XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 9/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (12-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12665 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59796 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80803 54144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5840 8380 1257 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 083, 3, 8 |
1 | 100 |
2 | 255 |
3 | 355 |
4 | 40, 41, 44, 44, 490, 1, 4, 4, 9 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 801, 4, 8 | 0 |
414 | 1 |
828 | 2 |
03, 030, 0 | 3 |
44, 44, 544, 4, 5 | 4 |
25, 35, 652, 3, 6 | 5 |
969 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
080 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (05-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 007725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09960 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85037 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33349 09769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4574 8559 7042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 255 |
3 | 31, 37, 391, 7, 9 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 50, 51, 57, 590, 1, 7, 9 |
6 | 60, 64, 64, 690, 4, 4, 9 |
7 | 73, 74, 783, 4, 8 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
31, 513, 5 | 1 |
424 | 2 |
737 | 3 |
14, 64, 64, 741, 6, 6, 7 | 4 |
252 | 5 |
6 | |
37, 573, 5 | 7 |
787 | 8 |
39, 49, 59, 693, 4, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (28-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96506 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57074 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64690 77746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1645 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8728 6953 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 062, 4, 6 |
1 | |
2 | 28, 28, 288, 8, 8 |
3 | 311 |
4 | 45, 46, 465, 6, 6 |
5 | 533 |
6 | 61, 61, 661, 1, 6 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
31, 61, 613, 6, 6 | 1 |
020 | 2 |
535 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
06, 46, 46, 660, 4, 4, 6 | 6 |
979 | 7 |
28, 28, 282, 2, 2 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (21-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 251693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96347 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44703 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63709 65452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2212 8022 7614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 08, 093, 6, 8, 9 |
1 | 12, 142, 4 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 311 |
4 | 41, 43, 471, 3, 7 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 413, 4 | 1 |
12, 22, 521, 2, 5 | 2 |
03, 43, 63, 930, 4, 6, 9 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
555 | 5 |
060 | 6 |
474 | 7 |
080 | 8 |
09, 29, 690, 2, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (14-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062274 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71412 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29973 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99272 36045 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6921 6302 7081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 21, 26, 281, 6, 8 |
3 | |
4 | 455 |
5 | 511 |
6 | 66, 68, 696, 8, 9 |
7 | 72, 73, 74, 76, 792, 3, 4, 6, 9 |
8 | 81, 881, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 51, 812, 5, 8 | 1 |
02, 12, 720, 1, 7 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
747 | 4 |
454 | 5 |
26, 66, 762, 6, 7 | 6 |
7 | |
28, 68, 882, 6, 8 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (07-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90726 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53410 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32423 27557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2285 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2099 8090 3680 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 769 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 23, 26, 293, 6, 9 |
3 | |
4 | 433 |
5 | 577 |
6 | 62, 66, 692, 6, 9 |
7 | |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 90, 91, 97, 990, 1, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 80, 901, 8, 9 | 0 |
01, 11, 910, 1, 9 | 1 |
626 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
26, 662, 6 | 6 |
07, 57, 970, 5, 9 | 7 |
8 | |
29, 69, 992, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (31-08-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26718 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59803 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13731 33497 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0289 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6724 4188 0762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 032, 3, 3 |
1 | 13, 18, 193, 8, 9 |
2 | 20, 24, 260, 4, 6 |
3 | 311 |
4 | |
5 | |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 766 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
313 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
03, 03, 13, 930, 0, 1, 9 | 3 |
242 | 4 |
656 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
979 | 7 |
18, 881, 8 | 8 |
19, 89, 991, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (24-08-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69015 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43358 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64734 54311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6783 6999 1569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 10, 11, 15, 170, 1, 5, 7 |
2 | 277 |
3 | 34, 37, 384, 7, 8 |
4 | |
5 | 588 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 711 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 92, 98, 992, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
929 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
343 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
07, 17, 27, 370, 1, 2, 3 | 7 |
38, 58, 983, 5, 9 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !