XSQT - Xổ Số Quảng Trị - KQXSQT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (02-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04420 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68536 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07877 52130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7553 1976 2454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 30, 32, 32, 33, 36, 380, 2, 2, 3, 6, 8 |
4 | |
5 | 53, 54, 543, 4, 4 |
6 | 677 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 802, 3, 8 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
32, 323, 3 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
050 | 5 |
36, 763, 7 | 6 |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
383 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10558 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37937 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51223 05852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7029 2408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 48, 488, 8 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 600 |
7 | 71, 75, 75, 77, 791, 5, 5, 7, 9 |
8 | 81, 86, 861, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
525 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
35, 75, 753, 7, 7 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
08, 48, 48, 580, 4, 4, 5 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70113 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 071, 3, 7 |
1 | 13, 15, 18, 183, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 30, 310, 1 |
4 | |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 85, 895, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 31, 710, 3, 7 | 1 |
2 | |
03, 130, 1 | 3 |
54, 64, 645, 6, 6 | 4 |
15, 55, 851, 5, 8 | 5 |
6 | |
070 | 7 |
18, 18, 781, 1, 7 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16945 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60605 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73223 32330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3913 4239 4890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 12, 12, 13, 16, 192, 2, 3, 6, 9 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | 30, 31, 36, 390, 1, 6, 9 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 666 |
7 | |
8 | 844 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 90, 903, 9, 9 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
12, 12, 221, 1, 2 | 2 |
13, 231, 2 | 3 |
848 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
16, 36, 661, 3, 6 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 391, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64054 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56873 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68204 56106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1791 6843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06, 074, 6, 7 |
1 | |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 377 |
4 | 433 |
5 | 544 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 82, 83, 852, 3, 5 |
9 | 91, 94, 951, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
71, 917, 9 | 1 |
828 | 2 |
43, 63, 73, 834, 6, 7, 8 | 3 |
04, 54, 940, 5, 9 | 4 |
25, 85, 952, 8, 9 | 5 |
06, 660, 6 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
282 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08080 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93710 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00477 94856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3965 5577 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 100 |
2 | |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 477 |
5 | 566 |
6 | 65, 66, 67, 685, 6, 7, 8 |
7 | 73, 74, 77, 77, 773, 4, 7, 7, 7 |
8 | 80, 880, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
747 | 4 |
656 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
47, 67, 77, 77, 774, 6, 7, 7, 7 | 7 |
08, 38, 68, 880, 3, 6, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54207 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52655 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18572 10979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9211 2908 0443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 086, 7, 8 |
1 | 111 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 377 |
4 | 433 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 60, 60, 690, 0, 9 |
7 | 71, 72, 75, 791, 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
727 | 2 |
434 | 3 |
949 | 4 |
25, 55, 752, 5, 7 | 5 |
060 | 6 |
07, 37, 570, 3, 5 | 7 |
080 | 8 |
29, 69, 792, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32011 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 30, 33, 33, 34, 38, 380, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 95, 955, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
33, 33, 433, 3, 4 | 3 |
343 | 4 |
05, 95, 950, 9, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
38, 38, 58, 78, 883, 3, 5, 7, 8 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !