XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 9/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 495226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98933 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32791 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93976 13171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65730 20837 19611 12032 57465 60652 96170 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7836 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2650 7799 3807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 111 |
2 | 266 |
3 | 30, 32, 33, 36, 370, 2, 3, 6, 7 |
4 | 455 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 655 |
7 | 70, 71, 760, 1, 6 |
8 | |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 703, 5, 7 | 0 |
11, 71, 911, 7, 9 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
45, 654, 6 | 5 |
26, 36, 762, 3, 7 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
8 | |
09, 990, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (28-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73238 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60519 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60843 77870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2228 0911 1765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 11, 15, 191, 5, 9 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 566 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 70, 70, 710, 0, 1 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
11, 71, 811, 7, 8 | 1 |
2 | |
434 | 3 |
4 | |
05, 15, 650, 1, 6 | 5 |
565 | 6 |
070 | 7 |
28, 38, 482, 3, 4 | 8 |
19, 29, 39, 691, 2, 3, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (23-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302921 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30392 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57824 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31708 31965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98822 60430 70523 37225 96846 30279 09674 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5894 6406 3363 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 06, 086, 6, 8 |
1 | 199 |
2 | 21, 22, 23, 24, 251, 2, 3, 4, 5 |
3 | 300 |
4 | 466 |
5 | |
6 | 63, 65, 683, 5, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
212 | 1 |
22, 922, 9 | 2 |
23, 632, 6 | 3 |
24, 74, 942, 7, 9 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
06, 06, 460, 0, 4 | 6 |
7 | |
08, 680, 6 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (21-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19226 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88005 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66263 87322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9347 4726 3816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 265 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 166 |
2 | 21, 22, 23, 23, 25, 26, 261, 2, 3, 3, 5, 6, 6 |
3 | 344 |
4 | 41, 45, 471, 5, 7 |
5 | |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 722 |
8 | 800 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
23, 23, 632, 2, 6 | 3 |
343 | 4 |
05, 25, 45, 650, 2, 4, 6 | 5 |
16, 26, 261, 2, 2 | 6 |
47, 974, 9 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (16-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23412 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06303 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93321 65831 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5242 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9248 1478 5292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 070, 3, 7 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 21, 271, 7 |
3 | 311 |
4 | 42, 482, 8 |
5 | 555 |
6 | 666 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | |
9 | 92, 94, 94, 982, 4, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
12, 42, 921, 4, 9 | 2 |
030 | 3 |
94, 949, 9 | 4 |
555 | 5 |
666 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
48, 78, 984, 7, 9 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (14-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01774 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73755 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45079 52818 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9685 4328 0237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 020, 2 |
1 | 17, 17, 187, 7, 8 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 377 |
4 | 499 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 81, 84, 851, 4, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 600, 6 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
020 | 2 |
3 | |
74, 847, 8 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
6 | |
17, 17, 37, 571, 1, 3, 5 | 7 |
18, 28, 681, 2, 6 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (09-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 087296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69659 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93945 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39101 17782 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8317 6187 8767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 967 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 14, 172, 4, 7 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 40, 450, 5 |
5 | 59, 599, 9 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 722 |
8 | 82, 82, 872, 2, 7 |
9 | 92, 93, 962, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
010 | 1 |
12, 32, 72, 82, 82, 921, 3, 7, 8, 8, 9 | 2 |
939 | 3 |
141 | 4 |
454 | 5 |
969 | 6 |
17, 67, 67, 871, 6, 6, 8 | 7 |
8 | |
59, 595, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (07-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 707032 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40192 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97695 17264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28274 26986 39875 55916 79482 22112 91304 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6153 0893 8575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | |
3 | 32, 33, 382, 3, 8 |
4 | |
5 | 533 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | 74, 75, 754, 5, 5 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 92, 93, 93, 952, 3, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
12, 32, 82, 921, 3, 8, 9 | 2 |
33, 53, 93, 933, 5, 9, 9 | 3 |
04, 64, 740, 6, 7 | 4 |
75, 75, 957, 7, 9 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
7 | |
383 | 8 |
696 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !