XSQB - Xổ Số Quảng Bình - KQXSQB
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 9/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (03-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30208 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18854 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93166 25040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5064 2307 2749 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 087, 8 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 322 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 544 |
6 | 64, 64, 66, 684, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
838 | 3 |
54, 64, 645, 6, 6 | 4 |
858 | 5 |
26, 662, 6 | 6 |
070 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (26-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64274 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69042 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17930 66556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3819 8723 3381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 199 |
2 | 21, 23, 261, 3, 6 |
3 | 30, 34, 340, 4, 4 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 71, 72, 74, 751, 2, 4, 5 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
21, 71, 812, 7, 8 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
34, 34, 74, 943, 3, 7, 9 | 4 |
757 | 5 |
26, 56, 862, 5, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (19-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34540 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15477 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64812 81030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5543 5163 4065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 30, 36, 360, 6, 6 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | 63, 64, 65, 653, 4, 5, 5 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 703, 4, 7 | 0 |
515 | 1 |
121 | 2 |
43, 634, 6 | 3 |
646 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
26, 36, 36, 962, 3, 3, 9 | 6 |
777 | 7 |
282 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (12-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30517 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76710 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25107 19981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1784 2659 4441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 10, 170, 7 |
2 | 233 |
3 | 33, 34, 37, 393, 4, 7, 9 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 54, 56, 594, 6, 9 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | |
8 | 81, 841, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
2 | |
03, 23, 330, 2, 3 | 3 |
34, 54, 843, 5, 8 | 4 |
656 | 5 |
565 | 6 |
07, 17, 370, 1, 3 | 7 |
686 | 8 |
39, 49, 593, 4, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (05-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80337 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00272 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64512 80048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9203 7859 3137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 204 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 04, 09, 092, 3, 4, 9, 9 |
1 | 122 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 37, 377, 7 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 51, 55, 591, 5, 9 |
6 | 600 |
7 | 72, 762, 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
515 | 1 |
02, 12, 720, 1, 7 | 2 |
030 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
555 | 5 |
767 | 6 |
37, 373, 3 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
09, 09, 590, 0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (29-08-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178794 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61106 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40627 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18651 12157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3579 4377 7636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 065, 6, 6 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | 477 |
5 | 50, 51, 570, 1, 7 |
6 | 655 |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 877 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
515 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
949 | 4 |
05, 15, 650, 1, 6 | 5 |
06, 06, 360, 0, 3 | 6 |
17, 27, 47, 57, 77, 871, 2, 4, 5, 7, 8 | 7 |
282 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (22-08-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87853 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22600 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26455 73172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2533 5642 4895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 257 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 010, 1, 1 |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 200 |
3 | 33, 33, 363, 3, 6 |
4 | 42, 482, 8 |
5 | 53, 55, 573, 5, 7 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 10, 200, 1, 1, 2 | 0 |
01, 010, 0 | 1 |
42, 62, 724, 6, 7 | 2 |
33, 33, 533, 3, 5 | 3 |
4 | |
55, 955, 9 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
575 | 7 |
484 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (15-08-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33585 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99440 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47604 38303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2612 4454 3744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 040, 3, 4 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 233 |
3 | |
4 | 40, 44, 460, 4, 6 |
5 | 51, 54, 551, 4, 5 |
6 | |
7 | 73, 76, 773, 6, 7 |
8 | 855 |
9 | 90, 960, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 900, 4, 9 | 0 |
515 | 1 |
121 | 2 |
03, 23, 730, 2, 7 | 3 |
04, 44, 540, 4, 5 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
46, 76, 964, 7, 9 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
8 | |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !