
06321
|
Giải tưG4 | 6873 7712 0316 8598 |
Giải nămG5 | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Giải sáuG6 |
423
428
102
|
Giải bảyG7 | 54
11
44
13
|
Ký tự đặc biệtKT | 3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 082, 2, 8 | 1 | 11, 12, 13, 161, 2, 3, 6 | 2 | 21, 21, 22, 23, 23, 28, 291, 1, 2, 3, 3, 8, 9 | 3 | 33, 33, 36, 383, 3, 6, 8 | 4 | 44, 484, 8 | 5 | 544 | 6 | 655 | 7 | 733 | 8 | 866 | 9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10190 |
Giải nhấtG1 | 86296 |
Giải nhìG2 | 33206
00021
|
Giải baG3 | 06696
79454
42036
15122
23654
78466
|
Giải tưG4 | 8027 5292 6605 9745 |
Giải nămG5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáuG6 |
592
230
142
|
Giải bảyG7 | 07
89
21
96
|
Ký tự đặc biệtKT | 8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 075, 6, 7 | 1 | 2 | 21, 21, 22, 271, 1, 2, 7 | 3 | 30, 32, 360, 2, 6 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 51, 54, 541, 4, 4 | 6 | 666 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 80, 81, 890, 1, 9 | 9 | 90, 92, 92, 96, 96, 960, 2, 2, 6, 6, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01882 |
Giải nhấtG1 | 99877 |
Giải nhìG2 | 69960
51715
|
Giải baG3 | 00775
91818
77152
62097
78145
22258
|
Giải tưG4 | 2336 9489 1404 9201 |
Giải nămG5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Giải sáuG6 |
239
703
602
|
Giải bảyG7 | 16
62
42
90
|
Ký tự đặc biệtKT | 8QF-19QF-4QF-16QF-12QF-13QF-9QF-5QF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 04, 07, 071, 2, 3, 4, 7, 7 | 1 | 15, 16, 185, 6, 8 | 2 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 582, 8 | 6 | 60, 62, 64, 65, 670, 2, 4, 5, 7 | 7 | 72, 75, 772, 5, 7 | 8 | 82, 892, 9 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23877 |
Giải nhấtG1 | 86129 |
Giải nhìG2 | 43578
15885
|
Giải baG3 | 32084
25652
61324
71720
61436
13632
|
Giải tưG4 | 0924 5666 2745 9173 |
Giải nămG5 | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Giải sáuG6 |
194
088
792
|
Giải bảyG7 | 39
60
52
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 13QE-20QE-1QE-9QE-17QE-4QE-2QE-15QE |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 2 | 20, 22, 24, 24, 290, 2, 4, 4, 9 | 3 | 32, 36, 392, 6, 9 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 52, 522, 2, 2 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 84, 85, 884, 5, 8 | 9 | 90, 92, 94, 98, 990, 2, 4, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12559 |
Giải nhấtG1 | 30645 |
Giải nhìG2 | 80705
72880
|
Giải baG3 | 70556
30055
15476
13776
52037
33922
|
Giải tưG4 | 4395 6731 7431 7487 |
Giải nămG5 | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Giải sáuG6 |
849
257
368
|
Giải bảyG7 | 02
44
97
20
|
Ký tự đặc biệtKT | 1QD-13QD-16QD-17QD-3QD-9QD-20QD-19QD |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 144 | 2 | 20, 22, 290, 2, 9 | 3 | 31, 31, 371, 1, 7 | 4 | 44, 45, 494, 5, 9 | 5 | 55, 56, 57, 595, 6, 7, 9 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 73, 76, 76, 773, 6, 6, 7 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 92, 95, 972, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54959 |
Giải nhấtG1 | 56122 |
Giải nhìG2 | 08873
94181
|
Giải baG3 | 33815
02633
37770
24888
74383
61601
|
Giải tưG4 | 3300 4085 1347 9923 |
Giải nămG5 | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Giải sáuG6 |
825
287
821
|
Giải bảyG7 | 64
24
18
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 20QC-13QC-16QC-12QC-10QC-5QC-6QC-3QC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 010, 1 | 1 | 15, 17, 185, 7, 8 | 2 | 21, 22, 23, 24, 251, 2, 3, 4, 5 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 477 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 73, 760, 3, 6 | 8 | 81, 83, 85, 85, 87, 881, 3, 5, 5, 7, 8 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79496 |
Giải nhấtG1 | 54389 |
Giải nhìG2 | 14879
99309
|
Giải baG3 | 86301
02170
09978
47441
83209
10665
|
Giải tưG4 | 6962 0797 5344 0621 |
Giải nămG5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Giải sáuG6 |
359
794
639
|
Giải bảyG7 | 45
12
60
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 09, 091, 3, 9, 9 | 1 | 12, 122, 2 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 399 | 4 | 41, 44, 451, 4, 5 | 5 | 50, 590, 9 | 6 | 60, 62, 65, 660, 2, 5, 6 | 7 | 70, 78, 790, 8, 9 | 8 | 86, 89, 896, 9, 9 | 9 | 94, 96, 974, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43030 |
Giải nhấtG1 | 44299 |
Giải nhìG2 | 00340
25339
|
Giải baG3 | 07684
45118
22380
38063
77163
79753
|
Giải tưG4 | 4649 7841 5946 3334 |
Giải nămG5 | 6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Giải sáuG6 |
700
124
697
|
Giải bảyG7 | 67
41
66
81
|
Ký tự đặc biệtKT | 5QA-15QA-1QA-16QA-9QA-8QA-11QA-10QA |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 188 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 30, 34, 35, 390, 0, 4, 5, 9 | 4 | 40, 41, 41, 46, 490, 1, 1, 6, 9 | 5 | 52, 532, 3 | 6 | 63, 63, 66, 673, 3, 6, 7 | 7 | 8 | 80, 81, 81, 840, 1, 1, 4 | 9 | 94, 97, 994, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81707 |
Giải nhấtG1 | 44574 |
Giải nhìG2 | 72831
05924
|
Giải baG3 | 80549
29198
30206
65279
81970
38879
|
Giải tưG4 | 6754 7163 9094 7920 |
Giải nămG5 | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáuG6 |
754
323
701
|
Giải bảyG7 | 20
99
33
18
|
Ký tự đặc biệtKT | 17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 06, 07, 091, 6, 7, 9 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 20, 20, 23, 240, 0, 3, 4 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 499 | 5 | 54, 54, 594, 4, 9 | 6 | 62, 63, 692, 3, 9 | 7 | 70, 74, 79, 790, 4, 9, 9 | 8 | 9 | 94, 95, 98, 994, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83060 |
Giải nhấtG1 | 19484 |
Giải nhìG2 | 61514
36996
|
Giải baG3 | 86101
19920
67112
39937
28868
49815
|
Giải tưG4 | 2833 7276 5852 1955 |
Giải nămG5 | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Giải sáuG6 |
365
270
589
|
Giải bảyG7 | 35
84
82
97
|
Ký tự đặc biệtKT | 2PY-6PY-16PY-4PY-5PY-1PY-11PY-9PY |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 12, 14, 152, 4, 5 | 2 | 200 | 3 | 33, 33, 35, 373, 3, 5, 7 | 4 | 5 | 52, 53, 552, 3, 5 | 6 | 60, 65, 65, 680, 5, 5, 8 | 7 | 70, 72, 76, 760, 2, 6, 6 | 8 | 82, 82, 84, 84, 892, 2, 4, 4, 9 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92619 |
Giải nhấtG1 | 11319 |
Giải nhìG2 | 98199
29744
|
Giải baG3 | 27067
11978
08680
33893
22152
71172
|
Giải tưG4 | 8758 2540 6325 1020 |
Giải nămG5 | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Giải sáuG6 |
359
476
412
|
Giải bảyG7 | 66
36
72
06
|
Ký tự đặc biệtKT | 1PX-19PX-11PX-7PX-4PX-13PX-6PX-5PX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 12, 14, 19, 192, 4, 9, 9 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 40, 44, 480, 4, 8 | 5 | 52, 58, 59, 592, 8, 9, 9 | 6 | 66, 66, 67, 696, 6, 7, 9 | 7 | 72, 72, 76, 782, 2, 6, 8 | 8 | 800 | 9 | 93, 993, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91323 |
Giải nhấtG1 | 70916 |
Giải nhìG2 | 94386
63833
|
Giải baG3 | 66653
18383
37645
54139
56959
27652
|
Giải tưG4 | 6957 4102 1851 9729 |
Giải nămG5 | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
Giải sáuG6 |
352
707
121
|
Giải bảyG7 | 33
65
99
87
|
Ký tự đặc biệtKT | 9PV-4PV-12PV-17PV-15PV-20PV-10PV-11PV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 070, 2, 5, 7 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 21, 23, 291, 3, 9 | 3 | 32, 32, 33, 33, 392, 2, 3, 3, 9 | 4 | 455 | 5 | 51, 52, 52, 53, 57, 591, 2, 2, 3, 7, 9 | 6 | 655 | 7 | 711 | 8 | 83, 86, 873, 6, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81994 |
Giải nhấtG1 | 86474 |
Giải nhìG2 | 48793
91360
|
Giải baG3 | 69884
98425
96213
61243
20422
08699
|
Giải tưG4 | 0997 1763 2741 0603 |
Giải nămG5 | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
Giải sáuG6 |
016
405
227
|
Giải bảyG7 | 32
81
16
41
|
Ký tự đặc biệtKT | 14PU-18PU-6PU-7PU-2PU-20PU-8PU-1PU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 050, 3, 5 | 1 | 13, 16, 163, 6, 6 | 2 | 22, 25, 26, 272, 5, 6, 7 | 3 | 322 | 4 | 41, 41, 43, 471, 1, 3, 7 | 5 | 6 | 60, 63, 630, 3, 3 | 7 | 70, 74, 760, 4, 6 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 93, 94, 97, 993, 4, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09466 |
Giải nhấtG1 | 96676 |
Giải nhìG2 | 08993
43413
|
Giải baG3 | 29507
77142
13259
05159
48259
63945
|
Giải tưG4 | 7304 2001 8073 5968 |
Giải nămG5 | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
Giải sáuG6 |
955
966
994
|
Giải bảyG7 | 72
78
73
48
|
Ký tự đặc biệtKT | 3PT-17PT-1PT-18PT-10PT-11PT-9PT-2PT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 04, 071, 3, 4, 4, 7 | 1 | 133 | 2 | 222 | 3 | 311 | 4 | 42, 45, 482, 5, 8 | 5 | 52, 55, 59, 59, 592, 5, 9, 9, 9 | 6 | 66, 66, 686, 6, 8 | 7 | 72, 73, 73, 76, 782, 3, 3, 6, 8 | 8 | 9 | 93, 94, 983, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40957 |
Giải nhấtG1 | 85011 |
Giải nhìG2 | 44816
91475
|
Giải baG3 | 68840
55189
96603
52328
78597
76511
|
Giải tưG4 | 0449 2923 1956 5319 |
Giải nămG5 | 6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
Giải sáuG6 |
243
424
253
|
Giải bảyG7 | 88
67
50
78
|
Ký tự đặc biệtKT | 5PS-16PS-11PS-1PS-4PS-18PS-3PS-9PS |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 11, 16, 191, 1, 6, 9 | 2 | 23, 24, 26, 27, 283, 4, 6, 7, 8 | 3 | 4 | 40, 43, 48, 490, 3, 8, 9 | 5 | 50, 53, 55, 56, 570, 3, 5, 6, 7 | 6 | 677 | 7 | 72, 73, 75, 782, 3, 5, 8 | 8 | 88, 898, 9 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04973 |
Giải nhấtG1 | 13645 |
Giải nhìG2 | 93758
80311
|
Giải baG3 | 08269
95236
98299
05616
56763
84794
|
Giải tưG4 | 4486 1137 3800 0678 |
Giải nămG5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Giải sáuG6 |
876
217
170
|
Giải bảyG7 | 77
79
81
80
|
Ký tự đặc biệtKT | 18PR-10PR-5PR-2PR-13PR-4PR-14PR-6PR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 020, 2 | 1 | 11, 14, 16, 171, 4, 6, 7 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 36, 376, 7 | 4 | 455 | 5 | 588 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 70, 73, 76, 77, 78, 790, 3, 6, 7, 8, 9 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 92, 94, 94, 992, 4, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30003 |
Giải nhấtG1 | 52054 |
Giải nhìG2 | 21628
47381
|
Giải baG3 | 82221
95329
76777
83556
62389
74592
|
Giải tưG4 | 2127 3240 7489 5748 |
Giải nămG5 | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
Giải sáuG6 |
884
437
996
|
Giải bảyG7 | 13
08
61
51
|
Ký tự đặc biệtKT | 18PQ-2PQ-8PQ-3PQ-15PQ-13PQ-9PQ-16PQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 083, 7, 8 | 1 | 133 | 2 | 20, 21, 27, 28, 29, 290, 1, 7, 8, 9, 9 | 3 | 377 | 4 | 40, 46, 480, 6, 8 | 5 | 51, 54, 561, 4, 6 | 6 | 61, 671, 7 | 7 | 777 | 8 | 81, 84, 88, 89, 891, 4, 8, 9, 9 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49735 |
Giải nhấtG1 | 38572 |
Giải nhìG2 | 75146
20529
|
Giải baG3 | 52668
94841
25676
79309
34126
05236
|
Giải tưG4 | 4465 9660 1757 8299 |
Giải nămG5 | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
Giải sáuG6 |
818
731
990
|
Giải bảyG7 | 00
39
85
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 13PN-15PN-19PN-2PN-5PN-18PN-7PN-20PN |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 090, 1, 9 | 1 | 188 | 2 | 24, 25, 26, 294, 5, 6, 9 | 3 | 31, 31, 35, 36, 391, 1, 5, 6, 9 | 4 | 41, 46, 491, 6, 9 | 5 | 50, 570, 7 | 6 | 60, 65, 680, 5, 8 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 855 | 9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35313 |
Giải nhấtG1 | 32522 |
Giải nhìG2 | 87802
39795
|
Giải baG3 | 20698
79135
38543
17173
78806
52559
|
Giải tưG4 | 4027 8386 2406 1977 |
Giải nămG5 | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
Giải sáuG6 |
208
138
426
|
Giải bảyG7 | 78
36
28
89
|
Ký tự đặc biệtKT | 4PM-9PM-2PM-20PM-5PM-16PM-8PM-6PM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 06, 082, 6, 6, 8 | 1 | 133 | 2 | 20, 20, 22, 26, 27, 280, 0, 2, 6, 7, 8 | 3 | 35, 36, 385, 6, 8 | 4 | 433 | 5 | 599 | 6 | 64, 67, 694, 7, 9 | 7 | 71, 73, 77, 781, 3, 7, 8 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 95, 985, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38889 |
Giải nhấtG1 | 19639 |
Giải nhìG2 | 74829
23935
|
Giải baG3 | 48357
14063
78216
78715
33303
96381
|
Giải tưG4 | 1394 1790 2246 2891 |
Giải nămG5 | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
Giải sáuG6 |
616
970
897
|
Giải bảyG7 | 01
03
63
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 11PL-9PL-8PL-20PL-18PL-7PL-2PL-1PL |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 03, 071, 3, 3, 7 | 1 | 15, 16, 16, 195, 6, 6, 9 | 2 | 299 | 3 | 32, 35, 38, 392, 5, 8, 9 | 4 | 466 | 5 | 53, 53, 573, 3, 7 | 6 | 63, 63, 663, 3, 6 | 7 | 700 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 90, 91, 94, 970, 1, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77620 |
Giải nhấtG1 | 88861 |
Giải nhìG2 | 54801
92539
|
Giải baG3 | 11463
36752
40043
37731
63712
35521
|
Giải tưG4 | 6614 9843 4777 8339 |
Giải nămG5 | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
Giải sáuG6 |
994
721
669
|
Giải bảyG7 | 95
74
89
07
|
Ký tự đặc biệtKT | 8PK-17PK-19PK-11PK-14PK-5PK-16PK-4PK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 12, 14, 182, 4, 8 | 2 | 20, 21, 21, 270, 1, 1, 7 | 3 | 31, 36, 39, 391, 6, 9, 9 | 4 | 43, 43, 443, 3, 4 | 5 | 522 | 6 | 61, 63, 691, 3, 9 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 83, 89, 893, 9, 9 | 9 | 94, 954, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01-07-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94818 |
Giải nhấtG1 | 99104 |
Giải nhìG2 | 66848
81867
|
Giải baG3 | 29114
16778
90410
48586
20659
02222
|
Giải tưG4 | 4553 1012 7485 1902 |
Giải nămG5 | 7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
Giải sáuG6 |
765
560
599
|
Giải bảyG7 | 80
34
48
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 4PH-17PH-5PH-12PH-6PH-20PH-9PH-18PH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 10, 12, 14, 16, 180, 2, 4, 6, 8 | 2 | 222 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 45, 48, 485, 8, 8 | 5 | 53, 593, 9 | 6 | 60, 65, 670, 5, 7 | 7 | 788 | 8 | 80, 82, 82, 82, 85, 860, 2, 2, 2, 5, 6 | 9 | 90, 990, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44529 |
Giải nhấtG1 | 97547 |
Giải nhìG2 | 44076
29381
|
Giải baG3 | 58958
68481
51093
99106
23245
61102
|
Giải tưG4 | 9146 4482 7411 5298 |
Giải nămG5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Giải sáuG6 |
523
819
023
|
Giải bảyG7 | 46
71
48
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 14PG-20PG-17PG-18PG-6PG-2PG-19PG-7PG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 062, 6 | 1 | 11, 14, 191, 4, 9 | 2 | 23, 23, 29, 293, 3, 9, 9 | 3 | 377 | 4 | 45, 46, 46, 47, 485, 6, 6, 7, 8 | 5 | 56, 586, 8 | 6 | 7 | 71, 74, 76, 791, 4, 6, 9 | 8 | 81, 81, 82, 821, 1, 2, 2 | 9 | 93, 983, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78049 |
Giải nhấtG1 | 78125 |
Giải nhìG2 | 71354
56545
|
Giải baG3 | 85530
01461
42672
62340
07705
00214
|
Giải tưG4 | 9704 4925 3836 8243 |
Giải nămG5 | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Giải sáuG6 |
656
085
359
|
Giải bảyG7 | 00
90
04
66
|
Ký tự đặc biệtKT | 5PF-1PF-2PF-13PF-11PF-14PF-16PF-8PF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 04, 050, 4, 4, 5 | 1 | 144 | 2 | 23, 25, 253, 5, 5 | 3 | 30, 33, 36, 390, 3, 6, 9 | 4 | 40, 41, 42, 43, 45, 490, 1, 2, 3, 5, 9 | 5 | 54, 56, 594, 6, 9 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 782, 8 | 8 | 855 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71368 |
Giải nhấtG1 | 37047 |
Giải nhìG2 | 84442
56225
|
Giải baG3 | 69417
89059
36448
34054
31392
57409
|
Giải tưG4 | 9191 7866 2417 9124 |
Giải nămG5 | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Giải sáuG6 |
151
127
565
|
Giải bảyG7 | 04
84
18
82
|
Ký tự đặc biệtKT | 7PE-3PE-16PE-10PE-8PE-17PE-5PE-14PE |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 24, 25, 27, 274, 5, 7, 7 | 3 | 344 | 4 | 42, 47, 482, 7, 8 | 5 | 51, 54, 591, 4, 9 | 6 | 65, 66, 685, 6, 8 | 7 | 73, 753, 5 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 91, 92, 961, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51599 |
Giải nhấtG1 | 63081 |
Giải nhìG2 | 91970
36583
|
Giải baG3 | 22101
19531
28466
47309
72116
36463
|
Giải tưG4 | 2523 2726 7970 3522 |
Giải nămG5 | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Giải sáuG6 |
604
892
995
|
Giải bảyG7 | 45
95
46
14
|
Ký tự đặc biệtKT | 2PD-11PD-18PD-8PD-20PD-17PD-12PD-16PD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 07, 091, 4, 7, 9 | 1 | 14, 164, 6 | 2 | 22, 23, 26, 262, 3, 6, 6 | 3 | 311 | 4 | 42, 45, 462, 5, 6 | 5 | 555 | 6 | 63, 66, 673, 6, 7 | 7 | 70, 700, 0 | 8 | 81, 83, 891, 3, 9 | 9 | 92, 95, 95, 992, 5, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04232 |
Giải nhấtG1 | 26980 |
Giải nhìG2 | 29532
33792
|
Giải baG3 | 67280
04565
83061
21327
79276
83284
|
Giải tưG4 | 0923 5123 9710 6813 |
Giải nămG5 | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Giải sáuG6 |
111
422
211
|
Giải bảyG7 | 63
83
79
24
|
Ký tự đặc biệtKT | 8PC-14PC-18PC-3PC-5PC-20PC-19PC-11PC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 10, 10, 11, 11, 12, 130, 0, 1, 1, 2, 3 | 2 | 22, 23, 23, 24, 272, 3, 3, 4, 7 | 3 | 32, 322, 2 | 4 | 5 | 6 | 61, 63, 65, 661, 3, 5, 6 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 80, 80, 81, 83, 840, 0, 1, 3, 4 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60082 |
Giải nhấtG1 | 56295 |
Giải nhìG2 | 58871
42384
|
Giải baG3 | 84336
74928
28100
89935
30350
15825
|
Giải tưG4 | 0820 2356 9175 4416 |
Giải nămG5 | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
Giải sáuG6 |
945
843
698
|
Giải bảyG7 | 76
28
09
92
|
Ký tự đặc biệtKT | 8PB-19PB-7PB-1PB-15PB-5PB-2PB-4PB |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 03, 090, 0, 3, 9 | 1 | 166 | 2 | 20, 25, 28, 280, 5, 8, 8 | 3 | 35, 36, 375, 6, 7 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 688 | 7 | 71, 75, 761, 5, 6 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 92, 94, 95, 97, 982, 4, 5, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50550 |
Giải nhấtG1 | 86177 |
Giải nhìG2 | 52034
56446
|
Giải baG3 | 52544
11561
60576
32221
80501
30750
|
Giải tưG4 | 2437 4567 4586 1462 |
Giải nămG5 | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
Giải sáuG6 |
429
580
654
|
Giải bảyG7 | 34
12
75
20
|
Ký tự đặc biệtKT | 20PA-9PA-16PA-3PA-2PA-19PA-14PA-7PA |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 26, 290, 1, 6, 9 | 3 | 33, 34, 34, 373, 4, 4, 7 | 4 | 41, 44, 461, 4, 6 | 5 | 50, 50, 540, 0, 4 | 6 | 61, 62, 671, 2, 7 | 7 | 75, 75, 76, 77, 795, 5, 6, 7, 9 | 8 | 80, 860, 6 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28501 |
Giải nhấtG1 | 82333 |
Giải nhìG2 | 70755
12632
|
Giải baG3 | 66679
45096
22032
03494
56778
44165
|
Giải tưG4 | 3608 4908 3979 2964 |
Giải nămG5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Giải sáuG6 |
582
872
699
|
Giải bảyG7 | 16
36
43
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 11NZ-12NZ-19NZ-8NZ-5NZ-9NZ-10NZ-20NZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 08, 081, 2, 5, 8, 8 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 3 | 32, 32, 33, 362, 2, 3, 6 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 55, 55, 57, 595, 5, 7, 9 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 72, 78, 79, 792, 8, 9, 9 | 8 | 822 | 9 | 94, 96, 994, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24362 |
Giải nhấtG1 | 36143 |
Giải nhìG2 | 80759
88565
|
Giải baG3 | 86584
84923
60925
16611
47432
94039
|
Giải tưG4 | 2964 1915 6706 0171 |
Giải nămG5 | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
Giải sáuG6 |
803
059
596
|
Giải bảyG7 | 70
87
10
01
|
Ký tự đặc biệtKT | 9NY-7NY-1NY-14NY-4NY-19NY-11NY-2NY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 061, 3, 6 | 1 | 10, 11, 150, 1, 5 | 2 | 23, 23, 253, 3, 5 | 3 | 32, 36, 392, 6, 9 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 59, 59, 599, 9, 9 | 6 | 62, 64, 65, 662, 4, 5, 6 | 7 | 70, 71, 790, 1, 9 | 8 | 84, 874, 7 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14296 |
Giải nhấtG1 | 22522 |
Giải nhìG2 | 16413
77472
|
Giải baG3 | 12845
04835
56642
03806
07785
15529
|
Giải tưG4 | 0992 5547 1099 0542 |
Giải nămG5 | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
Giải sáuG6 |
389
051
276
|
Giải bảyG7 | 11
52
17
61
|
Ký tự đặc biệtKT | 4NX-15NX-3NX-12NX-6NX-8NX-7NX-9NX |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 11, 13, 17, 191, 3, 7, 9 | 2 | 22, 28, 292, 8, 9 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 42, 42, 45, 472, 2, 5, 7 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 611 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 85, 89, 895, 9, 9 | 9 | 92, 95, 96, 97, 992, 5, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81439 |
Giải nhấtG1 | 72590 |
Giải nhìG2 | 71945
14138
|
Giải baG3 | 06355
06319
77494
79976
21958
83540
|
Giải tưG4 | 9583 1049 8833 9394 |
Giải nămG5 | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
Giải sáuG6 |
683
444
632
|
Giải bảyG7 | 17
04
40
68
|
Ký tự đặc biệtKT | 14NV-11NV-2NV-4NV-6NV-17NV-13NV-16NV |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 17, 19, 197, 9, 9 | 2 | 3 | 32, 33, 38, 392, 3, 8, 9 | 4 | 40, 40, 44, 45, 490, 0, 4, 5, 9 | 5 | 51, 55, 581, 5, 8 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 72, 72, 762, 2, 6 | 8 | 83, 833, 3 | 9 | 90, 94, 940, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37567 |
Giải nhấtG1 | 66937 |
Giải nhìG2 | 25002
58693
|
Giải baG3 | 03671
38466
76277
95589
54561
50911
|
Giải tưG4 | 5029 1256 4549 4432 |
Giải nămG5 | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
Giải sáuG6 |
657
014
523
|
Giải bảyG7 | 55
42
78
89
|
Ký tự đặc biệtKT | 4NU-13NU-3NU-14NU-5NU-11NU-17NU-12NU |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 11, 141, 4 | 2 | 23, 24, 293, 4, 9 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 42, 491, 2, 9 | 5 | 55, 56, 575, 6, 7 | 6 | 61, 66, 671, 6, 7 | 7 | 71, 77, 78, 791, 7, 8, 9 | 8 | 89, 899, 9 | 9 | 93, 93, 953, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74990 |
Giải nhấtG1 | 57985 |
Giải nhìG2 | 77484
33052
|
Giải baG3 | 81364
58674
12602
83695
31774
54774
|
Giải tưG4 | 0166 1499 3561 9098 |
Giải nămG5 | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
Giải sáuG6 |
726
553
932
|
Giải bảyG7 | 70
10
56
46
|
Ký tự đặc biệtKT | 15NT-6NT-18NT-17NT-8NT-5NT-13NT-7NT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 062, 6 | 1 | 100 | 2 | 266 | 3 | 322 | 4 | 40, 46, 490, 6, 9 | 5 | 52, 53, 562, 3, 6 | 6 | 61, 61, 64, 66, 681, 1, 4, 6, 8 | 7 | 70, 74, 74, 740, 4, 4, 4 | 8 | 84, 85, 864, 5, 6 | 9 | 90, 95, 98, 990, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00002 |
Giải nhấtG1 | 89539 |
Giải nhìG2 | 65196
14242
|
Giải baG3 | 36791
17465
17396
80834
74698
49217
|
Giải tưG4 | 1790 4909 3532 7588 |
Giải nămG5 | 8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Giải sáuG6 |
959
746
249
|
Giải bảyG7 | 22
72
17
03
|
Ký tự đặc biệtKT | 12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 07, 092, 3, 7, 9 | 1 | 17, 177, 7 | 2 | 222 | 3 | 30, 32, 34, 38, 390, 2, 4, 8, 9 | 4 | 42, 46, 492, 6, 9 | 5 | 52, 53, 592, 3, 9 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 722 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 96, 96, 980, 1, 6, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17597 |
Giải nhấtG1 | 14213 |
Giải nhìG2 | 82057
25910
|
Giải baG3 | 34016
95620
66695
91089
19149
96769
|
Giải tưG4 | 6324 9371 9341 9350 |
Giải nămG5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Giải sáuG6 |
254
366
156
|
Giải bảyG7 | 70
32
96
81
|
Ký tự đặc biệtKT | 13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 16, 160, 3, 6, 6 | 2 | 20, 24, 290, 4, 9 | 3 | 32, 37, 392, 7, 9 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 50, 54, 56, 570, 4, 6, 7 | 6 | 66, 66, 69, 696, 6, 9, 9 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 81, 891, 9 | 9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40369 |
Giải nhấtG1 | 61635 |
Giải nhìG2 | 85885
89164
|
Giải baG3 | 82363
05118
15616
00383
01112
13463
|
Giải tưG4 | 4569 1845 1353 4889 |
Giải nămG5 | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Giải sáuG6 |
121
026
567
|
Giải bảyG7 | 13
77
96
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 12, 13, 16, 182, 3, 6, 8 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 355 | 4 | 455 | 5 | 52, 53, 592, 3, 9 | 6 | 63, 63, 64, 67, 69, 69, 693, 3, 4, 7, 9, 9, 9 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 83, 85, 893, 5, 9 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80287 |
Giải nhấtG1 | 34741 |
Giải nhìG2 | 16604
76482
|
Giải baG3 | 80163
33022
10306
28950
52944
14753
|
Giải tưG4 | 8777 0545 3401 4633 |
Giải nămG5 | 2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Giải sáuG6 |
716
160
396
|
Giải bảyG7 | 59
09
12
90
|
Ký tự đặc biệtKT | 16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 06, 08, 091, 4, 6, 8, 9 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 333 | 4 | 41, 41, 43, 44, 45, 451, 1, 3, 4, 5, 5 | 5 | 50, 53, 590, 3, 9 | 6 | 60, 630, 3 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 82, 872, 7 | 9 | 90, 960, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29826 |
Giải nhấtG1 | 13498 |
Giải nhìG2 | 63321
15802
|
Giải baG3 | 27738
56163
93997
37190
12592
30960
|
Giải tưG4 | 7699 2850 6191 4221 |
Giải nămG5 | 0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Giải sáuG6 |
179
216
075
|
Giải bảyG7 | 98
35
48
02
|
Ký tự đặc biệtKT | 20NM-19NM-1NM-8NM-12NM-4NM-18NM-7NM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 16, 186, 8 | 2 | 21, 21, 261, 1, 6 | 3 | 33, 35, 383, 5, 8 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 500 | 6 | 60, 62, 630, 2, 3 | 7 | 75, 78, 795, 8, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 91, 92, 97, 98, 98, 990, 1, 2, 7, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86255 |
Giải nhấtG1 | 11249 |
Giải nhìG2 | 87129
59903
|
Giải baG3 | 95365
98371
70344
83998
20757
20659
|
Giải tưG4 | 2837 7870 1969 4974 |
Giải nămG5 | 1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Giải sáuG6 |
675
532
661
|
Giải bảyG7 | 54
64
15
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 155 | 2 | 25, 295, 9 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 44, 46, 494, 6, 9 | 5 | 54, 54, 55, 56, 57, 594, 4, 5, 6, 7, 9 | 6 | 61, 62, 64, 65, 691, 2, 4, 5, 9 | 7 | 70, 71, 74, 750, 1, 4, 5 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17409 |
Giải nhấtG1 | 34794 |
Giải nhìG2 | 02491
77554
|
Giải baG3 | 05150
77600
92021
42931
73344
40793
|
Giải tưG4 | 6405 9973 3742 9996 |
Giải nămG5 | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
Giải sáuG6 |
460
970
823
|
Giải bảyG7 | 07
53
52
14
|
Ký tự đặc biệtKT | 12NK-7NK-17NK-3NK-1NK-11NK-5NK-19NK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 07, 090, 5, 7, 9 | 1 | 14, 154, 5 | 2 | 21, 22, 231, 2, 3 | 3 | 31, 371, 7 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 50, 52, 53, 54, 550, 2, 3, 4, 5 | 6 | 60, 640, 4 | 7 | 70, 73, 730, 3, 3 | 8 | 9 | 91, 93, 94, 961, 3, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44465 |
Giải nhấtG1 | 74590 |
Giải nhìG2 | 42780
45659
|
Giải baG3 | 29196
34304
14475
53724
61637
14983
|
Giải tưG4 | 2658 7187 9374 8323 |
Giải nămG5 | 6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
Giải sáuG6 |
646
461
869
|
Giải bảyG7 | 33
06
76
92
|
Ký tự đặc biệtKT | 17NH-4NH-19NH-7NH-20NH-10NH-3NH-14NH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 094, 6, 9 | 1 | 2 | 23, 24, 293, 4, 9 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 50, 58, 590, 8, 9 | 6 | 61, 65, 691, 5, 9 | 7 | 74, 75, 764, 5, 6 | 8 | 80, 82, 83, 84, 870, 2, 3, 4, 7 | 9 | 90, 92, 960, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29226 |
Giải nhấtG1 | 12081 |
Giải nhìG2 | 04978
89159
|
Giải baG3 | 75765
08766
58006
28080
09244
62832
|
Giải tưG4 | 7153 6944 3278 3322 |
Giải nămG5 | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
Giải sáuG6 |
166
197
692
|
Giải bảyG7 | 22
53
84
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 20NG-18NG-9NG-10NG-15NG-7NG-16NG-4NG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 061, 6 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 20, 22, 22, 260, 2, 2, 6 | 3 | 322 | 4 | 44, 444, 4 | 5 | 53, 53, 593, 3, 9 | 6 | 65, 65, 66, 665, 5, 6, 6 | 7 | 74, 78, 784, 8, 8 | 8 | 80, 81, 840, 1, 4 | 9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63333 |
Giải nhấtG1 | 06115 |
Giải nhìG2 | 03604
47710
|
Giải baG3 | 20814
12887
90480
76129
05409
67246
|
Giải tưG4 | 8973 2636 4015 3549 |
Giải nămG5 | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
Giải sáuG6 |
140
887
883
|
Giải bảyG7 | 24
89
58
66
|
Ký tự đặc biệtKT | 13NF-4NF-16NF-8NF-20NF-9NF-3NF-14NF |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 10, 14, 15, 15, 190, 4, 5, 5, 9 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 30, 33, 360, 3, 6 | 4 | 40, 46, 490, 6, 9 | 5 | 588 | 6 | 64, 664, 6 | 7 | 73, 76, 793, 6, 9 | 8 | 80, 83, 87, 87, 890, 3, 7, 7, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04651 |
Giải nhấtG1 | 66342 |
Giải nhìG2 | 03912
51761
|
Giải baG3 | 53484
76450
06690
80944
64525
99819
|
Giải tưG4 | 3903 9166 9459 7593 |
Giải nămG5 | 3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
Giải sáuG6 |
047
611
685
|
Giải bảyG7 | 32
96
57
01
|
Ký tự đặc biệtKT | 11NE-12NE-3NE-18NE-5NE-19NE-8NE-4NE |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 11, 12, 191, 2, 9 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 32, 332, 3 | 4 | 40, 42, 43, 44, 470, 2, 3, 4, 7 | 5 | 50, 51, 57, 590, 1, 7, 9 | 6 | 61, 61, 661, 1, 6 | 7 | 8 | 84, 85, 864, 5, 6 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66688 |
Giải nhấtG1 | 12104 |
Giải nhìG2 | 71206
88217
|
Giải baG3 | 42266
44663
12063
02816
05016
55725
|
Giải tưG4 | 4250 4823 6110 8859 |
Giải nămG5 | 4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
Giải sáuG6 |
320
047
190
|
Giải bảyG7 | 28
07
14
10
|
Ký tự đặc biệtKT | 5ND-9ND-8ND-7ND-11ND-2ND-15ND-18ND |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 07, 074, 6, 7, 7 | 1 | 10, 10, 14, 16, 16, 170, 0, 4, 6, 6, 7 | 2 | 20, 23, 25, 280, 3, 5, 8 | 3 | 399 | 4 | 41, 41, 471, 1, 7 | 5 | 50, 56, 590, 6, 9 | 6 | 63, 63, 663, 3, 6 | 7 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97856 |
Giải nhấtG1 | 25539 |
Giải nhìG2 | 65648
89467
|
Giải baG3 | 65378
77106
08335
31708
65245
27153
|
Giải tưG4 | 4181 6295 4516 3382 |
Giải nămG5 | 5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
Giải sáuG6 |
031
966
620
|
Giải bảyG7 | 68
29
44
32
|
Ký tự đặc biệtKT | 13NC-14NC-8NC-10NC-5NC-15NC-19NC-17NC |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 086, 8 | 1 | 166 | 2 | 20, 21, 21, 290, 1, 1, 9 | 3 | 30, 31, 32, 35, 390, 1, 2, 5, 9 | 4 | 44, 45, 484, 5, 8 | 5 | 53, 563, 6 | 6 | 66, 66, 67, 686, 6, 7, 8 | 7 | 788 | 8 | 81, 82, 891, 2, 9 | 9 | 92, 952, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86127 |
Giải nhấtG1 | 95915 |
Giải nhìG2 | 86841
37274
|
Giải baG3 | 10829
19458
85562
07521
85701
70057
|
Giải tưG4 | 1080 3809 6267 5179 |
Giải nămG5 | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
Giải sáuG6 |
942
278
257
|
Giải bảyG7 | 15
82
18
55
|
Ký tự đặc biệtKT | 13NB-4NB-12NB-9NB-6NB-20NB-18NB-11NB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 091, 4, 9 | 1 | 10, 15, 15, 18, 180, 5, 5, 8, 8 | 2 | 21, 27, 291, 7, 9 | 3 | 4 | 41, 42, 461, 2, 6 | 5 | 55, 57, 57, 585, 7, 7, 8 | 6 | 60, 62, 670, 2, 7 | 7 | 74, 78, 794, 8, 9 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35024 |
Giải nhấtG1 | 46369 |
Giải nhìG2 | 76603
27648
|
Giải baG3 | 55510
32786
54609
39479
29714
06833
|
Giải tưG4 | 7020 8676 3089 5912 |
Giải nămG5 | 9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
Giải sáuG6 |
225
813
825
|
Giải bảyG7 | 78
48
45
15
|
Ký tự đặc biệtKT | 19NA-20NA-7NA-16NA-13NA-1NA-11NA-2NA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 10, 12, 13, 14, 150, 2, 3, 4, 5 | 2 | 20, 24, 25, 250, 4, 5, 5 | 3 | 333 | 4 | 41, 45, 48, 481, 5, 8, 8 | 5 | 6 | 699 | 7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 | 8 | 80, 86, 88, 89, 890, 6, 8, 9, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27070 |
Giải nhấtG1 | 02994 |
Giải nhìG2 | 36292
52317
|
Giải baG3 | 07937
14608
10458
06213
58868
17285
|
Giải tưG4 | 6972 5496 2027 0066 |
Giải nămG5 | 9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Giải sáuG6 |
000
718
703
|
Giải bảyG7 | 99
90
48
11
|
Ký tự đặc biệtKT | 1MZ-9MZ-10MZ-2MZ-3MZ-4MZ-12MZ-20MZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 07, 080, 3, 7, 8 | 1 | 11, 12, 13, 17, 181, 2, 3, 7, 8 | 2 | 277 | 3 | 36, 37, 386, 7, 8 | 4 | 488 | 5 | 588 | 6 | 66, 686, 8 | 7 | 70, 72, 770, 2, 7 | 8 | 855 | 9 | 90, 91, 92, 94, 96, 990, 1, 2, 4, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01-06-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12612 |
Giải nhấtG1 | 12229 |
Giải nhìG2 | 52445
78001
|
Giải baG3 | 35540
84186
27880
36730
86783
11313
|
Giải tưG4 | 4189 8855 7970 2800 |
Giải nămG5 | 8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
Giải sáuG6 |
019
239
877
|
Giải bảyG7 | 70
49
68
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 2MY-16MY-8MY-12MY-3MY-6MY-20MY-17MY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 010, 1, 1 | 1 | 12, 13, 19, 192, 3, 9, 9 | 2 | 299 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 41, 45, 490, 1, 5, 9 | 5 | 55, 59, 595, 9, 9 | 6 | 688 | 7 | 70, 70, 770, 0, 7 | 8 | 80, 80, 82, 83, 86, 890, 0, 2, 3, 6, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 31-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06102 |
Giải nhấtG1 | 01933 |
Giải nhìG2 | 05985
82337
|
Giải baG3 | 66092
09778
31470
86344
51339
93810
|
Giải tưG4 | 6817 0115 8527 9928 |
Giải nămG5 | 8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Giải sáuG6 |
109
070
092
|
Giải bảyG7 | 35
72
90
04
|
Ký tự đặc biệtKT | 14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 092, 4, 9 | 1 | 10, 15, 170, 5, 7 | 2 | 24, 27, 284, 7, 8 | 3 | 33, 35, 37, 393, 5, 7, 9 | 4 | 44, 494, 9 | 5 | 6 | 600 | 7 | 70, 70, 72, 780, 0, 2, 8 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 | 90, 92, 92, 940, 2, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98932 |
Giải nhấtG1 | 74989 |
Giải nhìG2 | 63943
68861
|
Giải baG3 | 14371
59962
35608
24625
99816
03229
|
Giải tưG4 | 5752 1244 3526 3796 |
Giải nămG5 | 9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Giải sáuG6 |
512
138
128
|
Giải bảyG7 | 12
84
68
32
|
Ký tự đặc biệtKT | 11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 12, 12, 162, 2, 6 | 2 | 25, 26, 28, 295, 6, 8, 9 | 3 | 30, 31, 32, 32, 380, 1, 2, 2, 8 | 4 | 43, 44, 483, 4, 8 | 5 | 52, 522, 2 | 6 | 61, 62, 68, 681, 2, 8, 8 | 7 | 711 | 8 | 84, 894, 9 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60031 |
Giải nhấtG1 | 50514 |
Giải nhìG2 | 09514
54630
|
Giải baG3 | 36198
03676
41622
63989
83565
13439
|
Giải tưG4 | 8127 7042 3981 9883 |
Giải nămG5 | 4909 7503 1143 5354 5950 6000 |
Giải sáuG6 |
666
096
210
|
Giải bảyG7 | 07
20
52
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 7MU-4MU-3MU-14MU-19MU-10MU-5MU-1MU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 07, 090, 3, 7, 9 | 1 | 10, 14, 140, 4, 4 | 2 | 20, 22, 270, 2, 7 | 3 | 30, 31, 390, 1, 9 | 4 | 42, 43, 492, 3, 9 | 5 | 50, 52, 540, 2, 4 | 6 | 65, 665, 6 | 7 | 766 | 8 | 81, 83, 891, 3, 9 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47490 |
Giải nhấtG1 | 72043 |
Giải nhìG2 | 09830
29003
|
Giải baG3 | 30879
15157
62025
16755
23357
05880
|
Giải tưG4 | 8291 6953 9981 1132 |
Giải nămG5 | 0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
Giải sáuG6 |
232
937
880
|
Giải bảyG7 | 63
29
75
12
|
Ký tự đặc biệtKT | 15MT-14MT-9MT-10MT-2MT-18MT-16MT-12MT |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 12, 141, 2, 4 | 2 | 25, 295, 9 | 3 | 30, 32, 32, 35, 370, 2, 2, 5, 7 | 4 | 41, 431, 3 | 5 | 53, 55, 57, 573, 5, 7, 7 | 6 | 633 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 80, 80, 80, 810, 0, 0, 1 | 9 | 90, 91, 940, 1, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72578 |
Giải nhấtG1 | 03162 |
Giải nhìG2 | 29946
49185
|
Giải baG3 | 10694
39375
83675
96521
94508
49856
|
Giải tưG4 | 5521 7559 0698 8712 |
Giải nămG5 | 1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Giải sáuG6 |
322
063
620
|
Giải bảyG7 | 40
07
32
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 080, 7, 8 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 20, 21, 21, 220, 1, 1, 2 | 3 | 322 | 4 | 40, 41, 46, 490, 1, 6, 9 | 5 | 52, 56, 592, 6, 9 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 75, 75, 75, 785, 5, 5, 8 | 8 | 855 | 9 | 93, 94, 983, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53398 |
Giải nhấtG1 | 12478 |
Giải nhìG2 | 14385
06275
|
Giải baG3 | 50369
07115
73615
52752
37780
90972
|
Giải tưG4 | 1340 3208 3152 1799 |
Giải nămG5 | 5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Giải sáuG6 |
288
878
459
|
Giải bảyG7 | 61
92
08
33
|
Ký tự đặc biệtKT | 1MR-5MR-19MR-12MR-20MR-3MR-13MR-8MR |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 088, 8 | 1 | 12, 15, 152, 5, 5 | 2 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 400 | 5 | 52, 52, 592, 2, 9 | 6 | 61, 67, 69, 691, 7, 9, 9 | 7 | 70, 72, 73, 75, 78, 780, 2, 3, 5, 8, 8 | 8 | 80, 85, 880, 5, 8 | 9 | 92, 98, 992, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09743 |
Giải nhấtG1 | 80957 |
Giải nhìG2 | 58795
38612
|
Giải baG3 | 30165
99475
59693
26647
80994
67715
|
Giải tưG4 | 7348 3723 9468 7032 |
Giải nămG5 | 1192 3750 3229 4263 1412 7585 |
Giải sáuG6 |
192
342
319
|
Giải bảyG7 | 43
55
10
23
|
Ký tự đặc biệtKT | 17MQ-3MQ-20MQ-6MQ-4MQ-7MQ-16MQ-18MQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 12, 12, 15, 190, 2, 2, 5, 9 | 2 | 23, 23, 293, 3, 9 | 3 | 322 | 4 | 42, 43, 43, 47, 482, 3, 3, 7, 8 | 5 | 50, 55, 570, 5, 7 | 6 | 63, 65, 683, 5, 8 | 7 | 755 | 8 | 855 | 9 | 92, 92, 93, 94, 952, 2, 3, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70098 |
Giải nhấtG1 | 97488 |
Giải nhìG2 | 81877
42410
|
Giải baG3 | 78164
41219
93046
13510
18781
03112
|
Giải tưG4 | 1380 5811 1579 9803 |
Giải nămG5 | 4821 3430 6260 1609 5871 9504 |
Giải sáuG6 |
065
714
870
|
Giải bảyG7 | 82
60
02
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 5MP-7MP-2MP-4MP-1MP-14MP-8MP-10MP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 04, 092, 3, 4, 9 | 1 | 10, 10, 11, 12, 14, 190, 0, 1, 2, 4, 9 | 2 | 21, 221, 2 | 3 | 300 | 4 | 466 | 5 | 6 | 60, 60, 64, 650, 0, 4, 5 | 7 | 70, 71, 77, 790, 1, 7, 9 | 8 | 80, 81, 82, 880, 1, 2, 8 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13182 |
Giải nhấtG1 | 64473 |
Giải nhìG2 | 58976
80232
|
Giải baG3 | 65555
53210
45207
14837
11304
47605
|
Giải tưG4 | 1946 6656 2147 6690 |
Giải nămG5 | 2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
Giải sáuG6 |
272
701
862
|
Giải bảyG7 | 51
87
41
60
|
Ký tự đặc biệtKT | 13MN-3MN-6MN-14MN-11MN-20MN-8MN-5MN |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 05, 071, 4, 5, 7 | 1 | 100 | 2 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 46, 471, 6, 7 | 5 | 51, 55, 561, 5, 6 | 6 | 60, 60, 62, 67, 680, 0, 2, 7, 8 | 7 | 72, 73, 762, 3, 6 | 8 | 82, 84, 87, 892, 4, 7, 9 | 9 | 90, 940, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39397 |
Giải nhấtG1 | 45487 |
Giải nhìG2 | 31476
00040
|
Giải baG3 | 47830
45608
32162
70312
68143
75822
|
Giải tưG4 | 0668 1475 4436 5595 |
Giải nămG5 | 1774 6655 7678 7745 1426 4108 |
Giải sáuG6 |
126
617
344
|
Giải bảyG7 | 06
61
62
64
|
Ký tự đặc biệtKT | 4ML-18ML-6ML-5ML-14ML-16ML-12ML-8ML |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 08, 086, 8, 8 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 22, 26, 262, 6, 6 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 40, 43, 44, 450, 3, 4, 5 | 5 | 555 | 6 | 61, 62, 62, 64, 681, 2, 2, 4, 8 | 7 | 74, 75, 76, 784, 5, 6, 8 | 8 | 877 | 9 | 95, 975, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55200 |
Giải nhấtG1 | 18539 |
Giải nhìG2 | 69018
79701
|
Giải baG3 | 77775
27106
44932
69463
49358
74462
|
Giải tưG4 | 6188 9885 3428 9737 |
Giải nămG5 | 1245 1061 4589 0309 8867 2047 |
Giải sáuG6 |
832
502
909
|
Giải bảyG7 | 79
73
50
87
|
Ký tự đặc biệtKT | 3MK-10MK-8MK-11MK-17MK-20MK-9MK-19MK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 06, 09, 090, 1, 2, 6, 9, 9 | 1 | 188 | 2 | 288 | 3 | 32, 32, 37, 392, 2, 7, 9 | 4 | 45, 475, 7 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 61, 62, 63, 671, 2, 3, 7 | 7 | 73, 75, 793, 5, 9 | 8 | 85, 87, 88, 895, 7, 8, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05966 |
Giải nhấtG1 | 60275 |
Giải nhìG2 | 72725
90891
|
Giải baG3 | 56652
91186
16367
64845
09049
06322
|
Giải tưG4 | 0220 6622 9353 0452 |
Giải nămG5 | 9510 9372 3898 4781 9369 2390 |
Giải sáuG6 |
695
561
208
|
Giải bảyG7 | 24
50
89
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 17MH-6MH-9MH-1MH-2MH-19MH-8MH-3MH |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 20, 22, 22, 24, 250, 2, 2, 4, 5 | 3 | 4 | 45, 495, 9 | 5 | 50, 52, 52, 52, 530, 2, 2, 2, 3 | 6 | 61, 66, 67, 691, 6, 7, 9 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 81, 86, 891, 6, 9 | 9 | 90, 91, 95, 980, 1, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14478 |
Giải nhấtG1 | 08543 |
Giải nhìG2 | 83125
92133
|
Giải baG3 | 92796
76639
97895
59002
03268
78862
|
Giải tưG4 | 0077 1962 4824 8339 |
Giải nămG5 | 9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
Giải sáuG6 |
198
786
996
|
Giải bảyG7 | 68
85
05
96
|
Ký tự đặc biệtKT | 16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 052, 5 | 1 | 100 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 33, 35, 39, 393, 5, 9, 9 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 6 | 62, 62, 68, 68, 692, 2, 8, 8, 9 | 7 | 77, 787, 8 | 8 | 80, 85, 860, 5, 6 | 9 | 92, 95, 96, 96, 96, 982, 5, 6, 6, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91322 |
Giải nhấtG1 | 34422 |
Giải nhìG2 | 54587
91207
|
Giải baG3 | 65370
28969
87605
86304
25261
47953
|
Giải tưG4 | 8722 3565 3622 9776 |
Giải nămG5 | 9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
Giải sáuG6 |
439
382
725
|
Giải bảyG7 | 17
18
19
80
|
Ký tự đặc biệtKT | 13MF-2MF-7MF-15MF-5MF-9MF-16MF-12MF |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 05, 07, 094, 4, 5, 7, 9 | 1 | 17, 18, 197, 8, 9 | 2 | 22, 22, 22, 22, 252, 2, 2, 2, 5 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 477 | 5 | 533 | 6 | 61, 64, 65, 691, 4, 5, 9 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 80, 82, 870, 2, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51468 |
Giải nhấtG1 | 36545 |
Giải nhìG2 | 25740
88471
|
Giải baG3 | 71270
59190
24080
02738
14554
91467
|
Giải tưG4 | 1610 7280 1449 3711 |
Giải nămG5 | 1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Giải sáuG6 |
811
467
195
|
Giải bảyG7 | 45
41
62
32
|
Ký tự đặc biệtKT | 19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 110, 1, 1 | 2 | 233 | 3 | 31, 32, 381, 2, 8 | 4 | 40, 41, 45, 45, 490, 1, 5, 5, 9 | 5 | 54, 544, 4 | 6 | 62, 62, 67, 67, 682, 2, 7, 7, 8 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 80, 800, 0 | 9 | 90, 90, 95, 990, 0, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61034 |
Giải nhấtG1 | 71290 |
Giải nhìG2 | 62348
50106
|
Giải baG3 | 88442
20468
98125
52900
60651
31992
|
Giải tưG4 | 2338 9068 9944 8906 |
Giải nămG5 | 2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
Giải sáuG6 |
165
824
844
|
Giải bảyG7 | 30
92
09
25
|
Ký tự đặc biệtKT | 17MD-2MD-13MD-9MD-1MD-19MD-12MD-4MD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 06, 090, 6, 6, 9 | 1 | 2 | 24, 25, 254, 5, 5 | 3 | 30, 34, 380, 4, 8 | 4 | 42, 44, 44, 482, 4, 4, 8 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 65, 68, 685, 8, 8 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 822 | 9 | 90, 92, 92, 93, 950, 2, 2, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06926 |
Giải nhấtG1 | 62025 |
Giải nhìG2 | 01409
55964
|
Giải baG3 | 06652
08021
58498
38040
60194
51612
|
Giải tưG4 | 9231 5633 3688 2553 |
Giải nămG5 | 1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
Giải sáuG6 |
336
470
610
|
Giải bảyG7 | 89
29
30
72
|
Ký tự đặc biệtKT | 18MC-2MC-5MC-7MC-17MC-16MC-1MC-8MC |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 12, 12, 16, 170, 2, 2, 6, 7 | 2 | 21, 25, 26, 291, 5, 6, 9 | 3 | 30, 31, 33, 360, 1, 3, 6 | 4 | 400 | 5 | 52, 52, 532, 2, 3 | 6 | 644 | 7 | 70, 720, 2 | 8 | 88, 88, 898, 8, 9 | 9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16880 |
Giải nhấtG1 | 28703 |
Giải nhìG2 | 39525
63916
|
Giải baG3 | 15096
08691
26638
16518
93526
28481
|
Giải tưG4 | 8610 7148 0858 1031 |
Giải nămG5 | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
Giải sáuG6 |
934
848
328
|
Giải bảyG7 | 66
63
45
65
|
Ký tự đặc biệtKT | 14MB-13MB-6MB-11MB-5MB-19MB-10MB-20MB |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 13, 14, 16, 180, 3, 4, 6, 8 | 2 | 25, 26, 285, 6, 8 | 3 | 31, 34, 381, 4, 8 | 4 | 45, 45, 48, 485, 5, 8, 8 | 5 | 588 | 6 | 61, 63, 65, 661, 3, 5, 6 | 7 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 91, 96, 97, 991, 6, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84396 |
Giải nhấtG1 | 64440 |
Giải nhìG2 | 12844
84462
|
Giải baG3 | 39690
88306
54902
80590
37165
66935
|
Giải tưG4 | 3100 7913 8862 4260 |
Giải nămG5 | 8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Giải sáuG6 |
007
667
359
|
Giải bảyG7 | 63
62
20
26
|
Ký tự đặc biệtKT | 15MA-1MA-9MA-3MA-4MA-17MA-7MA-14MA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 06, 070, 2, 6, 7 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 20, 26, 270, 6, 7 | 3 | 35, 375, 7 | 4 | 40, 44, 490, 4, 9 | 5 | 599 | 6 | 60, 62, 62, 62, 63, 65, 670, 2, 2, 2, 3, 5, 7 | 7 | 722 | 8 | 833 | 9 | 90, 90, 960, 0, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54105 |
Giải nhấtG1 | 06147 |
Giải nhìG2 | 74859
97508
|
Giải baG3 | 73957
99482
89320
24590
26706
66538
|
Giải tưG4 | 7963 9465 0076 7088 |
Giải nămG5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáuG6 |
751
430
989
|
Giải bảyG7 | 75
33
21
97
|
Ký tự đặc biệtKT | 20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 085, 6, 8 | 1 | 199 | 2 | 20, 210, 1 | 3 | 30, 33, 380, 3, 8 | 4 | 40, 470, 7 | 5 | 51, 52, 57, 591, 2, 7, 9 | 6 | 62, 63, 652, 3, 5 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 80, 82, 88, 890, 2, 8, 9 | 9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98076 |
Giải nhấtG1 | 10832 |
Giải nhìG2 | 34069
56100
|
Giải baG3 | 99345
21382
23746
71599
25382
85169
|
Giải tưG4 | 0930 1587 9302 2080 |
Giải nămG5 | 0506 4079 4286 6281 9650 6402 |
Giải sáuG6 |
526
321
995
|
Giải bảyG7 | 64
52
00
77
|
Ký tự đặc biệtKT | 9LY-10LY-20LY-6LY-2LY-13LY-14LY-3LY |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 02, 060, 0, 2, 2, 6 | 1 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 64, 69, 694, 9, 9 | 7 | 76, 77, 796, 7, 9 | 8 | 80, 81, 82, 82, 86, 870, 1, 2, 2, 6, 7 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78736 |
Giải nhấtG1 | 18262 |
Giải nhìG2 | 50955
32467
|
Giải baG3 | 23671
36298
05252
86570
16030
92419
|
Giải tưG4 | 9864 2396 4270 9528 |
Giải nămG5 | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáuG6 |
157
788
615
|
Giải bảyG7 | 61
25
40
81
|
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 15, 15, 194, 5, 5, 9 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 400 | 5 | 52, 55, 57, 592, 5, 7, 9 | 6 | 61, 62, 64, 67, 691, 2, 4, 7, 9 | 7 | 70, 70, 71, 71, 750, 0, 1, 1, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60325 |
Giải nhấtG1 | 15349 |
Giải nhìG2 | 32360
62341
|
Giải baG3 | 75210
62356
51398
75745
57573
85987
|
Giải tưG4 | 1468 8155 2344 3177 |
Giải nămG5 | 4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáuG6 |
358
053
489
|
Giải bảyG7 | 34
30
62
71
|
Ký tự đặc biệtKT | 5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 12, 140, 2, 4 | 2 | 255 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 41, 44, 45, 491, 4, 5, 9 | 5 | 53, 55, 56, 58, 593, 5, 6, 8, 9 | 6 | 60, 61, 62, 680, 1, 2, 8 | 7 | 71, 73, 76, 771, 3, 6, 7 | 8 | 87, 897, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56095 |
Giải nhấtG1 | 97809 |
Giải nhìG2 | 58525
99356
|
Giải baG3 | 37066
79058
17319
80729
82947
25743
|
Giải tưG4 | 3094 2057 5210 6852 |
Giải nămG5 | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáuG6 |
963
856
373
|
Giải bảyG7 | 07
22
24
10
|
Ký tự đặc biệtKT | 18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 097, 9 | 1 | 10, 10, 190, 0, 9 | 2 | 22, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9 | 3 | 355 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 | 6 | 63, 663, 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 844 | 9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679
55486
|
Giải baG3 | 53640
11641
98550
51697
35757
58353
|
Giải tưG4 | 4876 8039 6393 9366 |
Giải nămG5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáuG6 |
004
560
330
|
Giải bảyG7 | 28
17
01
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 17, 17, 187, 7, 8 | 2 | 22, 282, 8 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 | 8 | 866 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-05-2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944
47884
|
Giải baG3 | 62669
61032
64782
29258
00675
55196
|
Giải tưG4 | 6456 6301 0711 9193 |
Giải nămG5 | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáuG6 |
322
497
371
|
Giải bảyG7 | 45
32
98
67
|
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 030, 1, 3 | 1 | 111 |
---|